Trong tổng hợp peptide có cầu disulfide, đề xuất phương pháp oxi hóa lưu lại liên kết S–S chọn lọc.
a. Nêu các tác nhân oxi hóa phù hợp để tạo disulfide (I2, DMSO, O2 enzymatic) và cơ chế tổng quát.
b....
0
Trả lời câu hỏi của Lamourahlabontes
Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để tổng hợp peptide có cầu disulfide, chúng ta cần thực hiện một số bước để oxi hóa thiol thành disulfide một cách chọn lọc. Dưới đây là các bước chi tiết cho từng yêu cầu của bạn.
### a. Các tác nhân oxi hóa và cơ chế tổng quát
1. **Các tác nhân oxi hóa phù hợp**:
- **I2 (iod)**: Là tác nhân oxi hóa mạnh, có thể tạo ra cầu disulfide thông qua quá trình oxi hóa thiol (-SH) thành disulfide (-S-S-).
- **DMSO (dimethyl sulfoxide)**: Là một dung môi polari có khả năng oxi hóa thiol thành disulfide dưới điều kiện thích hợp.
- **O2 enzymatic**: Các enzym như protein disulfide isomerase (PDI) có thể catalyze quá trình oxi hóa thiol thành disulfide thông qua môi trường enzym.
2. **Cơ chế tổng quát**:
- Cơ chế oxi hóa diễn ra thông qua việc thiol nhóm (-SH) bị oxi hóa, mất đi một nguyên tử hydro và tạo ra liên kết disulfide giữa hai nhóm thiol. Quá trình này có thể được thúc đẩy bằng nhiệt độ, pH, và điều kiện môi trường khác.
### b. Bảo vệ và giải phóng thiol để đảm bảo chọn lọc đúng cặp cysteine
1. **Bảo vệ thiol**:
- Sử dụng các nhóm bảo vệ như **Tosyl (Ts)** hoặc **Boc** để bảo vệ các nhóm thiol của cysteine. Điều này giúp ngăn cản sự oxi hóa không chọn lọc của tất cả các nhóm thiol trong peptide.
- Khi thực hiện phản ứng oxi hóa, chỉ những nhóm thiol không được bảo vệ sẽ phản ứng với tác nhân oxi hóa.
2. **Giải phóng thiol**:
- Sau khi quá trình oxi hóa hoàn tất, các nhóm bảo vệ cần được loại bỏ. Sử dụng các tác nhân khử như **dithiothreitol (DTT)** hoặc **triethylamine** để giải phóng các nhóm thiol từ các nhóm bảo vệ.
- Sau khi giải phóng, có thể xác nhận lại sự hiện diện của disulfide thông qua các phương pháp phân tích.
### c. Đề xuất kiểm tra cấu trúc (MS, enzymatic digest + MS) để xác nhận cầu disulfide đúng vị trí
1. **Phân tích khối lượng (MS)**:
- Sử dụng phương pháp khối phổ (Mass Spectrometry - MS) để phân tích peptide. Phân tích sẽ cho thấy sự hiện diện của mũi nhọn khối lượng tương ứng với disulfide, cho phép xác định vị trí của liên kết disulfide.
2. **Tiêu hóa enzym (enzymatic digest) + MS**:
- Sử dụng enzym như trypsin để tiêu hóa peptide thành các mảnh nhỏ hơn. Phân tích khối phổ các mảnh này để xác định mảnh chứa liên kết disulfide.
- So sánh các mảnh khối lượng trước và sau khi giải phóng thiol để xác định tính chính xác của cầu disulfide và vị trí của nó trong peptide.
Hy vọng các bước trên sẽ giúp bạn thực hiện tổng hợp peptide có cầu disulfide một cách hiệu quả và chọn lọc.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.