Dưới đây là một số điểm khác biệt cơ bản giữa rắn (thuộc lớp Reptilia) và người (Homo sapiens, thuộc lớp Mammalia):
1. Phân loại học
• Rắn: Động vật bò sát, lớp Reptilia.
• Người: Động vật có vú, lớp Mammalia.
2. Cấu trúc cơ thể
• Chi, tay chân:
– Rắn hoàn toàn không có chi; di chuyển bằng cách uốn lượn thân.
– Người có hai tay, hai chân, khả năng đi, chạy, cầm nắm.
• Bộ xương:
– Rắn có nhiều đốt sống (200–400 đốt) và nhiều xương sườn gắn liền.
– Người có 33–34 đốt sống, khung xương gồm cột sống, hộp sọ, ngực, tay chân rõ ràng.
• Da:
– Rắn có vảy (vảy sừng) bảo vệ, giúp tiết kiệm nước.
– Người có da mềm, có lông tơ, tuyến mồ hôi để điều hòa thân nhiệt.
3. Điều hòa thân nhiệt
• Rắn: Thân nhiệt biến đổi theo môi trường (điều hòa ngoại nhiệt – ngoại sinh).
• Người: Thân nhiệt ổn định (≈37°C) nhờ quá trình trao đổi chất cao (nội sinh).
4. Hô hấp
• Rắn: Hô hấp chủ yếu qua phổi đơn giản, một số loài còn có phổi thoái hóa.
• Người: Hô hấp qua hai phổi phát triển, có phổi nhiều phế nang, trao đổi khí mạnh.
5. Tuần hoàn
• Rắn: Tim 3 ngăn (2 tâm nhĩ, 1 tâm thất bán phân chia), máu pha trộn một phần.
• Người: Tim 4 ngăn (2 tâm nhĩ, 2 tâm thất), tách bạch hoàn toàn máu động – tĩnh mạch.
6. Tiêu hóa và bài tiết
• Rắn: Hệ tiêu hóa đơn giản, thường nuốt con mồi cả con, bài tiết theo cloaca.
• Người: Hệ tiêu hóa phân hóa rõ (miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già), bài tiết có thận, bàng quang, hậu môn riêng.
7. Cảm giác và thông tin
• Rắn: Thính giác kém, dùng rung động mặt đất; khứu giác rất nhạy qua lưỡi và cơ quan Jacobson; cảm nhận nhiệt qua lỗ hấp thụ nhiệt (ở một số loài).
• Người: Thính giác, thị giác, khứu giác, vị giác, xúc giác phát triển, não bộ lớn, tư duy trừu tượng, ngôn ngữ.
8. Sinh sản
• Rắn: Phần lớn đẻ trứng (oviparous), một số loài đẻ con sống (viviparous); không chăm sóc con sau nở.
• Người: Đẻ con sống, có nhau thai, thời kỳ thai kỳ dài (~9 tháng), chăm sóc con lâu dài.
9. Hành vi – Xã hội
• Rắn: Thường đơn độc, chỉ gặp nhau khi giao phối; thiếu cấu trúc xã hội phức tạp.
• Người: Sống bầy đàn, có gia đình, cộng đồng, văn hóa, ngôn ngữ, xã hội đa dạng.
10. Khả năng thích nghi – Ứng dụng
• Rắn: Thích nghi tốt với môi trường khô, sa mạc, rừng rậm, đầm lầy; thủ phủ dinh dưỡng thấp.
• Người: Xây dựng và biến đổi môi trường (nhà cửa, công nghệ, y tế), sinh sống khắp mọi vùng khí hậu.
Tóm lại, tuy cùng là động vật có xương sống nhưng rắn và người khác biệt sâu sắc về cấu trúc cơ thể, sinh lý, sinh sản, hành vi và mức độ phát triển trí tuệ – văn hóa.