05/08/2025
05/08/2025
06/08/2025
I wish he were here now. → Mong muốn trái với thực tế hiện tại → dùng "were".
She wishes you felt better. → Bạn không khỏe → mong muốn bạn khỏe hơn → dùng quá khứ đơn "felt".
I wish I hadn't lost the answers. → Đã mất rồi → mong muốn trái với quá khứ → dùng quá khứ hoàn thành.
She wishes that she were at home now. → Không ở nhà → mong muốn đang ở nhà → dùng "were".
He always wishes he were rich. → Không giàu → mong muốn trái với thực tế → dùng "were".
I wish the weather were warmer now. → Trời lạnh → mong muốn trời ấm hơn → dùng "were".
I wish I were taller. → Mong muốn cao hơn → dùng "were".
He wishes he showed us the book now. → Mong muốn ai đó đang làm gì → dùng quá khứ đơn "showed".
I wish you wrote to me. → Bạn không viết thư → mong muốn bạn viết → dùng "wrote".
She wishes you joined her. → Bạn không tham gia → mong muốn bạn tham gia → dùng "joined".
I wish I knew her address. → Không biết → mong muốn biết → dùng "knew".
She wishes she knew how to sing. → Không biết hát → mong muốn biết → dùng "knew".
They wish it were warmer. → Trời lạnh → mong muốn trời ấm hơn → dùng "were".
We always wish we were fluent in other languages. → Không thành thạo → mong muốn thành thạo → dùng "were".
I wish I lived near my school. → Không sống gần trường → mong muốn sống gần → dùng "lived".
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
31/08/2025
Top thành viên trả lời