21/08/2025

21/08/2025
02/09/2025
1. "Have you ever won / earned a prize or cup for something?"
Chọn "won". Chúng ta dùng "win" (thắng/giành được) khi nói về việc đạt được giải thưởng, cuộc thi, hoặc chiến thắng. "Earn" (kiếm được) thường dùng để nói về việc kiếm tiền hoặc đạt được điều gì đó nhờ làm việc chăm chỉ.
2. "I love those shoes you're wearing / carrying."
Chọn "carrying". Dù cả hai từ đều đúng trong một số ngữ cảnh, nhưng ở đây, người nói đang nói về việc mang giày bên mình chứ không phải mang giày trên người.
3. "Mark and Charlotte met / knew at a party last year."
Chọn "met". "Met" (gặp) là quá khứ của "meet", nghĩa là lần đầu tiên hai người gặp nhau. "Knew" (biết) là quá khứ của "know", nghĩa là đã biết nhau từ trước.
4. "Can you help me or are you watching / looking at the TV?"
Chọn "watching". "Watch" (xem) được dùng khi chúng ta xem một chương trình hoặc sự kiện diễn ra. "Look at" (nhìn vào) chỉ đơn giản là hướng mắt về một cái gì đó.
5. "Did you bring / take me anything back from New York?"
Chọn "take". "Bring" (mang đến) chỉ hành động mang một thứ gì đó đến một nơi. "Take" (mang đi) chỉ hành động mang một thứ gì đó đi từ một nơi. Trong trường hợp này, người nói muốn hỏi về việc mang một thứ gì đó trở lại từ New York, nên dùng "take" là chính xác hơn.
6. "She looks / looks like her mother. She have the same eyes."
Chọn "looks like". Chúng ta dùng "look like" khi so sánh ngoại hình của một người với người khác. "Look" chỉ đơn thuần là nhìn.
7. "Alba's looked for / found a new job. She starts next week."
Chọn "found". "Found" (tìm thấy) là quá khứ của "find" và thường đi kèm với việc đã tìm được một công việc. "Looked for" (tìm kiếm) là quá khứ của "look for", chỉ hành động tìm kiếm nhưng chưa chắc đã tìm thấy.
8. "I'm not very good at saying / telling jokes."
Chọn "telling". "Tell" (kể) thường được dùng để kể chuyện, kể lại một câu chuyện hoặc một câu chuyện cười.
9. "It's going to rain later, so I'll bring / take an umbrella with me."
Chọn "take". "Take" (mang đi) thường dùng khi chúng ta nói về việc mang một thứ gì đó từ nơi này đến nơi khác. "Bring" (mang đến) thường dùng khi chúng ta mang một thứ gì đó đến một nơi.
10. "Would you lend / borrow a lot of money to a good friend?"
Chọn "lend". "Lend" (cho mượn) là hành động cho ai đó mượn tiền. "Borrow" (vay/mượn) là hành động mượn tiền từ ai đó.
11. "I hope / wait the weather is good tomorrow."
Chọn "hope". "Hope" (hy vọng) dùng để diễn tả một mong muốn về tương lai. "Wait" (chờ đợi) dùng để diễn tả hành động chờ đợi một cái gì đó xảy ra.
12. "We got to the airport late, so we missed / lost the plane."
Chọn "missed". "Miss" (bỏ lỡ) thường dùng khi nói về việc bỏ lỡ một chuyến bay, chuyến tàu, hoặc một sự kiện. "Lost" (đánh mất) thường dùng khi nói về việc mất một thứ gì đó.
13. "I've known / met my best friend for ten years."
Chọn "known". "Known" (biết) là quá khứ của "know" và được dùng để diễn tả việc đã biết ai đó trong một khoảng thời gian dài.
14. "Do you like watching / looking at photos of yourself?"
Chọn "looking at". "Look at" (nhìn vào) thường dùng khi chúng ta nhìn vào một vật thể tĩnh, như một bức ảnh. "Watch" (xem) thường dùng khi chúng ta xem một vật thể đang chuyển động, như một video.
15. "How much money do you win / earn a month?"
Chọn "earn". "Earn" (kiếm được) thường dùng khi nói về việc kiếm tiền. "Win" (thắng/giành được) thường dùng khi nói về việc giành được tiền trong một trò chơi, cuộc thi hoặc xổ số.
16. "You look / look like really sad. What's wrong?"
Chọn "look". Khi nói về cảm xúc, chúng ta dùng "look". "Look like" thường dùng để so sánh ngoại hình.
17. "Can you help me? I'm looking for / finding my keys."
Chọn "looking for". "Look for" (tìm kiếm) là một cụm từ chỉ hành động tìm kiếm một thứ gì đó. "Find" (tìm thấy) là một động từ chỉ kết quả của việc tìm kiếm.
18. "She's wearing / carrying a really heavy bag."
Chọn "wearing". "Wear" (mặc/đeo) thường dùng khi nói về việc mặc quần áo hoặc đeo phụ kiện. "Carry" (mang) thường dùng khi nói về việc mang một vật gì đó trên tay.
19. "Nicky said / told that she was sorry for what happened."
Chọn "told". Chúng ta dùng "told" (nói với ai đó) khi có một người nghe cụ thể, trong trường hợp này là "that she was sorry".
20. "Do you mind hoping / waiting for a few minutes? I'm not ready yet."
Chọn "waiting". "Wait" (chờ đợi) là hành động chờ đợi một người hoặc một việc gì đó. "Hope" (hy vọng) là một mong muốn về tương lai.
21. "We had to lend / borrow money from the bank to buy our new car."
Chọn "borrow". "Borrow" (vay/mượn) là hành động mượn tiền từ ai đó. "Lend" (cho mượn) là hành động cho ai đó mượn tiền.
22. "I always miss / lose my glasses."
Chọn "lose". "Lose" (đánh mất) là hành động mất một thứ gì đó. "Miss" (bỏ lỡ) là hành động bỏ lỡ một cơ hội, một chuyến bay, hoặc một người.
23. "Did you listen to / hear that noise? I think it was a car crash."
Chọn "hear". "Hear" (nghe thấy) là một hành động tự nhiên, không chủ ý. "Listen to" (nghe) là một hành động có chủ ý. Trong trường hợp này, người nói đang hỏi về một tiếng ồn bất ngờ, nên "hear" là phù hợp hơn.
24. "Paul is always late. I expect / hope he'll be late again today."
Chọn "expect". "Expect" (mong đợi/dự đoán) dùng để diễn tả một dự đoán về tương lai. "Hope" (hy vọng) dùng để diễn tả một mong muốn. Trong trường hợp này, người nói đang dự đoán rằng Paul sẽ lại trễ, nên dùng "expect" là phù hợp hơn.
Chúc bạn học tốt!
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
1 giờ trước
11 giờ trước
Top thành viên trả lời