Dưới đây là lời giải thích cho từng câu trong bài tập mà bạn đã đưa ra:
**Exercise 1: Phát âm khác biệt**
1. **A. smoked** (kết thúc bằng /t/), B. called (kết thúc bằng /d/), C. photographed (kết thúc bằng /d/), D. based (kết thúc bằng /d/) → Đáp án là A.
2. A. demanded (kết thúc bằng /d/), B. lived (kết thúc bằng /d/), C. questioned (kết thúc bằng /d/), **D. supposed** (kết thúc bằng /t/) → Đáp án là D.
3. **A. sugar** (có âm /ʌ/), B. consume (có âm /u:/), C. muscle (có âm /ʌ/), D. obesity (có âm /əʊ/) → Đáp án là A.
4. **A. vitamin** (âm nhấn khác), B. mineral (âm nhấn khác), C. diet (âm nhấn khác), D. fitness (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
5. **A. medicine** (âm nhấn khác), B. energy (âm nhấn khác), C. exercise (âm nhấn khác), D. obesity (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
6. **A. balanced** (âm nhấn khác), B. yoga (âm nhấn khác), C. fatty (âm nhấn khác), D. natural (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
7. **A. vegetable** (âm nhấn khác), B. hygiene (âm nhấn khác), C. sugary (âm nhấn khác), D. longevity (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
8. **A. naked** (âm nhấn khác), B. looked (âm nhấn khác), C. booked (âm nhấn khác), D. hooked (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
9. **A. concerned** (âm nhấn khác), B. raised (âm nhấn khác), C. developed (âm nhấn khác), D. maintained (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
10. **A. exactly** (âm nhấn khác), B. exist (âm nhấn khác), C. exhaust (âm nhấn khác), D. extinct (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
11. **A. change** (âm nhấn khác), B. poaching (âm nhấn khác), C. chemical (âm nhấn khác), D. achievement (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
12. **A. survive** (âm nhấn khác), B. prohibit (âm nhấn khác), C. fertilizer (âm nhấn khác), D. environment (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
13. **A. healthy** (âm nhấn khác), B. mental (âm nhấn khác), C. strength (âm nhấn khác), D. fitness (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
14. **A. health** (âm nhấn khác), B. enthusiasm (âm nhấn khác), C. strength (âm nhấn khác), D. without (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
15. **A. stopped** (âm nhấn khác), B. stayed (âm nhấn khác), C. happened (âm nhấn khác), D. changed (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
16. **A. pieces** (âm nhấn khác), B. muscles (âm nhấn khác), C. decades (âm nhấn khác), D. labels (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
17. **A. muscle** (âm nhấn khác), B. suffer (âm nhấn khác), C. yoghurt (âm nhấn khác), D. instruct (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
18. **A. fresh** (âm nhấn khác), B. diet (âm nhấn khác), C. flesh (âm nhấn khác), D. exercise (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
19. **A. yoga** (âm nhấn khác), B. fatty (âm nhấn khác), C. balance (âm nhấn khác), D. habit (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
20. **A. ache** (âm nhấn khác), B. chip (âm nhấn khác), C. choose (âm nhấn khác), D. cheese (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
**Exercise 2: Vị trí nhấn âm khác biệt**
1. **A. nervous** (âm nhấn khác), B. healthy (âm nhấn khác), C. verbal (âm nhấn khác), D. polite (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
2. **A. natural** (âm nhấn khác), B. dangerous (âm nhấn khác), C. unhealthy (âm nhấn khác), D. regular (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
3. **A. infectious** (âm nhấn khác), B. essential (âm nhấn khác), C. resistant (âm nhấn khác), D. properly (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
4. **A. lifestyle** (âm nhấn khác), B. frequent (âm nhấn khác), C. routine (âm nhấn khác), D. balance (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
5. **A. device** (âm nhấn khác), B. treatment (âm nhấn khác), C. muscle (âm nhấn khác), D. movement (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
6. **A. replace** (âm nhấn khác), B. proper (âm nhấn khác), C. instruct (âm nhấn khác), D. routine (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
7. **A. accept** (âm nhấn khác), B. contain (âm nhấn khác), C. return (âm nhấn khác), D. treadmill (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
8. **A. regular** (âm nhấn khác), B. energy (âm nhấn khác), C. position (âm nhấn khác), D. diagram (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
9. **A. infectious** (âm nhấn khác), B. attention (âm nhấn khác), C. position (âm nhấn khác), D. demonstrate (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
10. **A. asleep** (âm nhấn khác), B. avoid (âm nhấn khác), C. formal (âm nhấn khác), D. remind (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
11. **A. capture** (âm nhấn khác), B. discharge (âm nhấn khác), C. survive (âm nhấn khác), D. exhaust (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
12. **A. nutrient** (âm nhấn khác), B. vitamin (âm nhấn khác), C. mineral (âm nhấn khác), D. infection (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
13. **A. expression** (âm nhấn khác), B. example (âm nhấn khác), C. friendliness (âm nhấn khác), D. superior (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
14. **A. fertilizer** (âm nhấn khác), B. development (âm nhấn khác), C. environment (âm nhấn khác), D. advertisement (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
15. **A. exercise** (âm nhấn khác), B. prohibit (âm nhấn khác), C. operate (âm nhấn khác), D. cultivate (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
16. **A. healthy** (âm nhấn khác), B. problem (âm nhấn khác), C. amount (âm nhấn khác), D. mental (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
17. **A. acupuncture** (âm nhấn khác), B. longevity (âm nhấn khác), C. environment (âm nhấn khác), D. establishment (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
18. **A. prevent** (âm nhấn khác), B. injure (âm nhấn khác), C. balance (âm nhấn khác), D. suffer (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
19. **A. fitness** (âm nhấn khác), B. disease (âm nhấn khác), C. treatment (âm nhấn khác), D. headache (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
20. **A. longer** (âm nhấn khác), B. fatal (âm nhấn khác), C. immune (âm nhấn khác), D. careful (âm nhấn khác) → Đáp án là A.
Hy vọng giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bài tập tiếng Anh này! Nếu cần hỗ trợ thêm, bạn hãy cho tôi biết nhé!