9. Trình bày các nguyên tắc cơ bản của chọn giống, bao gồm chọn lọc tự nhiên và nhân tạo, lai tạo, gây đột biến và công nghệ sinh học, giải thích cách tạo giống mới ở động vật và thực vật, nêu ví dụ mi...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Trịnh Minh Châu
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

16/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là tổng hợp các nguyên tắc cơ bản của chọn giống, cách tạo giống mới ở động–thực vật, ví dụ minh họa và vai trò của chọn giống trong nông nghiệp, chăn nuôi, bảo tồn đa dạng sinh học. 1. Nguyên tắc cơ bản của chọn giống 1.1. Chọn lọc tự nhiên - Là quá trình diễn ra trong môi trường tự nhiên, không có tác động của con người. - Các cá thể có ưu thế sinh tồn—khả năng kháng bệnh, chịu hạn, cạnh tranh dinh dưỡng tốt—sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn, truyền gen cho thế hệ sau. 1.2. Chọn lọc nhân tạo - Con người chủ động chọn những cá thể có tính trạng mong muốn (năng suất cao, chất lượng tốt, kháng bệnh…) để lai giống hoặc nhân giống. - Tạo ra quần thể thuần chủng, ổn định về tính trạng mục tiêu. 1.3. Lai tạo (hybridization) - Lai giữa hai dòng thuần hoặc hai giống có ưu điểm bù trừ cho nhau. - Ví dụ: lai hai dòng lúa thuần A (năng suất cao) và B (chống chịu rầy, sâu) ra giống F1 vừa năng suất vừa kháng sâu. - Lai khác loài (“intergeneric”) hoặc lai xa (“wide hybridization”) cũng được áp dụng để đưa tính trạng mới. 1.4. Gây đột biến - Sử dụng tác nhân vật lý (tia X, gamma, neutron) hoặc hóa học (EMS, colchicin…) để tạo biến dị đột ngột. - Lọc chọn cá thể đột biến có tính trạng mong muốn. - Ví dụ: giống lúa Khang Dân (đột biến nhờ phóng xạ); dưa hấu không hạt (colchicin). 1.5. Công nghệ sinh học - Nuôi cấy mô–tế bào, chimeragenesis, tuyển chọn tế bào vi nhân (protoplast). - Gắn gen (transgenic), chỉnh sửa gen (CRISPR/Cas9) cho phép chuyển hoặc sửa gene mục tiêu. - Ví dụ: cây ngô Bt (chứa gen kháng sâu), cà chua già màu sớm (trích gene làm chín chậm). 2. Cách tạo giống mới ở động vật và thực vật 2.1. Ở động vật a. Chọn lọc theo gia đình (family selection) hoặc cá thể (individual selection). b. Lai giữa các giống thuần chủng ưu tú (ví dụ: Gà Lạc Thủy × gà Minh Dư cho sản lượng trứng cao). c. Thụ tinh nhân tạo, cấy phôi: dễ dàng kết hợp thế mạnh của giống đực, giống cái ở xa. d. Công nghệ tế bào gốc, chuyển gen (như tạo lợn kháng PRRS bằng chỉnh sửa gen). 2.2. Ở thực vật a. Lai truyền thống: chọn hai dòng thuần có tính trạng bổ sung. b. Nuôi cấy hạt phấn, mô hoa… để chọn dòng thuần nhanh chóng. c. Gây đột biến, rồi chọn dòng đột biến mong muốn (lúa TBR225 đột biến kháng mặn, nhiễm xạ). d. Chuyển gen: ví dụ lúa vàng (Golden Rice) chứa tiền tố β-carotene. 3. Ví dụ minh họa - Lúa IR 64 (lai ba dòng, năng suất 7–8 tấn/ha, kháng bệnh). - Ngô NK 6328 (hỗn hợp lai giữa hai dòng, năng suất cao, chất lượng hạt tốt). - Gà siêu trứng Hy-Line Brown (chọn lọc nhân tạo, đẻ ~300 quả/năm). - Bò sữa Holstein (lai tạo, năng suất sữa trung bình 8.000–10.000 lít/năm). 4. Vai trò của chọn giống 4.1. Trong nông nghiệp - Tăng năng suất cây trồng, cải thiện chất lượng lương thực thực phẩm. - Giảm chi phí phân bón, thuốc bảo vệ thực vật (giống kháng sâu bệnh, chịu hạn). 4.2. Trong chăn nuôi - Nâng cao tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sinh sản, chất lượng thịt, sữa, trứng. - Giảm nguy cơ dịch bệnh, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. 4.3. Trong bảo tồn đa dạng sinh học - Duy trì, phục hồi các giống bản địa, nguồn gen quý hiếm. - Thành lập ngân hàng gen (hạt giống, tinh trùng, phôi), tránh mất mát di truyền. - Hỗ trợ phục hồi quần thể hoang dã (ví dụ voi, tê giác) qua kỹ thuật thụ tinh nhân tạo, cấy phôi. Tóm lại, chọn giống—từ chọn lọc tự nhiên đến công nghệ sinh học—là bước then chốt để gia tăng năng suất, chất lượng và bền vững trong nông nghiệp, chăn nuôi, đồng thời bảo tồn đa dạng di truyền cho tương lai.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved