28/08/2025
28/08/2025
đây là 50 từ tiếng phổ biến nhất về hobbies = 1. Reading – đọc sách
2. Writing – viết
3. Drawing – vẽ
4. Painting – hội họa
5. Dancing – nhảy múa
6. Singing – hát
7. Playing the guitar – chơi đàn guitar
8. Playing the piano – chơi đàn piano
9. Listening to music – nghe nhạc
10. Watching TV – xem tivi
11. Watching movies – xem phim
12. Playing chess – chơi cờ vua
13. Playing games – chơi trò chơi
14. Collecting stamps – sưu tập tem
15. Collecting coins – sưu tập tiền xu
16. Collecting dolls – sưu tập búp bê
17. Collecting books – sưu tập sách
18. Traveling – du lịch
19. Hiking – đi bộ đường dài
20. Camping – cắm trại
21. Fishing – câu cá
22. Gardening – làm vườn
23. Cooking – nấu ăn
24. Baking – làm bánh
25. Photography – chụp ảnh
26. Swimming – bơi lội
27. Running – chạy bộ
28. Jogging – chạy chậm
29. Cycling – đi xe đạp
30. Skating – trượt patin
31. Surfing – lướt sóng
32. Playing football – chơi bóng đá
33. Playing basketball – chơi bóng rổ
34. Playing badminton – chơi cầu lông
35. Playing tennis – chơi quần vợt
36. Playing volleyball – chơi bóng chuyền
37. Martial arts – võ thuật
38. Yoga – tập yoga
39. Exercising – tập thể dục
40. Shopping – mua sắm
41. Sewing – may vá
42. Knitting – đan len
43. Crafting – làm đồ thủ công
44. Origami – gấp giấy
45. Bird-watching – ngắm chim
46. Blogging – viết blog
47. Vlogging – làm vlog
48. Cooking new recipes – nấu thử công thức mới
49. Playing video games – chơi trò chơi điện tử
50. Drawing cartoons – vẽ truyện tranh
28/08/2025
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề "Hobbies" (sở thích), được chia theo các nhóm phổ biến để bạn dễ học và ghi nhớ.
1. Thể thao & Hoạt động ngoài trời (Sports & Outdoor Activities)
sports: thể thao
playing football: chơi bóng đá
playing badminton: chơi cầu lông
swimming: bơi lội
hiking: đi bộ đường dài, leo núi
cycling/biking: đạp xe
fishing: câu cá
camping: cắm trại
gardening: làm vườn
running: chạy bộ
2. Âm nhạc & Nghệ thuật (Music & Arts)
listening to music: nghe nhạc
playing the guitar/piano: chơi đàn ghi-ta/pi-a-nô
singing: ca hát
dancing: nhảy múa
drawing: vẽ
painting: vẽ tranh sơn màu
photography: chụp ảnh
playing video games: chơi trò chơi điện tử
writing: viết lách (truyện, thơ)
3. Đọc sách & Học hỏi (Reading & Learning)
reading books: đọc sách
learning a new language: học một ngôn ngữ mới
studying history: nghiên cứu lịch sử
watching movies: xem phim
watching documentaries: xem phim tài liệu
collecting stamps: sưu tập tem
doing puzzles: giải câu đố/xếp hình
4. Nấu ăn & Thủ công (Cooking & Crafts)
cooking: nấu ăn
baking: làm bánh
knitting: đan len
sewing: may vá
making crafts: làm đồ thủ công
5. Từ vựng liên quan (Related Vocabulary)
hobby: sở thích
leisure time: thời gian rảnh rỗi
free time: thời gian rảnh
pastime: thú vui (giải trí)
enjoy: yêu thích, tận hưởng
prefer: thích hơn
interest: sự quan tâm, sở thích
28/08/2025
michiki1. Sở thích liên quan đến thể thao, vận động
2. Sở thích nghệ thuật, sáng tạo
3. Sở thích giải trí, thư giãn
4. Sở thích sưu tầm, trải nghiệm
👉 Ví dụ khi dùng trong câu:
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
30/08/2025
30/08/2025
30/08/2025
Top thành viên trả lời