Để giải quyết các câu hỏi trong đề bài, ta sẽ thực hiện từng phần một.
### Câu 6
**Phần 1: Viết Phương trình hóa học**
1. **Cho tác dụng với khí Clo (Cl₂)**:
- Ta có phản ứng giữa clo và một chất hữu cơ nào đó (giả sử là R, một hợp chất hữu cơ chứa cacbon và hydro).
- Phương trình phản ứng chung:
\[ R + Cl_2 \rightarrow RCl + HCl \]
Để xác định cụ thể, cần biết R là gì. Nhưng với số liệu đã cho, ta không thể xác định R rõ ràng.
2. **Cho tác dụng với dung dịch HCl dư, giải phóng ra khí H₂**:
- Phản ứng giữa chất R và HCl có thể tạo ra khí H₂:
- Phương trình chung có thể là:
\[ R + HCl \rightarrow R'H + H_2 \]
Từ thông tin về khí H₂ sinh ra, ta có thể suy ra được R nhưng cần thêm thông tin về R.
**Phần 2: Tính m**
- Để tính khối lượng của hợp chất R, cần dựa vào lượng khí đã sinh ra (H₂ và Cl₂).
- **Khối lượng khí Cl₂**:
- Theo điều kiện tiêu chuẩn, 1 mol khí chiếm 22.4 lít.
- Vậy, số mol khí Cl₂ sinh ra là:
\[
n(Cl_2) = \frac{9.6681 \, \text{lít}}{22.4 \, \text{lít/mol}} \approx 0.432 \, \text{mol}
\]
- **Khối lượng khí H₂**:
- Số mol khí H₂ sinh ra là:
\[
n(H_2) = \frac{8.9244 \, \text{lít}}{22.4 \, \text{lít/mol}} \approx 0.398 \, \text{mol}
\]
Vậy khối lượng H₂ là:
\[
m(H_2) = n(H_2) \times M(H_2) = 0.398 \times 2 \approx 0.796 \, \text{g}
\]
### Câu 6.a) Giải thích vì sao thực phẩm có chất chua không nên đựng trong đồ dùng bằng kim loại mà nên đựng trong đồ dùng bằng thủy tinh, sành hoặc sử:
- Các thực phẩm có chất chua thường chứa axit, và axit có thể ăn mòn kim loại. Điều này có thể dẫn đến việc các ion kim loại hòa tan vào thực phẩm, gây hại cho sức khỏe. Ngược lại, đồ dùng bằng thủy tinh, sành hoặc sử thì không bị ăn mòn bởi axit, an toàn cho sức khỏe.
### Câu 6.b) Tại sao người ta không dùng kim loại sắt làm dây dẫn điện?
- Kim loại sắt có khả năng dẫn điện kém hơn so với các kim loại như đồng và nhôm. Hơn nữa, sắt dễ bị oxy hóa và gỉ, dẫn đến việc tăng điện trở và giảm hiệu suất dẫn điện. Do đó, người ta thường sử dụng đồng hoặc nhôm cho dây dẫn điện.
### Câu 6.c) Tại sao đồ vật làm bằng kim loại như sắt, nhôm, kẽm, đồng... để lâu trong không khí bị mất ánh kim, còn đồ trang sức bằng vàng để lâu trong không khí vẫn sáng, đẹp?
- Các kim loại như sắt, nhôm, kẽm và đồng bị oxy hóa hoặc phản ứng với các yếu tố trong không khí và độ ẩm, tạo ra oxit hoặc muối, làm mất ánh kim. Ngược lại, vàng không phản ứng với không khí và độ ẩm, do đó nó giữ được độ sáng và không bị oxy hóa.
### Câu 6.d) Viết phương trình hóa học của phản ứng giữa thủy ngân và lưu huỳnh:
- Phương trình phản ứng giữa thủy ngân và lưu huỳnh sẽ là:
\[
2Hg + S \rightarrow Hg_2S
\]
### Câu 7: Tính khối lượng quặng hematit chứa 68% \(Fe_2O_3\) cần thiết để sản xuất được một tấn gang chứa 96,6% Fe.
- Đầu tiên, tính khối lượng Fe trong 1 tấn gang:
\[
m_{Fe} = 1 \, tấn \times 96.6\% = 0.966 \, tấn = 966 \, kg
\]
- Trong \(Fe_2O_3\), tỷ lệ khối lượng Fe:
- Khối lượng mol của \(Fe_2O_3 = 2 \times 56 + 3 \times 16 = 160 \, g/mol\)
- Khối lượng Fe trong \(Fe_2O_3\):
\[
m_{Fe} = \frac{2 \times 56}{160} = 0.7 \, (70\%)
\]
- Để có 966 kg Fe, cần tính khối lượng \(Fe_2O_3\) cần thiết:
\[
m_{Fe_2O_3} = \frac{966 \, kg}{0.7} \approx 1374.29 \, kg
\]
- Biết rằng quặng hematit chỉ chứa 68% \(Fe_2O_3\), ta tính khối lượng quặng:
\[
m_{quang} = \frac{1374.29 \, kg}{0.68} \approx 2020.13 \, kg
\]
- Cuối cùng, do hiệu suất của quá trình là 90%, ta tính khối lượng quặng cần thiết:
\[
m_{quang\_cần} = \frac{2020.13 \, kg}{0.9} \approx 2244.58 \, kg
\]
### Kết luận:
- Khối lượng quặng hematit cần thiết để sản xuất một tấn gang là khoảng **2244.58 kg**.