1, On Monday, she is meeting Alison at a café.
- Cấu trúc: Câu này sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn để nói về một sự việc đã được lên kế hoạch và sắp xảy ra trong tương lai gần.
- Gợi ý: "meet Alison - Friends - Café".
- Nghĩa: Vào thứ Hai, cô ấy sẽ gặp Alison tại một quán cà phê.
2, On Tuesday, she is going shopping with her mum.
- Cấu trúc: Tương tự như câu trên, thì Hiện tại tiếp diễn được dùng để nói về một kế hoạch trong tương lai.
- Gợi ý: "go shopping - Mum".
- Nghĩa: Vào thứ Ba, cô ấy sẽ đi mua sắm với mẹ.
3, On Wednesday, she is catching a train to Brighton.
- Cấu trúc: Đây là một kế hoạch di chuyển, và thì Hiện tại tiếp diễn là lựa chọn phù hợp nhất để diễn tả.
- Gợi ý: "catch train - Brighton".
- Nghĩa: Vào thứ Tư, cô ấy sẽ bắt một chuyến tàu đến Brighton.
4, On Thursday, she is spending the day with Charlie in Brighton.
- Cấu trúc: Câu này cũng diễn tả một hoạt động đã được lên kế hoạch.
- Gợi ý: "spend day - Charlie in Brighton".
- Nghĩa: Vào thứ Năm, cô ấy sẽ dành cả ngày với Charlie ở Brighton.
5, On Friday, she is catching a train home at 10 am.
- Cấu trúc: Tương tự câu 3, đây là một kế hoạch di chuyển cụ thể.
- Gợi ý: "catch train - home - 10 am".
- Nghĩa: Vào thứ Sáu, cô ấy sẽ bắt một chuyến tàu về nhà lúc 10 giờ sáng.
6, On Saturday, she is working at her dad's shop all morning.
- Cấu trúc: Câu này cũng mô tả một hoạt động đã được sắp xếp từ trước.
- Gợi ý: "work - Dad's shop - all morning".
- Nghĩa: Vào thứ Bảy, cô ấy sẽ làm việc tại cửa hàng của bố cả buổi sáng.
Chúc bạn học tốt!