
08/08/2025
08/08/2025
769. odourless – từ odour (mùi)
$⇒$ "Colourless and odourless" = không màu và không mùi.
Dùng tính từ odourless để mô tả không có mùi.
770. expansion – từ expand (mở rộng)
$⇒$ "Expansion of metals" = sự giãn nở của kim loại.
Dùng danh từ expansion để chỉ hiện tượng.
771. citizenship – từ citizen (công dân)
$⇒$ "Applied for Romanian citizenship" = xin quyền công dân Romania.
Citizenship là tình trạng/quyền công dân.
772. initiative – từ initiate (khởi xướng)
$⇒$ "Took the initiative" = chủ động, tiên phong làm gì.
Dùng danh từ initiative trong cụm cố định "take the initiative".
773. plantation – từ plant (trồng cây)
$⇒$ "Coffee plantation" = đồn điền cà phê.
Plantation là khu đất lớn trồng cây nông nghiệp.
774. readership – từ read (đọc)
$⇒$ "Increase the paper's readership" = tăng số lượng độc giả.
Readership là tập thể người đọc một ấn phẩm.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời