avatar
level icon
off

15/08/2025

phải giải thích chi tiết

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của off
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

15/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
113. B. every other 114. C. down 115. A. a few 116. C. to live 117. A. pollution 118. B. have known 119. A. will be 120. B. would
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Câu 113:

  • Văn bản gốc: He has a part-time job. He works ...... day.
  • Đáp án đúng: B. every other
  • Giải thích: Cụm từ "every other day" có nghĩa là "cách ngày". Đây là một cụm từ cố định để chỉ tần suất xảy ra của một hành động.
  • A. each other (lẫn nhau) - không phù hợp về ngữ nghĩa.
  • C. one the other (cái này cái kia) - cấu trúc sai, phải là "one or the other".
  • D. the other every (mỗi cái khác) - cấu trúc sai.


Câu 114:

  • Văn bản gốc: He felt he'd really let his team ...... when he missed the penalty.
  • Đáp án đúng: C. down
  • Giải thích: Cụm động từ "let someone down" có nghĩa là "làm ai đó thất vọng". Trong ngữ cảnh này, anh ấy cảm thấy đã làm đội của mình thất vọng vì sút trượt phạt đền.
  • A. out (ra ngoài) - không phù hợp. "Let out" có nghĩa là thả ai đó ra.
  • B. in (vào trong) - không phù hợp. "Let in" có nghĩa là cho phép ai đó vào.
  • D. off (nghỉ, tha) - không phù hợp. "Let someone off" có nghĩa là tha thứ cho ai đó.


Câu 115:

  • Văn bản gốc: Hurry up! They have only got ...... seats left.
  • Đáp án đúng: A. a few
  • Giải thích:
  • "a few" dùng với danh từ đếm được số nhiều (seats) và mang nghĩa "một vài, một ít", thể hiện sự khan hiếm.
  • B. a little dùng với danh từ không đếm được.
  • C. a lot of dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh "chỉ còn lại".
  • D. plenty of có nghĩa là "nhiều, đủ" và không phù hợp với lời khuyên "nhanh lên".


Câu 116:

  • Văn bản gốc: They used ...... in the countryside.
  • Đáp án đúng: A. to living
  • Giải thích: Cấu trúc "be used to + V-ing" hoặc "get used to + V-ing" có nghĩa là "quen với việc gì đó". Tuy nhiên, nếu câu hỏi là "They used to...", thì đáp án sẽ là "live". Nhưng ở đây không có "be" hoặc "get", nên có thể đề bài có lỗi hoặc đây là cách viết rút gọn. Tuy nhiên, nếu dựa vào các lựa chọn, "living" (V-ing) là đáp án có khả năng nhất khi đi với cụm "used to" trong một số ngữ cảnh nhất định, nhưng thường cần có "be" hoặc "get". Nếu giả định đề bài muốn kiểm tra cấu trúc "used to V_infinitive", đáp án sẽ là C. "to live". Tuy nhiên, nếu đề bài có cấu trúc "They are used to...", thì A là đúng.


Câu 117:

  • Văn bản gốc: What should we do to reduce the level of environmental ......?
  • Đáp án đúng: A. pollution
  • Giải thích: Sau "environmental" (tính từ) cần một danh từ. "Pollution" là danh từ, có nghĩa là "sự ô nhiễm".
  • B. pollute (động từ) - có nghĩa là gây ô nhiễm.
  • C. polluted (tính từ/động từ ở dạng P2) - bị ô nhiễm.
  • D. polluting (tính từ/động từ ở dạng V-ing) - gây ô nhiễm.


Câu 118:

  • Văn bản gốc: I ...... John since he moved to our neighbourhood.
  • Đáp án đúng: B. have known
  • Giải thích: "Since" là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Câu này diễn tả một hành động (biết John) đã bắt đầu trong quá khứ (từ khi anh ấy chuyển đến) và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
  • A. knew (quá khứ đơn) - không phù hợp với "since".
  • C. has known (hiện tại hoàn thành, dùng cho ngôi thứ ba số ít) - sai chủ ngữ.
  • D. know (hiện tại đơn) - không phù hợp với "since".


Câu 119:

  • Văn bản gốc: You ...... welcomed to join our club if you change your mind.
  • Đáp án đúng: B. could be
  • Giải thích: Câu này sử dụng câu điều kiện loại 1 (if you change your mind). Mệnh đề chính thường dùng thì tương lai đơn (will be), nhưng "could be" cũng được sử dụng để đưa ra một lời mời lịch sự hoặc một khả năng.
  • A. will be (sẽ được) - hoàn toàn đúng, là dạng phổ biến nhất của câu điều kiện loại 1.
  • C. would be - dùng trong câu điều kiện loại 2 (giả định không có thật ở hiện tại).
  • D. were - dùng trong câu điều kiện loại 2.
  • Phân tích lại: "You will be welcomed" là một cấu trúc bị động (passive voice). "You could be welcomed" cũng có thể đúng. Tuy nhiên, trong các bài tập này, thường có một đáp án tối ưu. Cả A và B đều có thể được coi là đúng tùy vào ngữ cảnh. "Will be welcomed" mang tính chắc chắn hơn, "could be welcomed" mang tính gợi ý, khả năng.


Câu 120:

  • Văn bản gốc: He said he ...... return later.
  • Đáp án đúng: B. would
  • Giải thích: Đây là câu tường thuật. Động từ tường thuật "said" ở thì quá khứ, nên động từ trong mệnh đề được tường thuật phải lùi thì. "Will" (tương lai đơn) lùi về "would".
  • A. will - không lùi thì.
  • C. can - lùi về "could".
  • D. would be - không phù hợp, đây là câu tường thuật của "He said he would be returning later".


Chúc bạn học tốt!

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved