09/08/2025
09/08/2025
III. Viết câu ở thì quá khứ đơn
1)I saw you at the party last night. → "Saw" là quá khứ của "see".
2) They lived here two years ago. → "Lived" là quá khứ của "live".
3) Nga was late for school yesterday morning. → "Was" là quá khứ của "is", dùng với danh từ số ít.
4) They arrived at the airport at eight o’clock this morning. → "Arrived" là quá khứ của "arrive".
5) Minh put the cake on the table. → "Put" giữ nguyên ở thì quá khứ.
IV. Đặt câu hỏi và trả lời (thì quá khứ đơn)
1) Did Ba teach Liz Vietnamese? – Yes, he did. → "Did" dùng để hỏi, "teach" là động từ nguyên mẫu.
2)Did he mail his friend a postcard? – No, he didn’t. → "Mail" là nguyên mẫu sau "did".
3) Did they return home yesterday? – No, they didn’t. → "Return" là nguyên mẫu.
4) Did Mrs. Robinson buy a poster? – Yes, she did. → "Buy" là nguyên mẫu.
5) Did you send me those flowers? – Yes, I did. → "Send" là nguyên mẫu.
6) Did she receive many gifts? – No, she didn’t. → "Receive" là nguyên mẫu.
7)Did we meet her at the meeting last week? – Yes, we did. → "Meet" là nguyên mẫu.
8) Did they live in this town in 1990? – No, they didn’t. → "Live" là nguyên mẫu.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
30/08/2025
30/08/2025
30/08/2025
Top thành viên trả lời