Anh Huyen Nguyen
1. He opens the door.
- Câu bị động: The door is opened by him.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Cánh cửa được mở bởi anh ấy.
- Cấu trúc: "The door" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "opens" (thì hiện tại đơn) chuyển thành "is opened" (be + V3/ed). "He" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "him" và được giới thiệu bởi "by".
2. We set the table.
- Câu bị động: The table is set by us.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Cái bàn được dọn bởi chúng tôi.
- Cấu trúc: "The table" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "set" (thì hiện tại đơn) chuyển thành "is set" (be + V3/ed). "We" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "us" và được giới thiệu bởi "by".
3. She pays a lot of money.
- Câu bị động: A lot of money is paid by her.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Rất nhiều tiền được trả bởi cô ấy.
- Cấu trúc: "A lot of money" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "pays" (thì hiện tại đơn) chuyển thành "is paid" (be + V3/ed). "She" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "her" và được giới thiệu bởi "by".
4. My father waters this flower every morning.
- Câu bị động: This flower is watered by my father every morning.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Bông hoa này được tưới bởi bố tôi mỗi sáng.
- Cấu trúc: "This flower" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "waters" (thì hiện tại đơn) chuyển thành "is watered" (be + V3/ed). "My father" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "my father" và được giới thiệu bởi "by". Cụm "every morning" được giữ nguyên vị trí.
5. John invited Fiona to his birthday party last night.
- Câu bị động: Fiona was invited to his birthday party by John last night.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Fiona đã được mời đến bữa tiệc sinh nhật của anh ấy bởi John tối qua.
- Cấu trúc: "Fiona" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "invited" (thì quá khứ đơn) chuyển thành "was invited" (be + V3/ed). "John" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "John" và được giới thiệu bởi "by". Cụm "last night" được giữ nguyên vị trí.
6. She sang a song.
- Câu bị động: A song was sung by her.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Một bài hát đã được hát bởi cô ấy.
- Cấu trúc: "A song" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "sang" (thì quá khứ đơn) chuyển thành "was sung" (be + V3/ed). "She" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "her" và được giới thiệu bởi "by".
7. Somebody hit me.
- Câu bị động: I was hit by somebody.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Tôi đã bị đánh bởi ai đó.
- Cấu trúc: "Me" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ "I" của câu bị động. Động từ "hit" (thì quá khứ đơn) chuyển thành "was hit" (be + V3/ed). "Somebody" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "somebody" và được giới thiệu bởi "by".
8. We stopped the bus.
- Câu bị động: The bus was stopped by us.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Chiếc xe buýt đã bị dừng lại bởi chúng tôi.
- Cấu trúc: "The bus" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "stopped" (thì quá khứ đơn) chuyển thành "was stopped" (be + V3/ed). "We" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "us" và được giới thiệu bởi "by".
9. I can answer the question.
- Câu bị động: The question can be answered by me.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Câu hỏi có thể được trả lời bởi tôi.
- Cấu trúc: "The question" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ khuyết thiếu "can" kết hợp với "be + answered" (be + V3/ed). "I" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "me" và được giới thiệu bởi "by".
10. She would carry the box.
- Câu bị động: The box would be carried by her.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Chiếc hộp sẽ được mang bởi cô ấy.
- Cấu trúc: "The box" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ khuyết thiếu "would" kết hợp với "be + carried" (be + V3/ed). "She" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "her" và được giới thiệu bởi "by".
11. You should open the window.
- Câu bị động: The window should be opened by you.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Cửa sổ nên được mở bởi bạn.
- Cấu trúc: "The window" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ khuyết thiếu "should" kết hợp với "be + opened" (be + V3/ed). "You" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "you" và được giới thiệu bởi "by".
12. I had worn blue shoes.
- Câu bị động: Blue shoes had been worn by me.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Đôi giày xanh đã được mang bởi tôi.
- Cấu trúc: "Blue shoes" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "had worn" (thì quá khứ hoàn thành) chuyển thành "had been worn" (had + been + V3/ed). "I" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "me" và được giới thiệu bởi "by".
14. Joe had cleaned the tables.
- Câu bị động: The tables had been cleaned by Joe.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Những cái bàn đã được lau dọn bởi Joe.
- Cấu trúc: "The tables" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "had cleaned" (thì quá khứ hoàn thành) chuyển thành "had been cleaned" (had + been + V3/ed). "Joe" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "Joe" và được giới thiệu bởi "by".
15. They have stolen the car.
- Câu bị động: The car has been stolen by them.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Chiếc xe hơi đã bị đánh cắp bởi họ.
- Cấu trúc: "The car" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "have stolen" (thì hiện tại hoàn thành) chuyển thành "has been stolen" (has + been + V3/ed). "They" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "them" và được giới thiệu bởi "by".
16. I have baked a cake.
- Câu bị động: A cake has been baked by me.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Một chiếc bánh đã được nướng bởi tôi.
- Cấu trúc: "A cake" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "have baked" (thì hiện tại hoàn thành) chuyển thành "has been baked" (has + been + V3/ed). "I" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "me" và được giới thiệu bởi "by".
17. My friends have bought a house.
- Câu bị động: A house has been bought by my friends.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Một ngôi nhà đã được mua bởi bạn bè của tôi.
- Cấu trúc: "A house" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "have bought" (thì hiện tại hoàn thành) chuyển thành "has been bought" (has + been + V3/ed). "My friends" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "my friends" và được giới thiệu bởi "by".
18. He has stepped on my toe.
- Câu bị động: My toe has been stepped on by him.
- Giải thích:
- Ý nghĩa: Ngón chân của tôi đã bị dẫm lên bởi anh ấy.
- Cấu trúc: "My toe" (tân ngữ của câu chủ động) trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "has stepped" (thì hiện tại hoàn thành) chuyển thành "has been stepped" (has + been + V3/ed). "He" (chủ ngữ của câu chủ động) trở thành tân ngữ "him" và được giới thiệu bởi "by".