Mô tả chi tiết các phương thức vận chuyển chất qua màng tế bào, phân biệt vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động, cho ví dụ minh họa cho từng loại.

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của 𝕼.𝖈𝖍𝖎𝖎𝖎*୨ৎ
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

09/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là mô tả chi tiết các phương thức vận chuyển chất qua màng tế bào, phân biệt giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động, kèm theo ví dụ minh họa cho từng loại. 1. Tổng quan về màng sinh chất – Màng sinh chất có cấu trúc lõi kép phospholipid xen kẽ protein và cholesterol. – Vật chất (ion, phân tử) có thể qua lại màng theo nhiều cơ chế khác nhau, phụ thuộc kích thước, tính tan trong lipid, và chênh lệch nồng độ hay điện tích hai bên màng. 2. Vận chuyển thụ động (không tốn năng lượng ATP) a. Khuếch tán đơn giản (simple diffusion) – Cơ chế: Các phân tử nhỏ không phân cực (O₂, CO₂, N₂, steroid) di chuyển từ nơi có nồng độ cao về nơi có nồng độ thấp cho đến cân bằng. – Ví dụ: Oxy thẩm thấu qua màng hồng cầu vào máu; CO₂ khuếch tán ra ngoài phổi khi thở ra. b. Khuếch tán thuận lợi (facilitated diffusion) – Cơ chế: Chất tan (lớn hơn hoặc phân cực) gắn vào protein mang (carrier) hoặc đi qua kênh (channel) mà không cần ATP, nhờ chênh lệch nồng độ. – Phân loại: • Kênh ion (ion channel): lựa chọn ion, được điều hòa bởi điện thế (voltage-gated) hoặc bởi chất gắn (ligand-gated). • Protein mang (carrier/uniporter): thay đổi cấu hình để đưa chất qua. – Ví dụ: • Glucose qua GLUT1 ở hồng cầu. • Cl⁻ đi qua kênh CFTR trong biểu mô phổi. c. Thẩm thấu (osmosis) – Cơ chế: Sự di chuyển của nước qua màng bán thấm từ nơi có áp suất thẩm thấu thấp (ít chất tan) sang nơi có áp suất thẩm thấu cao (nhiều chất tan). – Thúc đẩy bởi kênh chứa protein aquaporin. – Ví dụ: Vận chuyển nước vào tế bào thận qua aquaporin-2 dưới tác dụng của hormon ADH. 3. Vận chuyển chủ động (tốn năng lượng ATP trực tiếp hoặc gián tiếp) a. Vận chuyển chủ động nguyên phát (primary active transport) – Cơ chế: Protein bơm sử dụng năng lượng giải phóng trực tiếp từ phân giải ATP để đẩy ion/nguyên tố đi ngược chiều chênh lệch nồng độ hoặc điện thế. – Ví dụ tiêu biểu: • Bơm Na⁺/K⁺-ATPase (3 Na⁺ ra ngoài, 2 K⁺ vào trong, một chu kỳ tiêu thụ 1 ATP) duy trì điện thế nghỉ của tế bào. • Bơm Ca²⁺-ATPase trên màng lưới nội chất để bơm Ca²⁺ trở về kho dự trữ. b. Vận chuyển chủ động thứ phát (secondary active transport) – Cơ chế: Dựa vào gradient ion (thường Na⁺) do bơm nguyên phát tạo ra. Ion di chuyển thuận chiều gradient tạo lực đẩy để kéo theo phân tử khác đi ngược chiều gradient. – Phân loại: • Symport (cùng chiều): Na⁺-glucose cotransporter (SGLT) ở ruột non/ống thận, Na⁺ vào tế bào đồng thời kéo glucose vào. • Antiport (ngược chiều): Na⁺/Ca²⁺ exchanger, Na⁺ vào tế bào đẩy Ca²⁺ ra ngoài. – Ví dụ: • Tái hấp thu glucose ở ống lượn gần thận nhờ SGLT2. • Thải Ca²⁺ ra khỏi tế bào tim qua Na⁺/Ca²⁺ exchanger. c. Vận chuyển bọc (vesicular transport, cũng thuộc nhóm chủ động) – Cơ chế: Màng tế bào tạo túi bọc (vesicle) để đưa vật chất lớn hoặc nhiều phân tử qua màng. – Các hình thức: • Thực bào (phagocytosis): tế bào bắt giữ và nuốt hạt lớn (vi khuẩn, mảnh vụn) thành túi nuôi cấy (phagosome). • Ẩm bào (pinocytosis): hút dịch ngoại bào và các phân tử trong dịch vào túi nhỏ. • Trung gian thụ thể (receptor-mediated endocytosis): tiếp nhận đặc hiệu qua receptor rồi đóng túi (ví dụ: thu nhận LDL qua receptor LDL). • Ngoại bào (exocytosis): túi nội bào (ví dụ túi tiết insulin) hòa màng giải phóng sản phẩm ra ngoại bào. – Ví dụ: • Bạch cầu thực bào vi khuẩn qua phagocytosis. • Tế bào gan nhập LDL vào nội bào qua receptor-mediated endocytosis. • Tế bào β đảo tụy tiết insulin ra máu bằng exocytosis. 4. So sánh vận chuyển thụ động và chủ động – Nguồn năng lượng: + Thụ động: không tiêu tốn ATP; phụ thuộc chênh lệch nồng độ/điện thế. + Chủ động: cần ATP (nguyên phát) hoặc gradient do ATP tạo ra (thứ phát). – Chiều di chuyển so với gradient: + Thụ động: thuận chiều gradient (từ cao → thấp). + Chủ động: ngược chiều gradient (từ thấp → cao). – Tốc độ và tính chọn lọc: + Thụ động: thường nhanh với các kênh mở, ít chọn lọc ở khuếch tán đơn giản. + Chủ động: chậm hơn do phụ thuộc cơ chế bơm/carrier, rất chọn lọc. Như vậy, tùy tính chất hóa học và nhu cầu của tế bào, màng sinh chất sử dụng một hoặc phối hợp nhiều cơ chế trên để điều hòa sự cân bằng nội môi và thực hiện các chức năng đặc thù.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar volunteer-photo-frame.svg
level icon
Hermione

10/08/2025

𝕼.𝖈𝖍𝖎𝖎𝖎*୨ৎ

$+$ Vận chuyển thụ động

$-$ Không cần năng lượng ATP

$-$ Chất đi theo chiều gradient nồng độ (từ cao đến thấp)

$-$ Các loại: khuếch tán đơn giản, khuếch tán qua kênh, khuếch tán thuận lợi

$-$ Ví dụ: $O_2$, $CO_2$ khuếch tán qua màng; glucose qua protein mang

$+$ Vận chuyển chủ động

$-$ Cần năng lượng ATP

$-$ Chất đi ngược chiều gradient nồng độ (từ thấp đến cao)

$-$ Qua protein bơm đặc hiệu

$-$ Ví dụ: bơm $Na^+ / K^+$ (bơm $Na-K$ ATPase), vận chuyển ion $Ca^{2+}$

$+$ Phân biệt

$-$ Vận chuyển thụ động: không tốn năng lượng, theo chiều gradient

$-$ Vận chuyển chủ động: tốn năng lượng, ngược chiều gradient

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved