9. Friendship is expressed through ____ caring, and helping each other when facing difficulties.
- A. sharing
- B. doing
- C. making
- D. discussing
- Đáp án đúng: A. sharing
- Giải thích: Cụm từ "sharing, caring, and helping" là cách diễn đạt tự nhiên và quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa là "chia sẻ, quan tâm và giúp đỡ." Cấu trúc song song này thường được sử dụng để liệt kê các hành động tương tự nhau.
10. She wants to ____ the club to connect with new friends.
- A. cook
- B. browse
- C. join
- D. log
- Đáp án đúng: C. join
- Giải thích: "To join a club" có nghĩa là "tham gia một câu lạc bộ." Đây là cụm từ cố định để chỉ việc trở thành thành viên của một tổ chức hoặc nhóm nào đó.
11. We ____ the school website to find the school activities.
- A. focus
- B. thank
- C. deny
- D. browse
- Đáp án đúng: D. browse
- Giải thích: "To browse a website" có nghĩa là "duyệt/lướt qua một trang web." Hành động này phù hợp với mục đích tìm kiếm thông tin về các hoạt động của trường.
12. I log ____ to my Facebook account to post my photos and chat with everyone.
- A. on
- B. about
- C. with
- D. at
- Đáp án đúng: A. on
- Giải thích: Cụm động từ cố định là "log on to something," có nghĩa là "đăng nhập vào cái gì đó."
13. My father is an engineer, ____ he often has to work away from home.
- A. and
- B. or
- C. but
- D. so
- Đáp án đúng: D. so
- Giải thích: Vế trước "My father is an engineer" (Bố tôi là một kỹ sư) là nguyên nhân dẫn đến vế sau "he often has to work away from home" (ông ấy thường phải làm việc xa nhà). Từ nối "so" (vì vậy) diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
14. This year the Mid-Autumn Festival falls on the next Sunday, ____ I can go home and reunite with my family.
- A. and
- B. or
- C. but
- D. so
- Đáp án đúng: D. so
- Giải thích: Tương tự câu 13, vế trước "This year the Mid-Autumn Festival falls on the next Sunday" (Năm nay Tết Trung thu rơi vào Chủ nhật tới) là lý do, và vế sau "I can go home..." (tôi có thể về nhà...) là kết quả. Từ "so" là phù hợp nhất.
15. Would you like to drink milk tea ____ coffee?
- A. or
- B. otherwise
- C. so
- D. therefore
- Đáp án đúng: A. or
- Giải thích: Khi đưa ra lựa chọn giữa hai thứ, chúng ta sử dụng từ nối "or" (hoặc). Câu này là một câu hỏi lựa chọn: "Bạn muốn uống trà sữa hay cà phê?"
16. I have never joined in a carnival, ____ I am very curious about it.
- A. and
- B. or
- C. but
- D. so
- Đáp án đúng: D. so
- Giải thích: Vế trước "I have never joined in a carnival" (Tôi chưa bao giờ tham gia lễ hội hóa trang) là nguyên nhân dẫn đến kết quả là "I am very curious about it" (Tôi rất tò mò về nó). Từ "so" là từ nối chính xác.
17. My mother is occupied in her job, ____ she tries to make time for me.
- A. and
- B. or
- C. but
- D. so
- Đáp án đúng: C. but
- Giải thích: Hai vế của câu có ý nghĩa trái ngược nhau: "Mẹ tôi bận rộn với công việc" đối lập với "bà ấy cố gắng dành thời gian cho tôi." Từ nối "but" (nhưng) dùng để diễn tả sự đối lập này.
18. I am learning English ____ I want to get a good job after school.
- A. but
- B. because
- C. so
- D. therefore
- Đáp án đúng: B. because
- Giải thích: Vế sau "I want to get a good job after school" (tôi muốn có một công việc tốt sau khi ra trường) là nguyên nhân hoặc lý do của hành động ở vế trước "I am learning English" (tôi đang học tiếng Anh). "Because" (bởi vì) là từ nối phù hợp nhất.
19. Do you want to join us ____ do you want to leave now?
- A. and
- B. or
- C. but
- D. so
- Đáp án đúng: B. or
- Giải thích: Đây là câu hỏi lựa chọn giữa hai hành động "tham gia cùng chúng tôi" và "rời đi bây giờ." Từ nối "or" dùng để đưa ra các lựa chọn.
20. I love cats, ____ my mother doesn't allow me to have one.
- A. and
- B. or
- C. but
- D. so
- Đáp án đúng: C. but
- Giải thích: Vế "I love cats" (tôi yêu mèo) và "my mother doesn't allow me to have one" (mẹ tôi không cho phép tôi nuôi một con) có ý nghĩa đối lập. Từ "but" (nhưng) dùng để nối hai vế này.
21. Mary wants to go abroad, ____ she saves money from now.
- A. and
- B. or
- C. but
- D. so
- Đáp án đúng: D. so
- Giải thích: Việc "Mary muốn đi ra nước ngoài" là nguyên nhân, và "cô ấy tiết kiệm tiền từ bây giờ" là kết quả. Từ nối "so" (vì vậy) là chính xác.
22. They used to be friends, ____ now they are not.
- A. and
- B. or
- C. but
- D. so
- Đáp án đúng: C. but
- Giải thích: "Họ từng là bạn" đối lập với "bây giờ họ không còn là bạn nữa." Từ nối "but" (nhưng) thể hiện sự đối lập này.
23. Ann is very sensitive, ____ you shouldn't comment on his new shoes.
- A. but
- B. therefore
- C. however
- D. so
- Đáp án đúng: B. therefore
- Giải thích: Từ "therefore" (vì thế, do đó) dùng để chỉ kết quả logic của một nguyên nhân. Câu này có nghĩa "Ann rất nhạy cảm, do đó bạn không nên nhận xét về đôi giày mới của anh ấy." "So" cũng có thể đúng trong ngữ cảnh này, nhưng "therefore" mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh kết quả hơn.
24. This event is held to commemorate the national heroes, ____ it teaches children to respect and be grateful to the heroes.
- A. and
- B. or
- C. but
- D. so
- Đáp án đúng: A. and
- Giải thích: Câu này liệt kê hai mục đích của sự kiện: "tưởng niệm các anh hùng dân tộc" và "dạy trẻ em tôn trọng và biết ơn." Từ nối "and" (và) được dùng để thêm một ý tưởng hoặc một mục đích vào câu.
25. You can take a seat, ____ you can go around and take a look. It's up to you.
- A. and
- B. or
- C. but
- D. so
- Đáp án đúng: B. or
- Giải thích: Câu này đưa ra hai lựa chọn: "Bạn có thể ngồi xuống" hoặc "bạn có thể đi dạo xung quanh và xem." Câu cuối "It's up to you" (Tùy bạn) càng củng cố đây là một sự lựa chọn. Từ nối "or" là chính xác.
VI,
1. The police have sold the car in auction, ____ no one came to take it.
- Lựa chọn: but/ so/ for
- Đáp án đúng: but
- Giải thích: Hai vế của câu có ý nghĩa trái ngược nhau. Cảnh sát đã bán đấu giá chiếc xe, nhưng không ai đến nhận. Liên từ "but" (nhưng) được dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa đối lập.
2. Whale Festival is the biggest festival of the fishermen, ____ it is common.
- Lựa chọn: and/ but/ or
- Đáp án đúng: and
- Giải thích: Cả hai vế câu đều là sự thật bổ sung cho nhau về Lễ hội cá voi. Nó là lễ hội lớn nhất của ngư dân, và nó cũng rất phổ biến. Liên từ "and" (và) được dùng để thêm thông tin.
3. The discussion was not exciting, ____ was it informative.
- Lựa chọn: or/ so/ nor
- Đáp án đúng: nor
- Giải thích: Đây là cấu trúc song song phủ định "not... nor..." (không... cũng không...). Cuộc thảo luận không thú vị, cũng không mang tính thông tin. Cấu trúc này dùng để phủ định cả hai ý.
4. It may rain tomorrow, ____ we are going home in any case.
- Lựa chọn: but/ nor/ and
- Đáp án đúng: but
- Giải thích: Mặc dù có khả năng trời mưa, nhưng hành động về nhà vẫn diễn ra. Hai vế câu thể hiện sự đối lập: khả năng mưa nhưng chúng tôi vẫn về nhà. "But" là lựa chọn chính xác.
5. The staff in our company can dine out, ____ they can order in.
- Lựa chọn: so/ or/ for
- Đáp án đúng: or
- Giải thích: Câu này đưa ra hai lựa chọn cho nhân viên: họ có thể ăn ở ngoài, hoặc họ có thể gọi đồ ăn vào. Liên từ "or" (hoặc) dùng để biểu thị sự lựa chọn.
6. Dorothy works ten hours a day, ____ he has time to volunteer at a charity.
- Lựa chọn: yet/ and/ nor
- Đáp án đúng: yet
- Giải thích: Tương tự như "but", liên từ "yet" (tuy nhiên, vậy mà) cũng được dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa đối lập. Dorothy làm việc mười tiếng một ngày (một công việc bận rộn), vậy mà anh ấy vẫn có thời gian để làm tình nguyện. "Yet" nhấn mạnh sự tương phản một cách mạnh mẽ.
7. The injured man was incapable of walking, ____ he had to be carried.
- Lựa chọn: but/ and/ so
- Đáp án đúng: so
- Giải thích: Vế đầu tiên "người đàn ông bị thương không thể đi bộ" là nguyên nhân, và vế sau "anh ấy phải được khiêng đi" là kết quả. Liên từ "so" (vì vậy) là lựa chọn phù hợp nhất để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả.
Chúc bạn học tốt!