Giúp mình với ạ

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của OANH HOÀNG
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

22/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
33. B. get 34. D. tells 35. B. to 36. D. problems 37. C. addictive 38. C. popular 39. D. the show 40. A. from the Netherlands 41. B. They create many copycat programs. 42. C. viewers enjoy watching something real but unusual Here are the answers to your exercise questions: 23. B. The tree had been decorated with colored balls. 24. D. I have worked here since 2000. 25. B. was given 26. C. was walking 27. C. on 28. D. going 29. D. listening 30. B. since 31. D. has had 32. A. teaching 33. A. Thanks. It's nice of you to say so. 34. D. No, you need 35. B. took 36. C. friendliness 37. A. walk 38. A. invite 39. B. from 40. A. introduce
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

OANH HOÀNG

1. Bài đọc hiểu và chọn đáp án đúng


Step 1: Phân tích câu hỏi 38 và đoạn văn

Câu hỏi 38 hỏi về sự phổ biến của "Reality TV" trong những năm gần đây. Đoạn văn có câu: "In recent years, "Reality TV" has become more and more...".


Step 2: Tìm từ khóa và ngữ cảnh

Tìm từ khóa trong đoạn văn liên quan đến sự phát triển và mức độ phổ biến của Reality TV. Cụm từ "has become more and more" cần một tính từ để hoàn thành nghĩa. Các lựa chọn là A. interesting, B. unusual, C. popular, D. enjoyable.


Step 3: Chọn đáp án phù hợp

Dựa vào ngữ cảnh của đoạn văn mô tả sự gia tăng của các chương trình Reality TV và việc chúng trở thành "highest rating shows", từ "popular" (phổ biến) là phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.


Answer:


38. (C) popular




2. Giải thích từ "which"


Step 1: Phân tích câu hỏi 39 và đoạn văn

Câu hỏi 39 yêu cầu giải thích từ gạch chân "which" trong đoạn văn. Đoạn văn có câu: "A common element to many of these programs is that a number of contestants are placed in a closed environment in which they are filmed 24 hours a day..."


Step 2: Xác định loại từ và chức năng ngữ pháp

"Which" là một đại từ quan hệ, dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó, bổ sung thông tin cho danh từ đó.


Step 3: Tìm danh từ mà "which" thay thế

Trong câu, "which" đứng sau "a closed environment". Do đó, "which" thay thế cho "a closed environment".


Answer:


39. (B) a closed environment




3. Nguồn gốc của "Big Brother"


Step 1: Phân tích câu hỏi 40 và đoạn văn

Câu hỏi 40 hỏi về nguồn gốc của chương trình "Big Brother". Đoạn văn có câu: "Early programs of this genre, including Big Brother (from the Netherlands) and Survivor (from the United States)..."


Step 2: Tìm thông tin về "Big Brother"

Thông tin về nguồn gốc của "Big Brother" được nêu rõ trong ngoặc đơn: "(from the Netherlands)".


Answer:


40. (A) from the Netherlands




4. Đặc điểm của "Reality TV"


Step 1: Phân tích câu hỏi 41 và đoạn văn

Câu hỏi 41 hỏi về điều gì đúng về "Reality TV". Các lựa chọn đưa ra các đặc điểm khác nhau của Reality TV.


Step 2: Đọc lướt đoạn văn để tìm thông tin về đặc điểm của Reality TV

Đoạn văn mô tả: "ordinary people are placed in unusual situations and then filmed without a script", "contestants are placed in a closed environment in which they are filmed 24 hours a day".


Step 3: So sánh với các lựa chọn

  • A. They are made by ordinary people: Đúng, "ordinary people are placed..."
  • B. They create many copycat programs: Đúng, "have led to dozens of copycat programs".
  • C. They describe people's lives: Đúng, "viewers enjoy watching ordinary people with real emotions being placed in extraordinary situations."
  • D. They are filmed without a script: Đúng, "filmed without a script".

Vì đây là câu hỏi chọn đáp án đúng nhất, cần xem xét câu nào bao quát hoặc chính xác nhất. Lựa chọn D là một đặc điểm cốt lõi được nhắc đến ngay từ đầu.


Answer:


41. (D) They are filmed without a script




5. Suy luận từ đoạn văn


Step 1: Phân tích câu hỏi 42 và đoạn văn

Câu hỏi 42 yêu cầu suy luận từ đoạn văn. Các lựa chọn đưa ra các kết luận có thể rút ra từ nội dung.


Step 2: Đọc kỹ các phần liên quan đến cảm nhận của người xem

Đoạn văn nói: "Perhaps it is because viewers enjoy watching ordinary people with real emotions being placed in extraordinary situations. Or perhaps it is that people are really voyeurs – they enjoy being a spy, looking secretly into other people's lives."


Step 3: Đánh giá các lựa chọn

  • A. "Reality TV" used to be more trendy: Không có thông tin này, thực tế đoạn văn nói nó "has become more and more popular".
  • B. "Reality TV" is becoming more and more competitive: Không có thông tin này trong đoạn văn.
  • C. viewers enjoy watching something real but unusual: Đúng, "viewers enjoy watching ordinary people with real emotions being placed in extraordinary situations."
  • D. viewers can become spies to look into other people's lives: Đây là một cách giải thích lý do tại sao người xem thích, nhưng C là một suy luận trực tiếp hơn về nội dung mà người xem thích.

Answer:


42. (C) viewers enjoy watching something real but unusual

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3.0/5 (2 đánh giá)
thumb up 2
thumb down
2 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

ᰔᩚⒷàⓃ...ⓉⒽị...ⓀⒾⓂ...ⓍⓊâⓃ✿

01/09/2025

Tim và làm theo yêu cầu nha( không bắt buộc ) https://fqa.vn/giao-luu/68b552b52ecd662403520dab

avatar
level icon

ᰔᩚⒷàⓃ...ⓉⒽị...ⓀⒾⓂ...ⓍⓊâⓃ✿

01/09/2025

ở trg trang cá nhân của mình ý-

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved