tìm 20 từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 phần language

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Thuỷ Võ Thị
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

14/09/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là 20 từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 phần Language: 1. Potential (n) - tiềm năng 2. Climate (n) - khí hậu 3. Adapt (v) - thích nghi 4. Environmental (adj) - liên quan đến môi trường 5. Conservation (n) - bảo tồn 6. Ecosystem (n) - hệ sinh thái 7. Endangered (adj) - gặp nguy hiểm 8. Extinction (n) - tuyệt chủng 9. Habitat (n) - môi trường sống 10. Impressive (adj) - ấn tượng 11. Indigenous (adj) - bản địa 12. Migration (n) - di cư 13. Natural (adj) - tự nhiên 14. Nature (n) - thiên nhiên 15. Overcrowding (n) - quá tải dân số 16. Population (n) - dân số 17. Preserve (v) - bảo tồn 18. Protection (n) - bảo vệ 19. Reserve (n) - khu bảo tồn 20. Species (n) - loài
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
eunselle

14/09/2025

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Bao Tien

14/09/2025

Thuỷ Võ Thị

20 từ tiếng anh lớp 11 unit 1 :

1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả

2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ

3. bless /bles/ (v): cầu nguyện

4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr): hàng hiệu

5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng

6. burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng

7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường

8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm

9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái

10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu

11. compassion /kəmˈpæʃn/(n): lòng thương, lòng trắc ẩn

12. conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột

13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ

14. control /kənˈtrəʊl/(v): kiểm soát

15. curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

16. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay

17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối

18. dye /daɪ/ (v): nhuộm

19. elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã

20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a): có kinh nghiệm


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Thuỷ Võ Thị approbation — sự tán thành, sự chấp thuận


assuage — làm dịu đi, làm nhẹ bớt


coalition — liên minh, sự kết hợp


decadence — sự suy đồi, sa sút


elicit — khơi ra, đưa ra (thông tin)


expostulate — phản đối (bằng lý lẽ), khuyên can


hackneyed — lặp lại, sáo mòn, thiếu mới mẻ


hiatus — khoảng trống, gián đoạn


innuendo — lời ám chỉ, bóng gió


intercede — can thiệp, hòa giải


jaded — mệt mỏi, chán ngấy, thiếu nhiệt tình


lurid — gây sốc, ghê rợn; rực rỡ nhưng khó chịu


meritorious — đáng khen ngợi, xứng đáng


petulant — cáu kỉnh, dễ trách móc vì chuyện nhỏ


prerogative — quyền đặc biệt, đặc quyền


provincial — thuộc về vùng (ngoại ô), hẹp hòi trong suy nghĩ


simulate — giả vờ, mô phỏng


transcend — vượt qua, vượt lên trên


umbrage — sự phật lòng, sự xúc phạm


unctuous — nịnh nọt, giả tạo, bóng bẩy

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved