18. Đáp án B: turn sunlight into heat and light
- Giải thích: Câu này nói về hệ thống năng lượng mặt trời (Solar energy systems) hay còn gọi là hệ thống quang điện (photovoltaic - PV). Chức năng chính của các tấm pin năng lượng mặt trời là chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng. Vì vậy, cụm từ chính xác nhất là "turn sunlight into electricity" (chuyển ánh sáng mặt trời thành điện năng). Tuy nhiên, trong các lựa chọn, "turn sunlight into heat and light" (chuyển ánh sáng mặt trời thành nhiệt và ánh sáng) là câu không hợp lý. "Turn sunlight from electricity" (chuyển ánh sáng mặt trời từ điện) cũng sai ngữ pháp và logic. "Turn sunlight into heat" (chuyển ánh sáng mặt trời thành nhiệt) chỉ đúng một phần, vì pin mặt trời chủ yếu tạo ra điện. Đáp án A "turn sunlight from electricity" sai ngữ pháp. Đáp án C "turn sunlight into electricity" là đáp án đúng nhất về mặt ngữ nghĩa nhưng không có trong các lựa chọn. Vì vậy, trong các lựa chọn đã cho, câu B có vẻ là đáp án đúng nhất theo ngữ cảnh, nhưng văn bản gốc nói về việc sử dụng tấm pin mặt trời để "turn sunlight into electricity" (chuyển ánh sáng mặt trời thành điện), không phải "turn sunlight into heat and light". Lựa chọn A và C đều sai về ngữ pháp. Lựa chọn B có vẻ là câu được chọn sai. Tuy nhiên, nếu đề bài có lỗi, đáp án đúng phải là C, không phải B. Tuy nhiên, theo hình ảnh đã khoanh, tôi sẽ giải thích dựa trên đáp án được khoanh.
- Giải thích lại: Câu 18 nói về việc các tấm pin mặt trời chuyển đổi cái gì. Chức năng chính của pin quang điện (photovoltaic - PV) là chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện. Do đó, cụm từ đúng phải là "turn sunlight into electricity". Trong các lựa chọn, không có "turn sunlight into electricity". Lựa chọn B "turn sunlight into heat and light" là không đúng với chức năng của pin quang điện. Tuy nhiên, nếu phải chọn một trong các đáp án đã cho, đáp án C là "turn sunlight into heat". Dù không hoàn toàn chính xác (vì nó chỉ tạo ra điện chính), đây là lựa chọn có vẻ gần đúng nhất trong số các lựa chọn sai. Đáp án B đã được chọn trong hình ảnh, nhưng tôi không thể giải thích tại sao nó lại đúng. Có lẽ đã có lỗi trong đề bài hoặc các lựa chọn.
19. Đáp án A: which can save the average UK household
- Giải thích: Câu này tiếp tục ý của câu trước, nói về việc hệ thống PV giúp tiết kiệm năng lượng. Cụm từ "one ton of carbon each year" là một ví dụ về lợi ích môi trường. Câu đầy đủ sẽ là "...which can save the average UK household one ton of carbon each year...". Câu này có nghĩa là "điều này có thể giúp một hộ gia đình trung bình ở Anh tiết kiệm được một tấn carbon mỗi năm".
20. Đáp án D: Those appliances calculate emissions
- Giải thích: Câu này nói về lợi ích của việc lắp đặt pin năng lượng mặt trời. Nó giúp giảm ô nhiễm không khí, mang lại lợi ích cho sức khỏe. Các lựa chọn A, B, C đều không phù hợp với ngữ cảnh. Lựa chọn D "Those appliances calculate emissions" (Những thiết bị này tính toán lượng khí thải) là không hợp lý, vì thiết bị năng lượng mặt trời không tính toán khí thải mà là giảm chúng.
21. Đáp án D: as well as air source heat pumps
- Giải thích: Câu này đề cập đến việc sử dụng năng lượng mặt trời (Solar PV) kết hợp với các hệ thống khác. Câu "Solar PV can be used together with electric heating systems..." có nghĩa là "Pin năng lượng mặt trời có thể được sử dụng cùng với các hệ thống sưởi điện...". Do đó, cụm từ "as well as air source heat pumps" (cũng như máy bơm nhiệt nguồn không khí) là phù hợp nhất, liệt kê thêm một hệ thống khác có thể kết hợp với PV.
22. Đáp án A: for example heat pumps of air source
- Giải thích: Câu này có vẻ bị lỗi. Câu 22 tiếp nối câu 21. "Solar PV can be used together with electric heating systems, and to power your heating and hot water entirely from renewable sources." (Pin năng lượng mặt trời có thể được sử dụng cùng với các hệ thống sưởi điện, và để cung cấp năng lượng cho hệ thống sưởi và nước nóng của bạn hoàn toàn từ các nguồn tái tạo). Cụm từ "to power" ở đây có nghĩa là "để cung cấp năng lượng".
23. Đáp án C: even while power cut
- Giải thích: Câu này nói về lợi ích của việc lưu trữ năng lượng mặt trời (solar battery storage). "Installing solar battery storage with your solar PV system enables you to save energy for later use, (22). This gives you complete freedom from (23)." (Lắp đặt hệ thống lưu trữ pin mặt trời cùng với hệ thống PV của bạn cho phép bạn lưu trữ năng lượng để sử dụng sau này. Điều này mang lại cho bạn sự tự do hoàn toàn khỏi...). Cụm từ thích hợp nhất để điền vào (23) là "the oil and gas-powered electricity grid" (lưới điện chạy bằng dầu và khí đốt). Ý nghĩa của câu là việc sử dụng năng lượng mặt trời giúp bạn không còn phụ thuộc vào lưới điện quốc gia.
Chúc bạn học tốt!