Câu trong ảnh làm như nào các bạn ơi...

4. According to me, English is easier than Maths. English eeb + /
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Tài khoản ẩn danh
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

20/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers to your exercise questions: 4. According to me, Maths is not as easy as English. 5. Mary is the most intelligent in my group. 6. The Nile is the longest river in the world. 7. No mountain is higher than Mount Everest. 8. She is the prettiest girl I have ever met. 9. The more he works, the more tired he feels. 10. That computer does not work as well as this one. 11. The bigger the apartment, the higher the rent. 12. The sooner we set off, the sooner we will arrive. 13. The better the joke, the louder the laughter. 14. The fatter she gets, the more tired she feels. 15. The older he gets, the less he wants to travel. 16. The more difficult the games are, the more excited the children are. 17. The faster people drive, the more accidents happen. 18. The more I meet him, the more I hate him. 1. A. We don't understand as much as they do. 2. C. Speaking English is more difficult than to speak French. 3. B. Your interview was shorter than mine. 4. C. Now I don't go climbing as much as I did. 5. Your coffee is not as good as mine. (This sentence is already the closest meaning.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Bài trên:


Câu 4: According to me, English is easier than Maths.

-> According to me, Maths is not as easy as English.

Giải thích:

  • Câu gốc: "Tiếng Anh dễ hơn Toán."
  • Câu viết lại cần có nghĩa: "Theo tôi, Toán không dễ bằng Tiếng Anh."
  • Cấu trúc: S1 + to be + not + as + adjective + as + S2


Câu 5: No one in my group is more intelligent than Mary.

-> Mary is the most intelligent (person) in my group.

Giải thích:

  • Câu gốc: "Không ai trong nhóm tôi thông minh hơn Mary." → Điều này có nghĩa Mary là người thông minh nhất.
  • Cấu trúc so sánh nhất: S + to be + the + most + long adjective (+ N) + in/of...


Câu 6: No river in the world is longer than the Nile.

-> The Nile is the longest river in the world.

Giải thích:

  • Câu gốc: "Không con sông nào trên thế giới dài hơn sông Nile." → Nghĩa là sông Nile dài nhất.
  • Tính từ "long" là tính từ ngắn, nên ta dùng the + adjective-est.


Câu 7: Mount Everest is the highest mountain in the world.

-> No mountain in the world is higher than Mount Everest.

Giải thích:

  • Câu gốc: "Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất thế giới."
  • Câu viết lại bắt đầu bằng "No mountain..." nên ta cần dùng cấu trúc phủ định để diễn đạt ý so sánh nhất: No + N + ... + is + comparative + than...


Câu 8: This is the first time I have ever met such a pretty girl.

-> She is the prettiest girl I have ever met.

Giải thích:

  • Câu gốc: "Đây là lần đầu tiên tôi gặp một cô gái xinh đẹp như vậy." → Ngụ ý rằng cô ấy là cô gái đẹp nhất mà tôi từng gặp.
  • Cấu trúc so sánh nhất: S + to be + the + adjective-est + N + (that) + S + have/has + ever + V3/ed


Câu 9: He works much. He feels tired.

-> The more he works, the more tired he feels.

Giải thích:

  • Đây là câu so sánh kép diễn tả mối quan hệ nhân quả: Anh ấy làm việc càng nhiều thì anh ấy càng cảm thấy mệt.
  • Cấu trúc: The more + S + V, the more + adjective + S + V


Câu 10: This computer works better than that one.

-> That computer does not work as well as this one.

Giải thích:

  • Câu gốc: "Máy tính này hoạt động tốt hơn máy tính kia." → Nghĩa là máy tính kia không tốt bằng máy tính này.
  • Trạng từ "well" (tốt) là trạng từ đặc biệt. Cấu trúc: S1 + do/does not + V + as + adverb + as + S2


Câu 11: The apartment is big. The rent is high.

-> The bigger the apartment is, the higher the rent is.

Giải thích:

  • Đây là câu so sánh kép: Căn hộ càng lớn thì tiền thuê càng cao.
  • Cấu trúc: The + comparative + S1 + to be, the + comparative + S2 + to be


Câu 12: We set off soon. We will arrive soon.

-> The sooner we set off, the sooner we will arrive.

Giải thích:

  • Câu so sánh kép: Chúng ta càng khởi hành sớm, chúng ta càng đến nơi sớm.
  • "Soon" (sớm) là trạng từ, dạng so sánh hơn là "sooner".
  • Cấu trúc: The sooner + S + V, the sooner + S + will + V


Câu 13: The joke is good. The laughter is loud.

-> The better the joke is, the louder the laughter is.

Giải thích:

  • Câu so sánh kép: Câu chuyện càng hay, tiếng cười càng to.
  • "Good" (tốt) -> so sánh hơn là "better".
  • "Loud" (to) -> so sánh hơn là "louder".
  • Cấu trúc: The + comparative + S1 + to be, the + comparative + S2 + to be


Câu 14: She gets fat. She feels tired.

-> The fatter she gets, the more tired she feels.

Giải thích:

  • Câu so sánh kép: Cô ấy càng béo, cô ấy càng cảm thấy mệt.
  • "Fat" (béo) -> so sánh hơn là "fatter".
  • "Tired" (mệt mỏi) là tính từ dài -> so sánh hơn là "more tired".
  • Cấu trúc: The + comparative + S + V, the more + adjective + S + V


Câu 15: As he gets older, he wants to travel less.

-> The older he gets, the less he wants to travel.

Giải thích:

  • Câu gốc: "Khi anh ấy càng già đi, anh ấy càng muốn đi du lịch ít hơn."
  • "Old" (già) -> so sánh hơn là "older".
  • "Less" là dạng so sánh hơn của "little" (ít).
  • Cấu trúc: The older + S + V, the less + S + V


Câu 16: The children are excited with the difficult games.

-> The more difficult the games are, the more excited the children are.

Giải thích:

  • Câu so sánh kép: Trò chơi càng khó, bọn trẻ càng hào hứng.
  • "Difficult" (khó) là tính từ dài -> so sánh hơn là "more difficult".
  • "Excited" (hào hứng) là tính từ dài -> so sánh hơn là "more excited".
  • Cấu trúc: The more + adjective + S1 + to be, the more + adjective + S2 + to be


Câu 17: People drive fast. Many accidents happen.

-> The faster people drive, the more accidents happen.

Giải thích:

  • Câu so sánh kép: Mọi người lái xe càng nhanh, càng nhiều tai nạn xảy ra.
  • "Fast" (nhanh) vừa là tính từ, vừa là trạng từ. Trong trường hợp này nó bổ nghĩa cho động từ "drive" nên là trạng từ. So sánh hơn của nó vẫn là "faster".
  • "Many" (nhiều) -> so sánh hơn là "more".
  • Cấu trúc: The faster + S + V, the more + N + V


Câu 18: I meet him much. I hate him much.

-> The more I meet him, the more I hate him.

Giải thích:

  • Câu so sánh kép: Tôi càng gặp anh ta, tôi càng ghét anh ta.
  • "Much" (nhiều) -> so sánh hơn là "more".
  • Cấu trúc: The more + S + V + O, the more + S + V + O


Bài dưới:


Câu 1: They understand more than we do.

(Họ hiểu biết nhiều hơn chúng tôi.)

A. We don’t understand as much as they do. (Chúng tôi không hiểu biết nhiều bằng họ.)

B. We don’t understand anything at all. (Chúng tôi không hiểu gì cả.)

C. They understand everything inside out. (Họ hiểu mọi thứ một cách tường tận.)

D. They are very intelligent. (Họ rất thông minh.)

➡️ Đáp án đúng: A

Giải thích: Câu gốc so sánh "hiểu biết nhiều hơn" (more than). Đáp án A sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng dạng phủ định "not as much as" (không nhiều bằng) để diễn đạt đúng và sát nghĩa nhất ý của câu gốc. Các đáp án B, C, D đều suy diễn quá xa so với ý nghĩa thực tế của câu (B: phủ định hoàn toàn; C: khẳng định tuyệt đối; D: đánh giá về trí thông minh).


Câu 2: It is much more difficult to speak English than to speak French.

(Nói tiếng Anh thì khó hơn nhiều so với nói tiếng Pháp.)

A. To speak French is more difficult than to speak English. (Nói tiếng Pháp khó hơn nói tiếng Anh.)

B. To speak English is more difficult than to speak French. (Nói tiếng Anh khó hơn nói tiếng Pháp.)

C. Speaking English is more difficult than to speak French. (Lỗi song hành: "Speaking" và "to speak")

D. Speaking French is not as difficult as to speaking English. (Lỗi ngữ pháp: "to speaking")

➡️ Đáp án đúng: B

Giải thích: Câu gốc so sánh giữa "to speak English" và "to speak French". Đáp án B giữ nguyên chính xác phép so sánh đó. Đáp án A bị ngược nghĩa. Đáp án C và D mắc lỗi ngữ pháp về cấu trúc song hành (khi so sánh, các thành phần được so sánh phải có cấu trúc giống nhau: to speak với to speak, hoặc speaking với speaking).


Câu 3: My interview lasted longer than yours.

(Buổi phỏng vấn của tôi diễn ra lâu hơn của bạn.)

A. Your interview wasn’t as short as mine. (Buổi phỏng vấn của bạn không ngắn như của tôi.) -> Nghĩa là của tôi ngắn hơn, trái ngược với câu gốc.

B. Your interview was shorter than mine. (Buổi phỏng vấn của bạn ngắn hơn của tôi.)

C. Your interview was as long as mine. (Buổi phỏng vấn của bạn dài bằng của tôi.)

D. Your interview was longer than mine. (Buổi phỏng vấn của bạn dài hơn của tôi.)

➡️ Đáp án đúng: B

Giải thích: Nếu cuộc phỏng vấn của tôi (mine) dài hơn (longer than) của bạn (yours), thì điều đó có nghĩa cuộc phỏng vấn của bạn ngắn hơn (shorter than) của tôi. Đáp án B diễn đạt chính xác ý này. Các đáp án còn lại đều sai nghĩa so với câu gốc.


Câu 4: When I was younger, I used to go climbing more than I do now.

(Khi tôi còn trẻ, tôi đã từng đi leo núi nhiều hơn bây giờ.)

A. Now I don’t go climbing anymore. (Bây giờ tôi không đi leo núi nữa.) -> Câu gốc chỉ nói "ít hơn", không phải là "ngừng hẳn".

B. I used to go climbing when I younger. (Tôi đã từng đi leo núi khi tôi còn trẻ.) -> Thiếu thông tin so sánh với hiện tại.

C. Now I don’t go climbing as much as I did.** (Bây giờ tôi không đi leo núi nhiều như tôi đã từng.)

D. I don’t like going climbing any more. (Tôi không còn thích đi leo núi nữa.) -> Câu gốc không đề cập đến "thích" hay "không thích".

➡️ Đáp án đúng: C

Giải thích: Câu gốc thể hiện một sự so sánh giữa quá khứ ("used to go... more") và hiện tại ("than I do now"). Đáp án C diễn đạt hoàn hảo ý này bằng cấu trúc "not as much as" (không nhiều bằng) để so sánh hiện tại với quá khứ. Các đáp án khác đều không thể hiện đủ hoặc đúng ý so sánh này.


Câu 5: Your coffee is not as good as mine.

(Cà phê của bạn không ngon bằng cà phê của tôi.)

Đây là một câu hoàn chỉnh, có lẽ là một ví dụ cho dạng bài tập viết lại câu. Câu này có thể được viết lại theo các cách sau:

  • My coffee is better than yours. (Cà phê của tôi ngon hơn của bạn.)
  • My coffee is superior to yours. (Cà phê của tôi vượt trội hơn của bạn.) - Cách diễn đạt trang trọng hơn.


Chúc bạn học tốt!

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved