từ vựng về chủ đề hobbies

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của michiki
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

28/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề sở thích (hobbies): 1. Reading - Đọc sách 2. Painting - Vẽ tranh 3. Gardening - Làm vườn 4. Cooking - Nấu ăn 5. Dancing - Nhảy múa 6. Playing sports - Chơi thể thao 7. Traveling - Du lịch 8. Writing - Viết 9. Playing musical instruments - Chơi nhạc cụ 10. Photography - Nhiếp ảnh 11. Hiking - Đi bộ đường dài 12. Crafting - Thủ công mỹ nghệ 13. Watching movies - Xem phim 14. Listening to music - Nghe nhạc 15. Collecting - Sưu tầm Hy vọng những từ vựng này sẽ hữu ích cho bạn!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
trang le

28/08/2025

đây là 50 từ tiếng phổ biến nhất về hobbies = 1. Reading – đọc sách


2. Writing – viết


3. Drawing – vẽ


4. Painting – hội họa


5. Dancing – nhảy múa


6. Singing – hát


7. Playing the guitar – chơi đàn guitar


8. Playing the piano – chơi đàn piano


9. Listening to music – nghe nhạc


10. Watching TV – xem tivi


11. Watching movies – xem phim


12. Playing chess – chơi cờ vua


13. Playing games – chơi trò chơi


14. Collecting stamps – sưu tập tem


15. Collecting coins – sưu tập tiền xu


16. Collecting dolls – sưu tập búp bê


17. Collecting books – sưu tập sách


18. Traveling – du lịch


19. Hiking – đi bộ đường dài


20. Camping – cắm trại


21. Fishing – câu cá


22. Gardening – làm vườn


23. Cooking – nấu ăn


24. Baking – làm bánh


25. Photography – chụp ảnh


26. Swimming – bơi lội


27. Running – chạy bộ


28. Jogging – chạy chậm


29. Cycling – đi xe đạp


30. Skating – trượt patin


31. Surfing – lướt sóng


32. Playing football – chơi bóng đá


33. Playing basketball – chơi bóng rổ


34. Playing badminton – chơi cầu lông


35. Playing tennis – chơi quần vợt


36. Playing volleyball – chơi bóng chuyền


37. Martial arts – võ thuật


38. Yoga – tập yoga


39. Exercising – tập thể dục


40. Shopping – mua sắm


41. Sewing – may vá


42. Knitting – đan len


43. Crafting – làm đồ thủ công


44. Origami – gấp giấy


45. Bird-watching – ngắm chim


46. Blogging – viết blog


47. Vlogging – làm vlog


48. Cooking new recipes – nấu thử công thức mới


49. Playing video games – chơi trò chơi điện tử


50. Drawing cartoons – vẽ truyện tranh



Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Manh ♥

28/08/2025

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề "Hobbies" (sở thích), được chia theo các nhóm phổ biến để bạn dễ học và ghi nhớ.

1. Thể thao & Hoạt động ngoài trời (Sports & Outdoor Activities)
sports: thể thao

playing football: chơi bóng đá

playing badminton: chơi cầu lông

swimming: bơi lội

hiking: đi bộ đường dài, leo núi

cycling/biking: đạp xe

fishing: câu cá

camping: cắm trại

gardening: làm vườn

running: chạy bộ

2. Âm nhạc & Nghệ thuật (Music & Arts)
listening to music: nghe nhạc

playing the guitar/piano: chơi đàn ghi-ta/pi-a-nô

singing: ca hát

dancing: nhảy múa

drawing: vẽ

painting: vẽ tranh sơn màu

photography: chụp ảnh

playing video games: chơi trò chơi điện tử

writing: viết lách (truyện, thơ)

3. Đọc sách & Học hỏi (Reading & Learning)
reading books: đọc sách

learning a new language: học một ngôn ngữ mới

studying history: nghiên cứu lịch sử

watching movies: xem phim

watching documentaries: xem phim tài liệu

collecting stamps: sưu tập tem

doing puzzles: giải câu đố/xếp hình

4. Nấu ăn & Thủ công (Cooking & Crafts)
cooking: nấu ăn

baking: làm bánh

knitting: đan len

sewing: may vá

making crafts: làm đồ thủ công

5. Từ vựng liên quan (Related Vocabulary)
hobby: sở thích

leisure time: thời gian rảnh rỗi

free time: thời gian rảnh

pastime: thú vui (giải trí)

enjoy: yêu thích, tận hưởng

prefer: thích hơn

interest: sự quan tâm, sở thích

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
khoi2k13

28/08/2025

michiki1. Sở thích liên quan đến thể thao, vận động

  • play football / soccer – chơi bóng đá
  • play basketball – chơi bóng rổ
  • play badminton – chơi cầu lông
  • go swimming – đi bơi
  • go jogging – chạy bộ
  • go cycling – đi xe đạp
  • do yoga – tập yoga
  • go hiking – đi leo núi

2. Sở thích nghệ thuật, sáng tạo

  • play the guitar / piano / violin – chơi đàn guitar / piano / violin
  • sing – hát
  • dance – nhảy múa
  • draw – vẽ
  • paint – tô, vẽ tranh
  • take photos – chụp ảnh
  • write poems / stories – viết thơ / truyện

3. Sở thích giải trí, thư giãn

  • watch TV – xem tivi
  • watch movies – xem phim
  • listen to music – nghe nhạc
  • surf the Internet – lướt mạng
  • play computer games – chơi game trên máy tính
  • read books / comics – đọc sách / truyện tranh
  • go shopping – đi mua sắm

4. Sở thích sưu tầm, trải nghiệm

  • collect stamps / coins – sưu tầm tem / tiền xu
  • collect dolls / cars – sưu tập búp bê / xe hơi mô hình
  • travel – đi du lịch
  • go camping – đi cắm trại
  • gardening – làm vườn
  • cooking – nấu ăn
  • fishing – câu cá

👉 Ví dụ khi dùng trong câu:

  • My hobby is reading books. (Sở thích của tôi là đọc sách.)
  • I enjoy playing badminton in my free time. (Tôi thích chơi cầu lông vào thời gian rảnh.)
  • She is fond of collecting stamps. (Cô ấy thích sưu tầm tem.)


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved