sửa thành đáp án đúng giúp ạ

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ánkk Dươgnggg Nguyễn
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

13/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers to the exercises: 6. C. to offer / working 7. A. to buy / travel 8. A. to answer / to get 9. B. to get / take 10. A. leaving / to enter 11. D. repairing / to buy 12. A. to go / staying 13. C. to stop smoking 14. D. heard 15. A. spending / to work 16. C. watch / to study 17. C. turning / to start 18. D. visiting / spending 19. A. being congratulated / for doing 20. B. to park 21. A. to work 22. C. about buying / to talk 23. B. to remove 24. A. to stay / continued 25. C. to have / to finish 26. A. not to invest 27. C. to attend / to listen 28. D. to study / to do 29. B. to do / shopping 30. A. to redesign / doing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar volunteer-photo-frame.svg
level icon
Trần An

15/08/2025

Ánkk Dươgnggg Nguyễn

  1. A – to get / are
  2. B – being / working
  3. C – offer / working
  4. C – to buy / traveling
  5. B – answering / to get
  6. B – get / take
  7. A – to leave / enter
  8. C – to repair / buying
  9. B – stayed / studying
  10. C – to stop smoking
  11. B – to hear
  12. D – heard
  13. B – to hear
  14. D – spend / worked
  15. He will never forget
  16. C – spent / working
  17. B – watched / studying
  18. C – to watch / studied
  19. B – turning / to start
  20. B – turn / starting
  21. A – visit / spend
  22. C – visiting / spend
  23. B – being congratulated / for doing
  24. B – to be congratulated / to do
  25. A – parking
  26. C – working
  27. B – to working
  28. C – to buy / talk
  29. D – by removing
  30. A – stayed / continued
  31. C – should stop
  32. D – had / finished
  33. B – do not invest
  34. C – to attend / listening
  35. B – studying / done
  36. C – study / do
  37. C – do / shop
  38. C – redesigned / did
  39. B – redesigning / do
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Câu 1: She admitted…

  • Lỗi sai: Bạn đã chọn "b. to be lying".
  • Giải thích: Sau động từ "admit" (thừa nhận), chúng ta thường dùng danh động từ (gerund) là V-ing.
  • Đáp án đúng: a. being lied.


Câu 2: She agreed…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "a. to lend".
  • Giải thích: Sau động từ "agree" (đồng ý), chúng ta dùng động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive).
  • Đáp án đúng: a. to lend. (Lựa chọn của bạn đúng).


Câu 3: He denied…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "b. being lied to".
  • Giải thích: Tương tự như "admit", sau động từ "deny" (phủ nhận), chúng ta dùng danh động từ (gerund) là V-ing.
  • Đáp án đúng: a. having been lied to (phủ nhận đã bị nói dối). "Denied + V-ing" là cấu trúc chính xác. "deny being lied to" cũng đúng, nhưng "having been lied to" nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước đó. Lựa chọn của bạn cũng gần đúng, nhưng thiếu chữ "to" ở cuối.


Câu 4: We hope…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "c. to answer".
  • Giải thích: Sau động từ "hope" (hy vọng), chúng ta dùng động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive).
  • Đáp án đúng: c. to answer. (Lựa chọn của bạn đúng).


Câu 5: The truth is no one knows…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "b. to get".
  • Giải thích: Sau các từ để hỏi (như "what", "where", "how", "when", v.v.), khi chúng được theo sau bởi một động từ, chúng ta thường dùng động từ nguyên mẫu có "to". Cụm từ "knows what to get" là chính xác.
  • Đáp án đúng: b. to get. (Lựa chọn của bạn đúng).


Câu 6: He got a job…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "c. taking".
  • Giải thích: Cấu trúc "get a job doing something" (nhận một công việc làm gì đó) là đúng, nhưng trong câu này, chúng ta cần một động từ nguyên mẫu để bổ nghĩa cho "a job". "Get a job to take care of..." là sai. "get to take" cũng không đúng. Cấu trúc đúng là "he got to take care of...", nhưng trong trường hợp này, ý của câu là "anh ấy được giao nhiệm vụ chăm sóc...". Do đó, "He got a job taking care of..." là cách diễn đạt tự nhiên hơn.
  • Đáp án đúng: a. to get/take.


Câu 7: What about…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "c. to get/taking".
  • Giải thích: Sau giới từ "about", chúng ta phải dùng danh động từ (gerund) là V-ing.
  • Đáp án đúng: b. to get/take. (Lựa chọn của bạn sai). "what about getting/taking..." mới là đúng. Đáp án của đề bài bị lỗi.


Câu 8: He promised…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "b. offered to work".
  • Giải thích: Sau "promise" (hứa), chúng ta dùng động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive).
  • Đáp án đúng: a. to bring. (Lựa chọn của bạn sai).


Câu 9: He dislikes…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "b. buying".
  • Giải thích: Sau động từ "dislike" (không thích), chúng ta dùng danh động từ (gerund) là V-ing.
  • Đáp án đúng: b. buying. (Lựa chọn của bạn đúng).


Câu 10: He denied…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "a. to answer".
  • Giải thích: Sau "deny" (phủ nhận), chúng ta dùng danh động từ (gerund) là V-ing.
  • Đáp án đúng: b. answering. (Lựa chọn của bạn sai).


Câu 11: It is no use…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "a. leaving".
  • Giải thích: Cấu trúc "It is no use + V-ing" (vô ích khi làm gì đó) là cố định.
  • Đáp án đúng: a. leaving. (Lựa chọn của bạn đúng).


Câu 12: She wants…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "a. to go".
  • Giải thích: Sau động từ "want" (muốn), chúng ta dùng động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive).
  • Đáp án đúng: a. to go. (Lựa chọn của bạn đúng).


Câu 13: I will make…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "a. stopping".
  • Giải thích: "Make somebody do something" (bắt/khiến ai đó làm gì) là cấu trúc cố định. Chúng ta dùng động từ nguyên mẫu không "to".
  • Đáp án đúng: a. stop. (Lựa chọn của bạn sai).


Câu 14: I am not sure…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "a. to stop".
  • Giải thích: Câu này cần động từ nguyên mẫu có "to" sau "how". "how to stop" là đúng.
  • Đáp án đúng: a. to stop. (Lựa chọn của bạn đúng).


Câu 15: He will never forget…

  • Lỗi sai: Bạn chọn "a. spending".
  • Giải thích: "forget + V-ing" (quên đã làm gì đó - hành động đã xảy ra). "forget + to-infinitive" (quên phải làm gì đó - hành động chưa xảy ra). Trong ngữ cảnh này, hành động "spenđing" (dành thời gian) đã xảy ra, nên dùng V-ing là chính xác.
  • Đáp án đúng: a. spending. (Lựa chọn của bạn đúng).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved