Question 1: The ancient city is known for its ___________________.
- Đáp án: A. history
- Giải thích: Câu này hỏi về điều mà thành phố cổ được biết đến. Trong ngữ cảnh các lựa chọn, "history" (lịch sử) là từ phù hợp nhất để mô tả một thành phố cổ. Các lựa chọn khác như "walking", "jogging" hay "citizens" không liên quan trực tiếp đến lý do tại sao một thành phố cổ lại nổi tiếng.
Question 2: Many people in the village ___________________.
- Đáp án: B. preserve
- Giải thích: Câu này nói về hành động của người dân trong làng. Lựa chọn "preserve" (bảo tồn) phù hợp nhất với ý nghĩa "bảo tồn các di tích, cung điện và vườn". Các từ khác như "citizens", "complex" là danh từ và không đóng vai trò động từ ở đây.
Question 3: The ___________________ of the old church has been maintained despite its age.
- Đáp án: C. structure
- Giải thích: Câu này nói về cái gì của nhà thờ cũ đã được duy trì. "Structure" (cấu trúc) là từ phù hợp nhất để nói về phần kiến trúc, bộ khung của một tòa nhà đã được bảo tồn. "Worship" (sự thờ phụng) hay "appearance" (vẻ ngoài) cũng có thể được duy trì, nhưng "structure" bao quát hơn về mặt vật lý của tòa nhà.
Question 4: The old town has been ___________________ as a UNESCO World Heritage site.
- Đáp án: D. promote
- Giải thích: Câu này nói về tình trạng của khu phố cổ. Khi một địa điểm được công nhận là Di sản Thế giới UNESCO, nó thường được "promote" (quảng bá, công nhận). "Preserved" (được bảo tồn) cũng gần nghĩa, nhưng "promote" mang tính chủ động hơn trong việc công nhận và giới thiệu.
Question 5: They have made a significant ___________________ to the cultural preservation of the community.
- Đáp án: B. donation
- Giải thích: Câu này nói về đóng góp cho việc bảo tồn văn hóa. "Donation" (sự quyên góp, đóng góp) là một khoản đóng góp có ý nghĩa. "Effort" (nỗ lực) hay "recognition" (sự công nhận) cũng có thể, nhưng "donation" thường mang ý nghĩa vật chất hoặc tài chính rõ ràng hơn trong việc "đóng góp".
Question 6: The castle is no longer ___________________ by anyone and is now a museum.
- Đáp án: B. occupied
- Giải thích: Câu này nói về tình trạng của lâu đài. Nếu nó không còn "occupied" (được ở, được chiếm đóng) nữa và trở thành bảo tàng, điều đó có nghĩa là nó đã bị bỏ trống và chuyển đổi mục đích sử dụng. "Recognized" (được công nhận) hay "prepared" (được chuẩn bị) không phù hợp.
Question 7: We visited the ___________________ to learn about the history of the area.
- Đáp án: B. preserved
- Giải thích: Câu này nói về nơi chúng ta đến để học lịch sử. Một nơi được "preserved" (bảo tồn) thường là nơi chứa đựng lịch sử. "Museum" (bảo tàng) cũng hợp lý, nhưng "preserved" mô tả chính xác hơn tình trạng của nơi đó.
Question 8: The community center is a ___________________ house where people gather for meetings.
- Đáp án: B. individual
- Giải thích: Câu này mô tả trung tâm cộng đồng là một ngôi nhà "individual" (riêng lẻ, cá nhân). Điều này có nghĩa là nó là một tòa nhà độc lập, không phải là một phần của một tổ hợp lớn hơn, nơi mọi người tụ tập. "Private" (riêng tư) cũng có thể, nhưng "individual" nhấn mạnh tính chất độc lập của tòa nhà.
Question 9: The cultural ___________________ of the region is rich and varied, with many festivals and events.
- Đáp án: A. festival
- Giải thích: Câu này nói về khía cạnh văn hóa của vùng. "Festival" (lễ hội) là một phần quan trọng của văn hóa, và việc có nhiều lễ hội cùng các sự kiện khác làm phong phú thêm văn hóa của một vùng. "History" (lịch sử) hay "influence" (ảnh hưởng) cũng có thể liên quan, nhưng "festival" là một danh từ cụ thể chỉ hoạt động văn hóa.
Question 10: This ancient structure has been ___________________ to see its original beauty.
- Đáp án: C. recognized
- Giải thích: Câu này nói về cấu trúc cổ xưa đã được "recognized" (công nhận, nhận ra) để thấy vẻ đẹp nguyên bản của nó. Điều này ám chỉ việc người ta đã nhận ra giá trị và vẻ đẹp của nó, có thể là để bảo tồn hoặc trưng bày. "Promoted" (quảng bá) hoặc "influence" (ảnh hưởng) không hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh này.
Question 11: Our family has a ___________________ of eating fish and chips on Fridays.
- Đáp án: B. preservation
- Giải thích: Câu này nói về thói quen của gia đình. "Preservation" (sự bảo tồn) ở đây có thể hiểu là sự duy trì một thói quen truyền thống. Tuy nhiên, nhìn vào các lựa chọn khác, từ phù hợp nhất với việc lặp lại một hành động vào thứ Sáu hàng tuần có lẽ là "tradition" (truyền thống) nếu có trong các lựa chọn. Tuy nhiên, với các lựa chọn được gạch chân là B, A, C, D, có vẻ câu hỏi và đáp án có lỗi. Nếu xét theo nghĩa "duy trì" một thói quen, thì "preservation" (B) là gần nhất, nhưng nó không phải là từ dùng phổ biến nhất cho thói quen gia đình. Chỉnh sửa dựa trên các lựa chọn có sẵn và ý nghĩa phổ biến nhất: Nếu câu hỏi là "Our family has a ___________________ of eating fish and chips on Fridays.", thì đáp án D. tradition (truyền thống) sẽ là phù hợp nhất, nhưng nó không nằm trong các lựa chọn đánh dấu. Nếu bắt buộc phải chọn từ B, "preservation" (sự bảo tồn) có thể được hiểu là "bảo tồn một thói quen", nhưng cách dùng này không phổ biến.
Question 12: The ___________________ of ancient ruins always fascinates tourists.
- Đáp án: A. custom
- Giải thích: Câu này nói về điều gì đó của tàn tích cổ xưa thu hút khách du lịch. "Custom" (phong tục, tập quán) không phù hợp với tàn tích. "Preservation" (sự bảo tồn) là quá trình, không phải là thứ thu hút. "Experience" (kinh nghiệm) cũng không đúng. Nếu xét trong các lựa chọn của câu 11 và 12, có vẻ có sự nhầm lẫn hoặc đề bài chưa hoàn thiện. Tuy nhiên, nếu giả định câu 12 hỏi về "the ___________________ of ancient ruins...", và có lựa chọn D. beauty (vẻ đẹp) hoặc A. mystery (sự bí ẩn), thì chúng sẽ hợp lý hơn. Với các lựa chọn hiện có, A. custom là lựa chọn sai. Tuy nhiên, nếu xem xét lại câu 11, có thể đáp án của câu 11 là D. tradition, và câu 12 có thể là một câu khác. Giả định rằng các lựa chọn cho câu 11 và 12 là như nhau:
- Câu 11: A. custom, B. preservation, C. recognition, D. tradition. Đáp án D. tradition.
- Câu 12: A. experience, B. preservation, C. recognition, D. tradition. Nếu đây là các lựa chọn cho câu 12, thì không có đáp án nào thực sự phù hợp để mô tả điều gì đó của tàn tích cổ thu hút du khách. Có thể là "ruins" (tàn tích) là danh từ chính và cần một tính từ hoặc danh từ khác bổ nghĩa.
Question 13: He made a ___________________ to the local museum by donating old artifacts.
- Đáp án: C. contribution
- Giải thích: Câu này nói về hành động của anh ấy đối với bảo tàng địa phương. Anh ấy đã thực hiện một "contribution" (sự đóng góp) bằng cách tặng hiện vật cũ. "Experience" (kinh nghiệm) hay "performance" (hiệu suất) không phù hợp. "Gift" (món quà) cũng đúng, nhưng "contribution" nhấn mạnh ý nghĩa đóng góp lớn hơn.
Question 14: The ___________________ of the castle is impressive, with tall towers and thick walls.
- Đáp án: B. option
- Giải thích: Câu này mô tả lâu đài. Lựa chọn "option" (lựa chọn) là sai. Cần một danh từ mô tả kiến trúc hoặc đặc điểm của lâu đài. Nếu các lựa chọn khác là "architecture", "design", hoặc "structure", chúng sẽ phù hợp hơn. Tuy nhiên, với các lựa chọn được tô sáng, B. option là sai. Nếu xem các lựa chọn A. crime, B. option, C. benefit, D. structure, thì D. structure (cấu trúc) là từ hợp lý nhất để mô tả sự ấn tượng của lâu đài với tháp cao và tường dày.
Question 15: Thanks ___________________ its collection, the museum was able to expand its exhibition.
- Đáp án: A. for
- Giải thích: Câu này dùng giới từ để nối lý do với kết quả. "Thanks for its collection" (Nhờ bộ sưu tập của nó) là cách diễn đạt đúng.
Question 16: Due to the successful preservation ___________________.
- Đáp án: C. on
- Giải thích: Câu này có vẻ bị thiếu. Tuy nhiên, nếu nó là "Due to the successful preservation on the castle...", thì "on" là giới từ hợp lý. Nếu nó là "Due to the successful preservation of the castle...", thì "of" sẽ phù hợp hơn. Giả sử câu đầy đủ là "Due to the successful preservation of the castle, the old castle is now a popular tourist attraction." Trong trường hợp này, không có lựa chọn nào phù hợp với chỗ trống. Tuy nhiên, nếu xem xét các lựa chọn: A. for, B. with, C. on, D. to. "Preservation of" là cụm từ phổ biến. Nếu câu là "Due to the successful preservation, the old castle is now a popular tourist attraction." thì không cần giới từ.
Question 17: Angkor Wat is ___________________ with the traditions and beliefs of the Khmer people.
- Đáp án: B. associated
- Giải thích: Câu này nói về mối liên hệ của Angkor Wat với truyền thống và tín ngưỡng. "Associated with" (liên quan với, gắn liền với) là cụm từ chính xác để diễn tả mối liên hệ này.
Question 18: The family has a ___________________ tradition of gathering for dinner every Sunday.
- Đáp án: B. bare-footed
- Giải thích: Lựa chọn "bare-footed" (chân trần) hoàn toàn không phù hợp để mô tả một truyền thống gia đình. Các lựa chọn khác có thể là "long-standing" (lâu đời), "annual" (hàng năm), "weekly" (hàng tuần). Trong các lựa chọn được tô sáng, B. bare-footed là sai. Nếu phải chọn một trong các lựa chọn có sẵn (A. serious, B. bare-footed, C. common, D. deep-rooted), thì D. deep-rooted (sâu sắc, lâu đời) hoặc C. common (phổ biến) sẽ hợp lý hơn.
Question 19: At 7:00 yesterday, I ___________________ to the market.
- Đáp án: A. go
- Giải thích: Câu này nói về hành động xảy ra vào ngày hôm qua ("yesterday"). Do đó, động từ phải chia ở thì quá khứ. "Go" là thì hiện tại. Các lựa chọn khác có thể là "was going" (quá khứ tiếp diễn), "went" (quá khứ đơn). Nếu các lựa chọn là A. go, B. went, C. was going, D. gone, thì đáp án đúng phải là B. went. Tuy nhiên, nếu A. go được đánh dấu là đúng, thì câu này có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.
Question 20: While I ___________________, TV, the phone rang.
- Đáp án: A. watched
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc khi hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ. Hành động đang diễn ra (xem TV) được chia ở thì quá khứ tiếp diễn, và hành động xen vào (điện thoại reo) được chia ở thì quá khứ đơn. Do đó, "While I was watching TV, the phone rang." Nếu A. watched là đáp án, thì câu này cũng có lỗi ngữ pháp. Đáp án chính xác nên là C. was watching.
Question 21: She ___________________ a letter when the power went out.
- Đáp án: A. watched
- Giải thích: Tương tự câu 20, hành động đang diễn ra (viết thư) được chia ở quá khứ tiếp diễn, và hành động xen vào (mất điện) ở quá khứ đơn. Đáp án đúng phải là B. was writing. Nếu A. watched được chọn, thì câu này cũng có lỗi ngữ pháp.
Chúc bạn học tốt!