cách dùng và dấu hiện nhận biết thì quá khứ đơn

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của michiki
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

28/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là cách dùng và dấu hiệu nhận biết: ### Cách dùng: 1. **Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ**: - Ví dụ: I visited my grandparents last week. (Tôi đã thăm ông bà vào tuần trước.) 2. **Thời gian cụ thể trong quá khứ**: - Khi có các từ chỉ thời gian như "yesterday," "last night," "two days ago," "in 2020,"… ### Dấu hiệu nhận biết: - Các từ chỉ thời gian: - yesterday (hôm qua) - last (tuần trước, tháng trước, năm trước, ...) - ago (trước đây) - in (năm, tháng cụ thể) - Cấu trúc câu: - Đối với động từ "to be": S + was/were + ... - Đối với động từ thường: S + V-ed (đối với động từ quy tắc) hoặc dạng quá khứ của động từ bất quy tắc. Hy vọng thông tin này sẽ giúp ích cho bạn!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Aqua Lê

28/08/2025

 

1. Cách dùng
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Hành động này thường có một thời điểm cụ thể, rõ ràng.

Hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua.)

Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ:

When I was a child, I often played hide-and-seek. (Khi còn nhỏ, tôi thường chơi trốn tìm.)

Diễn tả một chuỗi hành động nối tiếp nhau trong quá khứ:

She woke up, brushed her teeth, and ate breakfast. (Cô ấy thức dậy, đánh răng, và ăn sáng.)

2. Dấu hiệu nhận biết
Bạn có thể nhận biết thì quá khứ đơn thông qua các trạng từ chỉ thời gian sau:

yesterday (hôm qua)

ago (cách đây)

two days ago (hai ngày trước)

a week ago (một tuần trước)

last (vừa rồi, trước)

last night (tối qua)

last year (năm ngoái)

last month (tháng trước)

in + năm trong quá khứ

in 2010 (vào năm 2010)

in the 1990s (vào những năm 1990)

when (khi), dùng trong câu phức để chỉ một hành động đã xảy ra trước một hành động khác.

Các từ như: then (sau đó), at that time (vào lúc đó).

3. Cấu trúc câu
Đối với động từ thường:

Câu khẳng định: S + V(ed/cột 2)

Câu phủ định: S + did not (didn't) + V(nguyên mẫu)

Câu nghi vấn: Did + S + V(nguyên mẫu)?

Đối với động từ "to be":

Câu khẳng định: S + was/were

Câu phủ định: S + was/were + not

Câu nghi vấn: Was/Were + S?

Lưu ý: was đi với các chủ ngữ I, he, she, it và danh từ số ít. were đi với các chủ ngữ you, we, they và danh từ số nhiều.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

michiki

Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là cách dùng và cách nhận biết thì quá khứ đơn:

Cách dùng:

  1. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ:
  • Ví dụ: "Tôi đã ăn sáng lúc 7 giờ."
  1. Diễn tả một thói quen trong quá khứ:
  • Ví dụ: "Khi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá."
  1. Diễn tả một sự kiện đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
  • Ví dụ: "Họ đã đi du lịch vào năm 2020."

Cách nhận biết:

  1. Dấu hiệu thời gian: Thường có các từ chỉ thời gian như "hôm qua", "tuần trước", "năm ngoái", "trước đây",...
  2. Cách chia động từ:
  • Đối với động từ quy tắc, thêm "-ed" vào sau động từ (ví dụ: "play" → "played").
  • Đối với động từ bất quy tắc, cần nhớ dạng quá khứ của chúng (ví dụ: "go" → "went").

Ví dụ:

  • "Tôi đã xem phim vào tối qua." (hành động đã xảy ra và kết thúc)
  • "Chúng tôi đã học tiếng Anh khi còn học sinh." (thói quen trong quá khứ)


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved