Văn bản gốc: He has a part-time job. He works ...... day.
Đáp án đúng:B. every other
Giải thích: Cụm từ "every other day" có nghĩa là "cách ngày". Đây là một cụm từ cố định để chỉ tần suất xảy ra của một hành động.
A. each other (lẫn nhau) - không phù hợp về ngữ nghĩa.
C. one the other (cái này cái kia) - cấu trúc sai, phải là "one or the other".
D. the other every (mỗi cái khác) - cấu trúc sai.
Câu 114:
Văn bản gốc: He felt he'd really let his team ...... when he missed the penalty.
Đáp án đúng:C. down
Giải thích: Cụm động từ "let someone down" có nghĩa là "làm ai đó thất vọng". Trong ngữ cảnh này, anh ấy cảm thấy đã làm đội của mình thất vọng vì sút trượt phạt đền.
A. out (ra ngoài) - không phù hợp. "Let out" có nghĩa là thả ai đó ra.
B. in (vào trong) - không phù hợp. "Let in" có nghĩa là cho phép ai đó vào.
D. off (nghỉ, tha) - không phù hợp. "Let someone off" có nghĩa là tha thứ cho ai đó.
Câu 115:
Văn bản gốc: Hurry up! They have only got ...... seats left.
Đáp án đúng:A. a few
Giải thích:
"a few" dùng với danh từ đếm được số nhiều (seats) và mang nghĩa "một vài, một ít", thể hiện sự khan hiếm.
B. a little dùng với danh từ không đếm được.
C. a lot of dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh "chỉ còn lại".
D. plenty of có nghĩa là "nhiều, đủ" và không phù hợp với lời khuyên "nhanh lên".
Câu 116:
Văn bản gốc: They used ...... in the countryside.
Đáp án đúng:A. to living
Giải thích: Cấu trúc "be used to + V-ing" hoặc "get used to + V-ing" có nghĩa là "quen với việc gì đó". Tuy nhiên, nếu câu hỏi là "They used to...", thì đáp án sẽ là "live". Nhưng ở đây không có "be" hoặc "get", nên có thể đề bài có lỗi hoặc đây là cách viết rút gọn. Tuy nhiên, nếu dựa vào các lựa chọn, "living" (V-ing) là đáp án có khả năng nhất khi đi với cụm "used to" trong một số ngữ cảnh nhất định, nhưng thường cần có "be" hoặc "get". Nếu giả định đề bài muốn kiểm tra cấu trúc "used to V_infinitive", đáp án sẽ là C. "to live". Tuy nhiên, nếu đề bài có cấu trúc "They are used to...", thì A là đúng.
Câu 117:
Văn bản gốc: What should we do to reduce the level of environmental ......?
Đáp án đúng:A. pollution
Giải thích: Sau "environmental" (tính từ) cần một danh từ. "Pollution" là danh từ, có nghĩa là "sự ô nhiễm".
B. pollute (động từ) - có nghĩa là gây ô nhiễm.
C. polluted (tính từ/động từ ở dạng P2) - bị ô nhiễm.
D. polluting (tính từ/động từ ở dạng V-ing) - gây ô nhiễm.
Câu 118:
Văn bản gốc: I ...... John since he moved to our neighbourhood.
Đáp án đúng:B. have known
Giải thích: "Since" là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Câu này diễn tả một hành động (biết John) đã bắt đầu trong quá khứ (từ khi anh ấy chuyển đến) và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
A. knew (quá khứ đơn) - không phù hợp với "since".
C. has known (hiện tại hoàn thành, dùng cho ngôi thứ ba số ít) - sai chủ ngữ.
D. know (hiện tại đơn) - không phù hợp với "since".
Câu 119:
Văn bản gốc: You ...... welcomed to join our club if you change your mind.
Đáp án đúng:B. could be
Giải thích: Câu này sử dụng câu điều kiện loại 1 (if you change your mind). Mệnh đề chính thường dùng thì tương lai đơn (will be), nhưng "could be" cũng được sử dụng để đưa ra một lời mời lịch sự hoặc một khả năng.
A. will be (sẽ được) - hoàn toàn đúng, là dạng phổ biến nhất của câu điều kiện loại 1.
C. would be - dùng trong câu điều kiện loại 2 (giả định không có thật ở hiện tại).
D. were - dùng trong câu điều kiện loại 2.
Phân tích lại: "You will be welcomed" là một cấu trúc bị động (passive voice). "You could be welcomed" cũng có thể đúng. Tuy nhiên, trong các bài tập này, thường có một đáp án tối ưu. Cả A và B đều có thể được coi là đúng tùy vào ngữ cảnh. "Will be welcomed" mang tính chắc chắn hơn, "could be welcomed" mang tính gợi ý, khả năng.
Câu 120:
Văn bản gốc: He said he ...... return later.
Đáp án đúng:B. would
Giải thích: Đây là câu tường thuật. Động từ tường thuật "said" ở thì quá khứ, nên động từ trong mệnh đề được tường thuật phải lùi thì. "Will" (tương lai đơn) lùi về "would".
A. will - không lùi thì.
C. can - lùi về "could".
D. would be - không phù hợp, đây là câu tường thuật của "He said he would be returning later".
Chúc bạn học tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
1
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.