So sánh hai vật liệu polymer: PLA (phân hủy sinh học) và PET (bền). a. Trình bày khác biệt về cấu trúc hóa học dẫn tới khả năng thủy phân và bền bỉ. b. Đề xuất phương pháp lab so sánh tốc độ phân hủy (...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Anastasiamila
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

5 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
a. **Khác biệt về cấu trúc hóa học:** - **PLA (Polylactic Acid)**: PLA là một polymer được tạo ra từ axit lactic, thường được sản xuất từ tinh bột ngô hoặc mía. Cấu trúc hóa học của PLA có chứa liên kết ester (C-O-C) dễ bị thủy phân. Liên kết này có thể bị tấn công bởi nước, dẫn đến quá trình phân hủy sinh học nhanh chóng. Khi gặp nước, PLA có thể bị phân hủy thành axit lactic, do đó khả năng phân hủy sinh học của nó cao. - **PET (Polyethylene Terephthalate)**: PET là một polymer tổng hợp được tạo thành từ phản ứng giữa axit terephthalic và ethylene glycol. Cấu trúc hóa học của PET có liên kết ester tương tự như PLA, nhưng do cấu trúc chuỗi dài và độ bền cao hơn, nên PET rất bền và khó phân hủy. Các liên kết trong PET bền vững hơn và thường không bị thủy phân nhanh chóng trong môi trường nước. b. **Đề xuất phương pháp lab so sánh tốc độ phân hủy:** - **Điều kiện**: Thí nghiệm có thể được thực hiện trong môi trường nước (nước sạch) và có thể thêm một số enzyme để mô phỏng điều kiện phân hủy tự nhiên. Nhiệt độ có thể duy trì ở 25°C và 37°C để kiểm tra sự khác biệt. - **Chỉ tiêu đo**: Để so sánh tốc độ phân hủy, có thể đo lường các chỉ tiêu sau: - Khối lượng vật liệu (so sánh trước và sau thí nghiệm). - Độ nhớt và độ hòa tan trong nước. - Sự thay đổi trong cấu trúc hóa học thông qua phương pháp phổ hồng ngoại (FTIR). - Phân tích sản phẩm phân hủy bằng phương pháp sắc ký khí (GC). c. **Lợi/hại khi thay PET bằng PLA trong bao bì thực phẩm:** - **Lợi ích**: - **Khả năng phân hủy sinh học**: PLA dễ dàng phân hủy trong môi trường, giúp giảm thiểu rác thải nhựa và tác động đến môi trường. - **An toàn cho sức khỏe**: PLA thường được coi là an toàn cho thực phẩm và không chứa hóa chất độc hại như một số loại nhựa tổng hợp. - **Hạn chế**: - **Khả năng chống thấm nước**: PLA có khả năng chịu nước kém hơn so với PET, có thể làm giảm chất lượng bao bì. - **Độ bền cơ học**: PLA thường không bền bằng PET, có thể gây ra sự rò rỉ hoặc hỏng hóc trong quá trình vận chuyển hoặc bảo quản thực phẩm. - **Chi phí sản xuất**: Sản xuất PLA có thể tốn kém hơn so với PET, có thể ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm cuối cùng. Tóm lại, việc sử dụng PLA thay cho PET trong bao bì thực phẩm cần xem xét kỹ lưỡng giữa lợi ích môi trường và yêu cầu kỹ thuật.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved