Dịch từ "feed"sang tiếng Việt.

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của ꧁༺🅖🅞🅓卍༻꧂
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

24/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Từ "feed" trong tiếng Việt có thể dịch là "cho ăn" hoặc "cung cấp".
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
michiki

26/08/2025

꧁༺🅖🅞🅓卍༻꧂nghĩa việt của nó là cho ăn á


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
khoi2k13

25/08/2025

꧁༺🅖🅞🅓卍༻꧂Cho ăn hoặc nghĩa khác là Cung cấp

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
bii

25/08/2025

꧁༺🅖🅞🅓卍༻꧂ Từ "Feed" dịch sang tiếng Việt là "Cho ăn" hoặc nghĩa khác là " Cung cấp"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
li

24/08/2025

꧁༺🅖🅞🅓卍༻꧂

nghĩa của từ feed

Feed: cho ăn

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
BabyGirl

24/08/2025

cho ăn

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Bao Tien

24/08/2025

꧁༺🅖🅞🅓卍༻꧂

Động từ (to feed):

  1. Cho ăn
  2. Nuôi dưỡng
  3. Cung cấp, nạp vào
  4. Truyền vào / dẫn vào

Danh từ (a feed):

  1. Bữa ăn (của động vật, đôi khi cả người)
  2. Nguồn cung cấp (thức ăn, dữ liệu, nhiên liệu, ...)
  3. Dòng phát (live feed) → a live video feed = phát trực tiếp

Tùy văn cảnh, “feed” có thể dịch là: cho ăn, nuôi, nạp, cung cấp, bữa ăn, nguồn cấp, bảng tin, dòng phát…

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved