20/08/2025


20/08/2025
20/08/2025
Bài trên:
Câu 4: According to me, English is easier than Maths.
-> According to me, Maths is not as easy as English.
Giải thích:
S1 + to be + not + as + adjective + as + S2Câu 5: No one in my group is more intelligent than Mary.
-> Mary is the most intelligent (person) in my group.
Giải thích:
S + to be + the + most + long adjective (+ N) + in/of...Câu 6: No river in the world is longer than the Nile.
-> The Nile is the longest river in the world.
Giải thích:
the + adjective-est.Câu 7: Mount Everest is the highest mountain in the world.
-> No mountain in the world is higher than Mount Everest.
Giải thích:
No + N + ... + is + comparative + than...Câu 8: This is the first time I have ever met such a pretty girl.
-> She is the prettiest girl I have ever met.
Giải thích:
S + to be + the + adjective-est + N + (that) + S + have/has + ever + V3/edCâu 9: He works much. He feels tired.
-> The more he works, the more tired he feels.
Giải thích:
The more + S + V, the more + adjective + S + VCâu 10: This computer works better than that one.
-> That computer does not work as well as this one.
Giải thích:
S1 + do/does not + V + as + adverb + as + S2Câu 11: The apartment is big. The rent is high.
-> The bigger the apartment is, the higher the rent is.
Giải thích:
The + comparative + S1 + to be, the + comparative + S2 + to beCâu 12: We set off soon. We will arrive soon.
-> The sooner we set off, the sooner we will arrive.
Giải thích:
The sooner + S + V, the sooner + S + will + VCâu 13: The joke is good. The laughter is loud.
-> The better the joke is, the louder the laughter is.
Giải thích:
The + comparative + S1 + to be, the + comparative + S2 + to beCâu 14: She gets fat. She feels tired.
-> The fatter she gets, the more tired she feels.
Giải thích:
The + comparative + S + V, the more + adjective + S + VCâu 15: As he gets older, he wants to travel less.
-> The older he gets, the less he wants to travel.
Giải thích:
The older + S + V, the less + S + VCâu 16: The children are excited with the difficult games.
-> The more difficult the games are, the more excited the children are.
Giải thích:
The more + adjective + S1 + to be, the more + adjective + S2 + to beCâu 17: People drive fast. Many accidents happen.
-> The faster people drive, the more accidents happen.
Giải thích:
The faster + S + V, the more + N + VCâu 18: I meet him much. I hate him much.
-> The more I meet him, the more I hate him.
Giải thích:
The more + S + V + O, the more + S + V + OBài dưới:
Câu 1: They understand more than we do.
(Họ hiểu biết nhiều hơn chúng tôi.)
A. We don’t understand as much as they do. (Chúng tôi không hiểu biết nhiều bằng họ.)
B. We don’t understand anything at all. (Chúng tôi không hiểu gì cả.)
C. They understand everything inside out. (Họ hiểu mọi thứ một cách tường tận.)
D. They are very intelligent. (Họ rất thông minh.)
➡️ Đáp án đúng: A
Giải thích: Câu gốc so sánh "hiểu biết nhiều hơn" (more than). Đáp án A sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng dạng phủ định "not as much as" (không nhiều bằng) để diễn đạt đúng và sát nghĩa nhất ý của câu gốc. Các đáp án B, C, D đều suy diễn quá xa so với ý nghĩa thực tế của câu (B: phủ định hoàn toàn; C: khẳng định tuyệt đối; D: đánh giá về trí thông minh).
Câu 2: It is much more difficult to speak English than to speak French.
(Nói tiếng Anh thì khó hơn nhiều so với nói tiếng Pháp.)
A. To speak French is more difficult than to speak English. (Nói tiếng Pháp khó hơn nói tiếng Anh.)
B. To speak English is more difficult than to speak French. (Nói tiếng Anh khó hơn nói tiếng Pháp.)
C. Speaking English is more difficult than to speak French. (Lỗi song hành: "Speaking" và "to speak")
D. Speaking French is not as difficult as to speaking English. (Lỗi ngữ pháp: "to speaking")
➡️ Đáp án đúng: B
Giải thích: Câu gốc so sánh giữa "to speak English" và "to speak French". Đáp án B giữ nguyên chính xác phép so sánh đó. Đáp án A bị ngược nghĩa. Đáp án C và D mắc lỗi ngữ pháp về cấu trúc song hành (khi so sánh, các thành phần được so sánh phải có cấu trúc giống nhau: to speak với to speak, hoặc speaking với speaking).
Câu 3: My interview lasted longer than yours.
(Buổi phỏng vấn của tôi diễn ra lâu hơn của bạn.)
A. Your interview wasn’t as short as mine. (Buổi phỏng vấn của bạn không ngắn như của tôi.) -> Nghĩa là của tôi ngắn hơn, trái ngược với câu gốc.
B. Your interview was shorter than mine. (Buổi phỏng vấn của bạn ngắn hơn của tôi.)
C. Your interview was as long as mine. (Buổi phỏng vấn của bạn dài bằng của tôi.)
D. Your interview was longer than mine. (Buổi phỏng vấn của bạn dài hơn của tôi.)
➡️ Đáp án đúng: B
Giải thích: Nếu cuộc phỏng vấn của tôi (mine) dài hơn (longer than) của bạn (yours), thì điều đó có nghĩa cuộc phỏng vấn của bạn ngắn hơn (shorter than) của tôi. Đáp án B diễn đạt chính xác ý này. Các đáp án còn lại đều sai nghĩa so với câu gốc.
Câu 4: When I was younger, I used to go climbing more than I do now.
(Khi tôi còn trẻ, tôi đã từng đi leo núi nhiều hơn bây giờ.)
A. Now I don’t go climbing anymore. (Bây giờ tôi không đi leo núi nữa.) -> Câu gốc chỉ nói "ít hơn", không phải là "ngừng hẳn".
B. I used to go climbing when I younger. (Tôi đã từng đi leo núi khi tôi còn trẻ.) -> Thiếu thông tin so sánh với hiện tại.
C. Now I don’t go climbing as much as I did.** (Bây giờ tôi không đi leo núi nhiều như tôi đã từng.)
D. I don’t like going climbing any more. (Tôi không còn thích đi leo núi nữa.) -> Câu gốc không đề cập đến "thích" hay "không thích".
➡️ Đáp án đúng: C
Giải thích: Câu gốc thể hiện một sự so sánh giữa quá khứ ("used to go... more") và hiện tại ("than I do now"). Đáp án C diễn đạt hoàn hảo ý này bằng cấu trúc "not as much as" (không nhiều bằng) để so sánh hiện tại với quá khứ. Các đáp án khác đều không thể hiện đủ hoặc đúng ý so sánh này.
Câu 5: Your coffee is not as good as mine.
(Cà phê của bạn không ngon bằng cà phê của tôi.)
Đây là một câu hoàn chỉnh, có lẽ là một ví dụ cho dạng bài tập viết lại câu. Câu này có thể được viết lại theo các cách sau:
Chúc bạn học tốt!
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời