1. The Browns (travel) ___________________________ to Asia many times.
- Đáp án: have travelled
- Giải thích: Cụm "many times" và ngữ cảnh cho thấy đây là một hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể còn tiếp diễn hoặc liên quan đến hiện tại. Thì hiện tại hoàn thành (have/has + V3/ed) là phù hợp nhất. "The Browns" là số nhiều nên dùng "have travelled".
2. She (eat) ___________________________ a lot of fruit yesterday.
- Đáp án: ate
- Giải thích: Từ "yesterday" chỉ rõ hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì quá khứ đơn (V2/ed) là phù hợp. "eat" ở quá khứ đơn là "ate".
3. The boys (swim) ___________________________ across the river in a competition last Saturday.
- Đáp án: swam
- Giải thích: Tương tự câu 2, "last Saturday" chỉ rõ hành động trong quá khứ đơn. "swim" ở quá khứ đơn là "swam".
4. Jack is trying to give up smoking. He (not have) ___________________________ a cigarette for a week.
- Đáp án: hasn't had
- Giải thích: Jack đang cố gắng bỏ thuốc, và hành động "chưa hút một điếu thuốc nào" kéo dài "for a week" (trong một tuần). Điều này cho thấy một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại, nên dùng thì hiện tại hoàn thành.
5. When he (return) ___________________________, I will give him the key.
- Đáp án: returns
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc mệnh đề chỉ thời gian (When, If, as soon as, until...) đi với thì hiện tại đơn để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Hành động "trở về" sẽ xảy ra trước hành động "đưa chìa khóa".
6. Were you wearing a new hat when I (meet) ___________________________ you yesterday?
- Đáp án: met
- Giải thích: Hành động "gặp" là một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ ("yesterday"). Hành động "đang đội mũ" là một hành động diễn ra song song và kéo dài hơn tại thời điểm đó. Do đó, ta dùng thì quá khứ đơn cho hành động "gặp".
7. I am sorry, I (forget) ___________________________ your name already.
- Đáp án: have forgotten
- Giải thích: Từ "already" (rồi) cho thấy hành động "quên tên" đã xảy ra và có kết quả ở hiện tại (người nói không nhớ tên). Thì hiện tại hoàn thành là phù hợp.
8. Michael (work) ___________________________ thirty eight years a week.
- Đáp án: worked hoặc has worked
- Giải thích: Cả hai đáp án đều có thể chấp nhận được tùy thuộc vào ngữ cảnh chính xác. Tuy nhiên, nếu đây là một thông tin về tình trạng hiện tại hoặc một sự thật, "has worked" (hiện tại hoàn thành) thường được ưu tiên hơn để nhấn mạnh khoảng thời gian làm việc đã diễn ra cho đến nay. Nếu chỉ đơn thuần nói về hành động trong quá khứ, "worked" (quá khứ đơn) cũng đúng. Tuy nhiên, "thirty eight years a week" là một cách diễn đạt rất lạ và có thể là lỗi đánh máy, ý có lẽ là "worked for thirty eight years". Nếu đúng là "thirty eight years", thì has worked là hợp lý nhất.
9. At present, this author (write) ___________________________ a historical novel.
- Đáp án: is writing
- Giải thích: Cụm "At present" (Hiện tại) chỉ rõ hành động đang diễn ra ngay lúc này. Do đó, thì hiện tại tiếp diễn (is/am/are + V-ing) là phù hợp.
10. Fred's brother ___________________________ just (graduate) _____________________ from Oxford University.
- Đáp án: has just graduated
- Giải thích: Cụm "just" (vừa mới) đi kèm với thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động vừa mới xảy ra.
11. It is difficult to get used to (eat) _____________________ with chopsticks.
- Đáp án: eating
- Giải thích: Cấu trúc "get used to + V-ing" là cách diễn đạt để làm quen với một việc gì đó.
12. Pater used (go) _____________________ to the zoo when he was a boy.
- Đáp án: to go
- Giải thích: Cấu trúc "used to + V" dùng để diễn tả một thói quen hoặc tình trạng trong quá khứ đã không còn ở hiện tại.
13. Look! That little girl (run) _____________________ to catch the bus.
- Đáp án: is running
- Giải thích: Từ "Look!" (Nhìn kìa!) cho thấy hành động đang diễn ra ngay lúc này. Thì hiện tại tiếp diễn là phù hợp.
14. The heavy rain kept us from (go) _____________________ to class on time.
- Đáp án: going
- Giải thích: Cấu trúc "keep someone/something from doing something" có nghĩa là ngăn cản ai/cái gì làm gì. Động từ theo sau "from" phải ở dạng V-ing.
15. She (have) _____________________ a headache for several hours.
- Đáp án: has had
- Giải thích: Cụm "for several hours" (trong vài giờ) chỉ khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Thì hiện tại hoàn thành là phù hợp.
16. I am not used to (get) _____________________ up early.
- Đáp án: getting
- Giải thích: Tương tự câu 11, cấu trúc "be used to + V-ing" có nghĩa là quen với việc gì đó.
17. He (die) _____________________ since last year.
- Đáp án: died
- Giải thích: Cụm "since last year" thường đi với thì hiện tại hoàn thành, nhưng nếu động từ là "die" (chết), hành động này đã kết thúc hoàn toàn. Trong trường hợp này, nếu chỉ muốn nói sự kiện đã xảy ra, thì quá khứ đơn là chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu muốn nhấn mạnh sự thật là "Anh ấy đã chết từ năm ngoái" và kết quả vẫn còn liên quan đến hiện tại (ví dụ: ông ấy không còn sống), thì "has died" sẽ chính xác hơn về mặt ngữ pháp để diễn tả tình trạng. Tuy nhiên, cách diễn đạt "He died since last year" tuy không hoàn toàn chuẩn nhưng vẫn thường thấy. Để chuẩn nhất, nên dùng "He has been dead since last year." hoặc "He died last year." Nếu bắt buộc điền vào chỗ trống, "died" vẫn là đáp án có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu xem "since last year" là mốc thời gian bắt đầu một trạng thái (không còn sống), thì "has been dead" là chuẩn nhất. Nếu chỉ là một sự kiện đã xảy ra, "died" thì đúng. Xét ngữ cảnh, "died" là có thể chấp nhận được.
18. He (buy) _____________________ that car 5 years ago, but it still looks very new.
- Đáp án: bought
- Giải thích: Cụm "5 years ago" chỉ rõ hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ đơn.
19. Then about a year ago he (disappear) _____________________ and I (never, hear) _____________________ from him since.
- Đáp án: disappeared, have never heard
- Giải thích:
- "about a year ago": Hành động "biến mất" xảy ra trong quá khứ đơn.
- "never, hear... since": Hành động "không nghe tin tức" bắt đầu từ quá khứ (khi anh ta biến mất) và tiếp diễn đến hiện tại. Do đó, thì hiện tại hoàn thành (have/has + never + V3/ed) là phù hợp.
20. He (drive) _____________________ to work every day since he (buy) _____________________ a new car.
- Đáp án: has driven, bought
- Giải thích:
- "since he bought a new car": Hành động "mua xe" xảy ra trong quá khứ đơn.
- "He has driven to work every day since...": Hành động "lái xe đi làm" xảy ra đều đặn mỗi ngày kể từ khi mua xe và vẫn tiếp diễn đến hiện tại. Do đó, thì hiện tại hoàn thành là phù hợp.
21. It's a gray day today. The sun (not shine) _____________________ at all.
- Đáp án: is not shining
- Giải thích: "today" (hôm nay) cho thấy hành động diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại. "It's a gray day" mô tả tình hình ngay lúc này. Thì hiện tại tiếp diễn là phù hợp.
22. This book is mine. That one (belong) _____________________ to Pierre.
- Đáp án: belongs
- Giải thích: Đây là một sự thật hoặc một tuyên bố về sự sở hữu tại thời điểm nói. Thì hiện tại đơn (V-s/es) là phù hợp.
23. My two children don't get along. It seem they (always, fight) _____________________ about something.
- Đáp án: are always fighting
- Giải thích: Cụm "don't get along" (không hòa thuận) và "always" đi với thì hiện tại tiếp diễn (are always V-ing) dùng để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, gây khó chịu, và có ý phê phán.
24. Alice and John! Why (you, whisper) _____________________ to each other? If you have something important to say, say it aloud to all of us.
- Đáp án: are you whispering
- Giải thích: Câu hỏi "Why...?" hỏi về hành động đang diễn ra ngay lúc này. Thì hiện tại tiếp diễn là phù hợp.
25. You can hear Tommy all over the house. Why (he, scream) _____________________?
- Đáp án: is he screaming
- Giải thích: Tương tự câu 24, câu hỏi "Why...?" hỏi về hành động đang diễn ra ngay lúc này. Thì hiện tại tiếp diễn là phù hợp.
26. Look at Joan. She (bite) _____________________ her fingernails. She must be nervous.
- Đáp án: is biting
- Giải thích: "Look at Joan." (Nhìn Joan kìa.) cho thấy hành động đang diễn ra ngay lúc này. Thì hiện tại tiếp diễn là phù hợp.
27. Tim (have) _____________________ trouble with his car, so he has to take the bus to work.
- Đáp án: is having
- Giải thích: Ngữ cảnh "so he has to take the bus to work" (vì vậy anh ấy phải đi xe buýt đi làm) cho thấy vấn đề với xe hơi là một tình trạng hiện tại và đang diễn ra. Thì hiện tại tiếp diễn thường được dùng với "have" để chỉ tình trạng này.
28. This box (weigh) _____________________ a lot. It's too heavy for me to lift.
- Đáp án: weighs
- Giải thích: Đây là một sự thật hoặc mô tả về đặc tính của chiếc hộp tại thời điểm nói. Thì hiện tại đơn (V-s/es) là phù hợp.
29. I just handed the box to the postal worker. Right now she (weigh) _____________________ it to see how much postage it (need) _____________________.
- Đáp án: is weighing, needs
- Giải thích:
- "Right now she is weighing it": "Right now" (Ngay bây giờ) chỉ hành động đang diễn ra, nên dùng hiện tại tiếp diễn.
- "how much postage it needs": Đây là một sự thật hoặc một yêu cầu cố định liên quan đến việc cân. Thì hiện tại đơn là phù hợp.
30. Mrs Edwards is at the market. Right now she (look) _____________________ for apples. They (look) _____________________ fresh.
- Đáp án: is looking, look
- Giải thích:
- "Right now she is looking for apples": "Right now" (Ngay bây giờ) chỉ hành động đang diễn ra, nên dùng hiện tại tiếp diễn.
- "They look fresh": "Fresh" (tươi) là một tính từ mô tả trạng thái của quả táo. Thì hiện tại đơn dùng với động từ tri giác (look, feel, smell, taste) để mô tả sự xuất hiện hoặc cảm nhận.
31. I (taste) _____________________ the cake. It (taste) _____________________ good.
- Đáp án: am tasting, tastes
- Giải thích:
- "I am tasting the cake": Hành động "nếm" đang diễn ra ngay lúc này. Dùng hiện tại tiếp diễn.
- "It tastes good": "Good" (ngon) là một tính từ mô tả hương vị. Thì hiện tại đơn dùng với động từ tri giác (taste) để mô tả cảm nhận.
32. This red flower (smell) _____________________ good.
- Đáp án: smells
- Giải thích: Đây là một sự thật hoặc mô tả về đặc tính của bông hoa. Thì hiện tại đơn dùng với động từ tri giác (smell) để mô tả sự xuất hiện hoặc cảm nhận.
33. As a rule, I (sleep) _____________________ until 7 o'clock in the morning and then I (get) _____________________ up and study for my classes.
- Đáp án: sleep, get
- Giải thích: Cụm "As a rule" (Theo lệ thường) chỉ một thói quen hoặc một sự thật diễn ra đều đặn. Do đó, thì hiện tại đơn là phù hợp cho cả hai hành động.
Chúc bạn học tốt!