Văn học luôn hướng đến những giá trị nhân đạo sâu sắc, đó cũng chính là mục đích lớn nhất mà các nhà văn muốn gửi gắm qua từng tác phẩm của mình. Văn học không chỉ phản ánh hiện thực cuộc sống mà còn thể hiện tiếng nói của tác giả trước thời cuộc, trước những mảnh đời bất hạnh. “Đọc một tác phẩm văn chương, sau mỗi trang sách ta đọc được cả nỗi niềm băn khoăn, trăn trở của tác giả về số phận con người.”
“Lão Hạc” của Nam Cao và “Cô bé bán diêm” của An-đéc-xen đều là những tác phẩm như thế. Hai tác phẩm đã giúp chúng ta hiểu hơn về số phận của người nông dân Việt Nam xưa và tình cảnh đáng thương của những cậu bé mồ côi. Qua đó, ta cảm nhận được tấm lòng nhân đạo sâu sắc của các nhà văn.
Trước hết, "Lão Hạc" của Nam Cao là một bức tranh cảm động về số phận cay đắng của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Lão Hạc - nhân vật chính của truyện - là một ông lão nghèo khổ, góa vợ, sống cùng một con chó tên là Vàng trong túp lều nát. Con trai lão vì không đủ tiền cưới vợ nên bỏ đi đồn điền cao su, để lại lão sống một mình. Cuộc sống càng ngày càng khó khăn, lão bị ốm, rồi bão đến phá sạch sành sanh vườn cây, hoa màu. Không còn kiếm ăn được, lão đành phải bán cậu Vàng - người bạn thân thiết của lão. Sau khi bán chó, lão hối hận, day dứt, tự trách mình phũ phàng. Cuối cùng, lão kết liễu cuộc đời bằng cách ăn bả chó để giữ trọn mảnh vườn cho con trai. Cái chết của lão thật dữ dội, đau đớn.
Qua hình tượng lão Hạc với bi kịch đầy thương tâm vì nghèo đói, bị xã hội đẩy vào bước đường cùng, nhà văn thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc. Ông trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tiềm ẩn của người nông dân trong cảnh khốn cùng vẫn giữ phẩm chất cao quý. Đồng thời, ông lên án gay gắt xã hội thực dân phong kiến thối nát đã đẩy con người vào bi kịch, tha hóa, bần tiện, thậm chí đến bước đường cùng.
Tiếp đến, "Cô bé bán diêm" của An-đéc-xen kể về cái chết thương tâm của cô bé bán diêm trong đêm giao thừa. Cô bé vốn cũng có một gia đình rất hạnh phúc, với bà nội hiền hậu, người mẹ trẻ đẹp, đứa em nhỏ ngây thơ dễ thương và người ông tốt bụng. Nhưng rồi, tất cả đã đột ngột rời khỏi em. Gia sản tiêu tán, bố cô bé lấy vợ khác, sinh ra ghét bỏ cô bé, bắt cô bé phải lao động cực nhọc, phải chịu đói rét, đánh đập. Đêm giao thừa cuối năm, cô bé phải đi bán diêm giữa mưa tuyết lạnh buốt. Nếu không có tiền đem về, em sẽ bị cha đánh đập. Nhưng suốt ngày hôm đó, em cũng chẳng bán được bao diêm nào. Vừa đói, vừa rét, cô bé ngồi nép vào góc tường rồi quẹt một que diêm để sưởi ấm. Khi ngọn lửa bùng cháy, em thấy hiện ra một lò sưởi ấm áp. Có lẽ đó là ước mơ bình dị nhất, mong được sưởi ấm trong đêm đông giá lạnh. Rồi em tiếp tục quẹt que diêm thứ hai, em thấy một bàn ăn thịnh soạn, có cả một con ngỗng quay béo vàng đặt trên đĩa. Đó chắc hẳn là giấc mơ về một bữa ăn no đủ sau cả ngày lang thang ngoài đường. Que diêm thứ ba được đốt lên, em thấy xuất hiện một cây thông Nô-en vô cùng lộng lẫy. Với em lúc này, đó là biểu trưng của ngày lễ Giáng sinh, của sự sum họp gia đình, của niềm hạnh phúc. Và rồi, em quẹt que diêm thứ tư, em thấy bà nội hiền từ đang mỉm cười với em. Em kêu lên: "Bà ơi! Bà cho cháu đi theo với!". Rồi em ngất lịm trong vòng tay của người qua đường, khi que diêm vụt tắt. Sáng hôm sau, cô bé bán diêm đã chết trong gió rét.
Qua cái chết của cô bé bán diêm, nhà văn thể hiện tình yêu thương sâu sắc đối với những số phận bất hạnh; đồng thời khẳng định không gì khiến chúng ta mất đi niềm tin, khát vọng về một cuộc sống tươi đẹp.
Như vậy, qua hai tác phẩm "Lão Hạc", "Cô bé bán diêm", chúng ta thêm thấu hiểu và trân trọng hơn những giá trị nhân đạo sâu sắc mà các nhà văn gửi gắm. Từ đó, ta biết yêu thương, chia sẻ và đồng cảm nhiều hơn với mọi người xung quanh.