Đề 20 Đọc phần trích sau và trả lời câu hỏi: TẤT CẢ SỨC MẠNH Có một cậu bé đang chơi ở đống cát trước sân. Khi đào một đường hầm trong đống cát, cậu bé đụng phải một tảng đá lớn. Cậu bé liền tìm cách đ...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ka Be
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

03/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 1. Đoạn trích sử dụng phương thức biểu đạt chínhtự sự. Đoạn văn kể lại câu chuyện về một cậu bé gặp khó khăn khi cố gắng di chuyển một tảng đá lớn trong đống cát. Cậu bé đã nỗ lực hết sức nhưng không thành công, dẫn đến việc cậu bé bật khóc vì thất vọng. Người bố xuất hiện và nhận ra rằng cậu bé chưa sử dụng hết khả năng của mình. Ông khuyên cậu bé nên nhờ sự giúp đỡ từ người khác để giải quyết vấn đề. Cuối cùng, người bố đã giúp cậu bé di chuyển tảng đá, kết thúc câu chuyện với bài học về sự kiên trì và biết tận dụng sức mạnh của bản thân cũng như sự hỗ trợ từ người khác.

Về ngôi kể, đoạn trích được viết bằng ngôi thứ ba. Tác giả sử dụng đại từ "cậu bé" để chỉ nhân vật chính, tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và nhân vật. Điều này cho phép tác giả miêu tả khách quan hành động và suy nghĩ của cậu bé, đồng thời tạo cảm giác gần gũi, chân thực cho câu chuyện.

câu 2. Lời dẫn trực tiếp trong đoạn trích trên là: "con trai, tại sao con không dùng hết sức mạnh của mình?". Đây là lời dẫn trực tiếp vì nó là lời thoại nguyên văn của nhân vật, được đặt trong dấu ngoặc kép và giữ nguyên hình thức ban đầu. Lời dẫn này phản ánh chính xác những gì nhân vật đã nói, đồng thời thể hiện rõ ràng thái độ và cảm xúc của nhân vật.

câu 3. "Tất cả sức mạnh" mà người bố muốn nói đến ở đây chính là sự đoàn kết, hợp tác giữa bản thân với những người xung quanh để cùng nhau giải quyết vấn đề. Trong tình huống này, cậu bé đã tự mình nỗ lực rất nhiều nhưng do giới hạn về khả năng nên không thể hoàn thành công việc. Thay vì tiếp tục cố gắng một mình, cậu bé cần biết cách kêu gọi sự hỗ trợ từ người bố. Sự đồng hành, chung sức của hai cha con sẽ tạo nên sức mạnh tổng hợp, giúp họ vượt qua khó khăn một cách dễ dàng hơn.

Phản ánh:

Bài tập này giúp học sinh hiểu rõ hơn về khái niệm "sức mạnh" trong cuộc sống. Nó không chỉ đơn thuần là sức lực vật lý mà còn bao gồm cả tinh thần, trí tuệ và sự hỗ trợ từ cộng đồng. Việc phân tích các yếu tố góp phần tạo nên "sức mạnh" giúp học sinh nhận thức sâu sắc hơn về vai trò của sự hợp tác, đoàn kết trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.

câu 4. Đọc phần trích ta thấy được rằng: "Tất cả sức mạnh" chính là những khả năng tiềm ẩn bên trong mỗi chúng ta. Khi gặp khó khăn, thử thách thì hãy luôn nhớ rằng mình có rất nhiều sức mạnh để vượt qua nó. Tuy nhiên, đôi lúc vì quá tự tin vào bản thân hoặc chưa biết cách sử dụng đúng sức mạnh nên dẫn đến việc thất bại. Vì thế, nếu như gặp khó khăn, thử thách thì đừng ngần ngại nhờ sự trợ giúp của người khác. Họ sẽ giúp đỡ ta bằng tất cả khả năng của họ cũng như tiếp thêm động lực để ta chiến thắng nghịch cảnh.

câu 5. * Dàn ý chi tiết:

I. Mở bài:
- Giới thiệu về tầm quan trọng của lòng dũng cảm trong cuộc sống.
- Nêu luận điểm: Lòng dũng cảm đóng vai trò then chốt đối với thành công hay thất bại của mỗi người.

II. Thân bài:
1. Định nghĩa và đặc điểm của lòng dũng cảm:
- Dũng cảm là gan dạ, quả quyết, vững tâm, dám đối đầu với thách thức và nguy hiểm.
- Người dũng cảm nhận trách nhiệm về hành động của mình, không đổ lỗi cho người khác.
- Họ dám đứng lên chống lại cái xấu và tự tin bước ra khỏi vùng an toàn để trải nghiệm mới mẻ.

2. Vai trò của lòng dũng cảm trong lịch sử và hiện tại:
- Trong thời kỳ chiến tranh, lòng dũng cảm thể hiện qua việc xông pha trận mạc, kiên cường bất khuất.
- Ngày nay, lòng dũng cảm thể hiện qua việc dám thừa nhận khuyết điểm, phê phán và góp ý sai trái.

3. Tác động tích cực của lòng dũng cảm:
- Giúp vượt qua nỗi sợ hãi, tăng lòng tự tin.
- Thúc đẩy tiến bộ xã hội thông qua việc chỉ ra và đấu tranh cho cái tốt.
- Đối với cá nhân, lòng dũng cảm giúp nhận ra và sửa chữa sai lầm, hoàn thiện bản thân.

4. Hậu quả của việc thiếu lòng dũng cảm:
- Thiếu lòng dũng cảm dẫn đến thiếu tự tin, hèn nhát, nhu nhược.
- Không dám nhận trách nhiệm, đùn đẩy trách nhiệm cho người khác.
- Đánh mất cơ hội và không thể tiến bộ.

5. Cách rèn luyện lòng dũng cảm:
- Cần tự tin, nhận lãnh trách nhiệm, không trốn tránh.
- Tập dũng cảm từng bước một, bắt đầu từ những việc nhỏ.
- Học sinh cần mạnh dạn đứng lên nhận lỗi và đưa ra ý kiến xây dựng.

III. Kết bài:
- Khẳng định lại tầm quan trọng của lòng dũng cảm trong cuộc sống.
- Kêu gọi mọi người rèn luyện lòng dũng cảm để có cuộc sống ý nghĩa và tươi đẹp hơn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved