Chào bạn, mình sẽ giúp bạn giải các bài toán này.
### Bài 1: Tính số mol của các chất khí (điều kiện chuẩn)
Theo điều kiện chuẩn, 1 mol khí chiếm 22,4 lít.
a. Tính số mol của NO2:
\[
\text{Số mol NO2} = \frac{13,6345 \text{ lít}}{22,4 \text{ lít/mol}} \approx 0,609 mol
\]
b. Tính số mol của O2:
\[
\text{Số mol O2} = \frac{3,09875 \text{ lít}}{22,4 \text{ lít/mol}} \approx 0,138 mol
\]
c. Tính số mol của Cl2:
\[
\text{Số mol Cl2} = \frac{18,5925 \text{ lít}}{22,4 \text{ lít/mol}} \approx 0,829 mol
\]
### Bài 2: Tính khối lượng và thể tích của H2 từ số phân tử
Số phân tử H2: \( 4,8176 \times 10^{23} \) phân tử.
a. Khối lượng H2:
- Số mol của H2:
\[
\text{Số mol H2} = \frac{4,8176 \times 10^{23}}{6,022 \times 10^{23}} \approx 0,799 mol
\]
- Khối lượng mol của H2 là 2 g/mol.
\[
\text{Khối lượng H2} = 0,799 \text{ mol} \times 2 \text{ g/mol} \approx 1,598 g
\]
b. Thể tích H2 (điều kiện chuẩn):
\[
\text{Thể tích H2} = 0,799 \text{ mol} \times 22,4 \text{ lít/mol} \approx 17,88 \text{ lít}
\]
### Bài 3: Tính thể tích và khối lượng của hỗn hợp các chất
- Số mol H2 = 0,5 mol
- Số mol N2 = 0,35 mol
- Số mol O2 = 1,25 mol
a. Tổng số mol trong hỗn hợp:
\[
\text{Tổng số mol} = 0,5 + 0,35 + 1,25 = 2,1 \text{ mol}
\]
b. Thể tích của hỗn hợp (điều kiện chuẩn):
\[
\text{Thể tích hỗn hợp} = 2,1 \text{ mol} \times 22,4 \text{ lít/mol} \approx 47,04 \text{ lít}
\]
c. Khối lượng của hỗn hợp:
- Khối lượng H2 = \( 0,5 \text{ mol} \times 2 \text{ g/mol} = 1 \text{ g} \)
- Khối lượng N2 = \( 0,35 \text{ mol} \times 28 \text{ g/mol} = 9,8 \text{ g} \)
- Khối lượng O2 = \( 1,25 \text{ mol} \times 32 \text{ g/mol} = 40 \text{ g} \)
\[
\text{Tổng khối lượng} = 1 + 9,8 + 40 = 50,8 \text{ g}
\]
### Kết quả:
- Bài 1:
- a: 0,609 mol
- b: 0,138 mol
- c: 0,829 mol
- Bài 2:
- a: 1,598 g
- b: 17,88 lít
- Bài 3:
- Thể tích hỗn hợp: 47,04 lít
- Khối lượng hỗn hợp: 50,8 g