Enzyme là những phân tử protein (đôi khi là RNA – ribozyme) có khả năng xúc tác một cách chọn lọc và hiệu quả các phản ứng hóa sinh trong tế bào. Dưới đây là cách chúng hoạt động và vai trò trong phản ứng sinh học:
1. Cấu trúc và tính đặc hiệu
- Mỗi enzyme có một “lõm” (hốc) gọi là vị trí hoạt động (active site).
- Active site chỉ tương tác vừa khít với một hay một nhóm chất nền (substrate) nhất định, tạo nên tính chọn lọc rất cao.
- Khi chất nền vào vị trí hoạt động, enzyme có thể thay đổi nhẹ cấu hình (induced fit) để bao lấy và ổn định trạng thái chuyển tiếp (transition state).
2. Cơ chế xúc tác
- Giảm năng lượng hoạt hóa (Ea): Thay vì phải cung cấp một lượng lớn năng lượng để khởi động phản ứng, enzyme hạ thấp “đỉnh” năng lượng cần vượt qua.
- Tạo môi trường phản ứng thuận lợi: Nhờ các gốc amino acid hay nhóm prosthetic (cofactor, coenzyme) trong active site, enzyme có thể:
• Huy động proton (H+) để khử hay oxy hóa nhóm hóa học trên substrate
• Cung cấp hay nhận electron bằng các nhóm prosthetic như NAD⁺/NADH, FAD/FADH₂
• Kéo dãn, uốn cong liên kết kém bền của chất nền, giúp hình thành sản phẩm nhanh hơn
- Chu trình catalysis:
E + S ⇄ ES → EP ⇄ E + P
trong đó ES là phức hợp enzyme–substrate, EP là phức hợp enzyme–product.
3. Hệ thống enzyme (enzyme systems)
- Trong tế bào, hầu hết phản ứng không diễn ra đơn lẻ mà theo chuỗi (metabolic pathway). Mỗi bước do một enzyme chuyên biệt xúc tác liên tiếp.
- Ví dụ: Quá trình phân giải glucose (glycolysis) gồm 10 bước, mỗi bước do một enzyme riêng đảm nhiệm.
- Một số hệ enzyme lớn còn tập hợp thành phức hợp (multi-enzyme complex), như phức hợp pyruvate dehydrogenase, giúp chuyển tiếp sản phẩm ngay từ enzyme trước sang enzyme kế tiếp mà không “đi lang thang” trong tế bào, tăng hiệu suất và giảm rủi ro.
4. Vai trò trong phản ứng sinh học
- Điều hoà tốc độ chuyển hóa: Enzyme giúp đẩy nhanh các phản ứng rất chậm nếu chỉ dựa vào nhiệt độ hay điều kiện vật lý – hóa học bình thường.
- Kiểm soát năng lượng tế bào: Thông qua các enzyme như ATP synthase, tế bào tổng hợp và thu năng lượng lưu trữ dưới dạng ATP.
- Hô hấp tế bào và quang hợp: Hệ thống enzyme của chuỗi vận chuyển điện tử (Electron Transport Chain) tạo ra gradient proton để sinh ATP. Trong quang hợp, enzyme RuBisCO xúc tác cố định CO₂.
- Tái lập và sửa chữa vật liệu di truyền: DNA polymerase, ligase, nuclease… tham gia nhân đôi, sửa sai DNA.
- Điều hoà sinh tổng hợp phân tử sinh học: Các enzym trong chuỗi tổng hợp protein (ribosome) hay tổng hợp lipid, steroid… Được điều hòa chặt chẽ thông qua cơ chế ức chế ngược (feedback inhibition), các yếu tố allosteric, hoặc biến đổi covalent (phosphorylation, acetylation).
5. Điều hòa hoạt động enzyme
- Kiểm soát tổng hợp enzyme (điều hòa ở mức phiên mã/dịch mã)
- Thay đổi hoạt tính tức thì qua:
• Chất ức chế (inhibitor) cạnh tranh hoặc không cạnh tranh
• Chất hoạt hoá (activator) allosteric
• Phosphorylation/dephosphorylation (kinase, phosphatase)
- Ảnh hưởng của pH, nhiệt độ, nồng độ muối…
Tóm lại, enzyme là “công tắc” sinh học giúp làm nhanh, làm chính xác và điều phối hệ thống phản ứng sinh học trong tế bào. Chúng cho phép tế bào duy trì trao đổi chất, sinh tổng hợp và tái tạo năng lượng một cách linh hoạt, hiệu quả và được kiểm soát chặt chẽ.