câu 1: - Phân tích ý nghĩa của các hình ảnh:
+ Con ong làm mật yêu hoa: Hình ảnh con ong cần mẫn hút mật từ bông hoa thể hiện sự gắn bó, tương trợ giữa hai loài. Hoa cung cấp mật ngọt, ong mang lại hương thơm và phấn hoa.
+ Con cá bơi yêu nước, con chim ca, yêu trời: Các loài động vật đều có mối quan hệ chặt chẽ với môi trường sống của chúng. Cá cần nước để sinh tồn, chim cần bầu trời bao la để bay lượn.
+ Con người muốn sống, con ơi phải yêu đồng chí, yêu người anh em: Con người không thể sống cô độc, cần có tình yêu thương, sự sẻ chia từ cộng đồng.
+ Một ngôi sao chẳng sáng đêm, một thân lúa chín chẳng nên mùa vàng: Sự đoàn kết, hợp tác tạo nên sức mạnh to lớn, giúp con người vượt qua khó khăn, đạt được thành công.
+ Một người - đâu phải nhân gian?: Con người chỉ thực sự sống khi biết hòa nhập vào cộng đồng, cống hiến cho xã hội.
+ Sống chăng, một đốm lửa tàn mà thôi!: Cuộc sống sẽ trở nên vô nghĩa nếu con người sống ích kỷ, tách biệt khỏi tập thể.
- Suy nghĩ về lẽ sống của con người trong xã hội hiện nay:
+ Lẽ sống của con người là sự gắn bó, tương trợ lẫn nhau, cùng chung tay xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
+ Mỗi cá nhân đều có vai trò quan trọng đối với cộng đồng. Sự đoàn kết, hợp tác sẽ tạo nên sức mạnh to lớn, giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
+ Trong xã hội hiện đại, con người càng cần phải nâng cao ý thức trách nhiệm, đóng góp nhiều hơn cho cộng đồng.
Lưu ý: Bài viết cần đảm bảo tính logic, mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ phù hợp với phong cách nghị luận. Nên đưa ra dẫn chứng cụ thể để minh họa cho luận điểm.
câu 2: Văn chương luôn hướng đến con người, vì con người mà nói lên bao điều trong cuộc sống. Văn chương không chỉ phản ánh đời sống xã hội mà còn thể hiện tình cảm, tư tưởng của người nghệ sĩ trước thời đại. Vì thế, có ý kiến cho rằng: "Dù được sáng tác theo trào lưu lãng mạn hay hiện thực những trang viết của những nhà văn tài năng và tâm huyết đều thấm đượm tinh thần nhân đạo sâu sắc". Điều này đã được thể hiện rõ nét qua hai văn bản "Lão Hạc" của Nam Cao và "Tức nước vỡ bờ" của Ngô Tất Tố.
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm về chủ nghĩa hiện thực và chủ nghĩa lãng mạn. Chủ nghĩa hiện thực là một trường phái văn học tập trung vào việc miêu tả chân thực cuộc sống, khắc họa những vấn đề xã hội, chính trị, kinh tế,... Chủ nghĩa lãng mạn lại tập trung vào việc thể hiện cảm xúc cá nhân, khám phá thế giới nội tâm của con người. Tuy nhiên, dù thuộc bất kỳ trào lưu nào thì những trang viết của những nhà văn tài năng và tâm huyết đều mang đậm tinh thần nhân đạo sâu sắc. Tinh thần nhân đạo là lòng thương yêu, trân trọng con người; là sự tôn trọng phẩm giá tốt đẹp của con người; đồng cảm với nỗi khổ đau, bất hạnh của con người; nâng niu, trân trọng những nét đẹp trong tâm hồn con người.
Trong văn bản "Lão Hạc", Nam Cao đã thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc qua hình tượng nhân vật lão Hạc - một người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng tự trọng và yêu thương con cái. Lão Hạc là một người cha yêu thương con vô bờ bến. Khi con trai bỏ đi đồn điền cao su, lão Hạc chỉ còn lại một mình với cậu Vàng - kỉ vật duy nhất mà con trai để lại. Lão Hạc dành trọn tình yêu thương cho cậu Vàng, coi nó như một người bạn tri kỷ. Khi phải bán cậu Vàng để lấy tiền lo cho đám ma của mình, lão Hạc đã vô cùng đau đớn, day dứt. Lão Hạc cũng là một người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng tự trọng. Dù sống trong cảnh nghèo khó, túng quẫn nhưng lão Hạc vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp của mình. Lão Hạc không muốn phiền lụy đến ai, ngay cả khi chết cũng muốn tự lo liệu cho mình.
Còn trong văn bản "Tức nước vỡ bờ", Ngô Tất Tố đã thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc qua hình tượng nhân vật chị Dậu - một người phụ nữ nông dân mạnh mẽ, kiên cường. Chị Dậu là một người phụ nữ nông dân hiền lành, chịu thương chịu khó. Khi chồng bị bắt giam, đánh đập dã man, chị Dậu đã phải gánh vác mọi công việc gia đình, vừa lo chạy vạy tiền nộp sưu, vừa chăm sóc chồng ốm đau. Trước sự tàn bạo của bọn tay sai, chị Dậu đã vùng dậy đấu tranh, chống lại chúng để bảo vệ gia đình.
Như vậy, qua hai văn bản "Lão Hạc" và "Tức nước vỡ bờ", chúng ta có thể thấy được tinh thần nhân đạo sâu sắc của các nhà văn Nam Cao và Ngô Tất Tố. Các nhà văn đã sử dụng ngòi bút của mình để ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của con người, đồng thời lên án những thế lực tàn ác, bất công đã đẩy con người vào bước đường cùng.
Ngoài ra, tinh thần nhân đạo còn được thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau trong các tác phẩm văn học. Ví dụ, trong văn bản "Chiếc lược ngà", Nguyễn Quang Sáng đã thể hiện tinh thần nhân đạo qua hình tượng nhân vật ông Sáu - một người lính cách mạng giàu lòng yêu thương con trẻ. Ông Sáu đã hy sinh cả tuổi thanh xuân của mình để bảo vệ Tổ quốc, nhưng khi trở về quê hương, ông lại phải đối mặt với nỗi đau mất con. Ông Sáu đã dồn hết tình yêu thương của mình vào việc làm chiếc lược ngà tặng con gái. Chiếc lược ngà là biểu tượng của tình yêu thương tha thiết của ông Sáu dành cho bé Thu.
Tóm lại, tinh thần nhân đạo là một trong những giá trị cốt lõi của văn học. Nó là sợi dây kết nối giữa nhà văn và độc giả, giúp cho văn học trở nên gần gũi, thân thiện hơn với con người.