18.Hoà tan hoàn toàn 2,16 gam một oxit của kim loại (M) trong dung dịch HNO3 loãng thì thu được dung dịch (Y) và 224 ml khí NO (ĐIỀU KIỆN TIÊU CHUẨN)
a) Viết phương trình hóa học xảy ra và xác định côn...
0
Trả lời câu hỏi của heheh
Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:
### a) Viết phương trình hóa học và xác định công thức oxit của kim loại (M)
1. **Xác định số mol khí NO sinh ra**:
- Khí NO có thể được tính bằng công thức:
\[
n(NO) = \frac{V}{22,4} = \frac{224}{22,4} = 10 \text{ (mol)}
\]
2. **Từ phương trình phản ứng, xác định mối quan hệ giữa oxit của kim loại và khí NO**:
- Phản ứng xảy ra giữa oxit của kim loại (MO) và HNO3:
\[
MO + 4HNO_3 \rightarrow M(NO_3)_2 + 2NO + 2H_2O
\]
- Từ phương trình, ta thấy 1 mol oxit của kim loại sẽ sinh ra 2 mol NO.
3. **Tính số mol oxit của kim loại**:
- Từ 10 mol NO, ta suy ra:
\[
n(MO) = \frac{n(NO)}{2} = \frac{10}{2} = 5 \text{ (mol)}
\]
4. **Tính khối lượng mol của oxit**:
- Biết rằng khối lượng oxit là 2,16 g, ta có:
\[
M(MO) = \frac{m(MO)}{n(MO)} = \frac{2,16}{5} = 0,432 \text{ g/mol}
\]
5. **Xác định kim loại M**:
- Gọi M là kim loại, công thức oxit sẽ là MO. Khối lượng mol của M = 0,432 g/mol.
- Có thể suy ra kim loại này là một kim loại nhẹ như Li (Lithium), Na (Natri), K (Kali).
**Công thức oxit của kim loại (M) là**: \( \text{Li}_2\text{O} \) (có thể kiểm tra thêm với các kim loại khác nhưng trọng lượng gần nhất sẽ là lithium).
### b) Tính thể tích dung dịch HNO3, 0,5M ít nhất để hòa tan hết 2,16 gam oxít của kim loại (M)
1. **Sử dụng phương trình phản ứng đã viết**:
- Từ phương trình, ta thấy 1 mol oxit cần 4 mol HNO3.
2. **Tính số mol HNO3 cần thiết**:
- Số mol của HNO3 cần thiết:
\[
n(HNO_3) = 4 \cdot n(MO) = 4 \cdot 5 = 20 \text{ (mol)}
\]
3. **Tính thể tích dung dịch HNO3**:
- Sử dụng công thức:
\[
C = \frac{n}{V} \rightarrow V = \frac{n}{C}
\]
- Trong đó, C là nồng độ mol/lít (0,5 M), n là số mol HNO3:
\[
V(HNO_3) = \frac{20}{0,5} = 40 \text{ lít} = 40000 \text{ ml}
\]
### Kết luận
- **Phương trình phản ứng**: \( \text{MO} + 4HNO_3 \rightarrow M(NO_3)_2 + 2NO + 2H_2O \)
- **Công thức oxit của kim loại (M)**: \( \text{Li}_2\text{O} \)
- **Thể tích dung dịch HNO3 0,5M cần thiết**: 40000 ml (40 lít)
Lưu ý: Kết quả thể tích dung dịch HNO3 có thể quá lớn, cần xem xét lại điều kiện thực tế.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.