1. Phân tích cấu trúc đoạn trích:
- Đoạn trích được chia thành hai phần chính:
- Phần 1 (từ đầu đến "ai về Hà Nội thì xuôi cùng thuyền"): miêu tả khung cảnh thiên nhiên và con đường hành quân của đoàn quân Tây Tiến trong mùa xuân.
- Phần 2 (phần còn lại): thể hiện tâm trạng nhớ nhung, hoài niệm của tác giả khi nhìn thấy cảnh vật quen thuộc ở quê hương.
Phân tích chi tiết từng phần:
* Phần 1:
- Tác giả miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống của mùa xuân: "Mùa xuân người cầm súng", "Lộc giắt đầy trên lưng". Hình ảnh lộc non tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở, mang ý nghĩa biểu tượng cho tinh thần lạc quan, hy vọng vào tương lai tươi sáng của dân tộc.
- Con đường hành quân của đoàn quân Tây Tiến cũng được khắc họa qua những hình ảnh cụ thể, giàu tính tạo hình: "Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm", "Heo hút cồn mây súng ngửi trời". Những câu thơ này gợi lên vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ của núi rừng Việt Bắc, đồng thời thể hiện sự gian khổ, vất vả nhưng cũng đầy khí phách của người lính.
- Tâm trạng của người lính được thể hiện qua những câu thơ: "Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói", "Mai Châu mùa em thơm nếp xôi". Nỗi nhớ da diết, bâng khuâng của người lính đối với quê hương, đồng đội được thể hiện qua những hình ảnh giản dị, mộc mạc.
* Phần 2:
- Tác giả bộc lộ nỗi nhớ nhung, hoài niệm về quê hương qua những câu thơ: "Ai đi Nam Bộ tiền tiêu", "Ai vô thành phố Hồ Chí Minh". Nỗi nhớ ấy được thể hiện qua những địa danh quen thuộc, gắn liền với tuổi thơ của tác giả: "Cây đa già", "Bến Nhà Rồng",...
- Hình ảnh "cây đa già" và "bến Nhà Rồng" là những biểu tượng của quê hương, đất nước, gợi lên trong lòng tác giả bao nhiêu kỉ niệm đẹp đẽ.
- Câu thơ "Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa hồng" gợi lên hình ảnh ấm áp, bình yên của cuộc sống thường nhật, khiến tác giả càng thêm nhớ nhung, mong ước được trở về quê hương.
2. Cách đọc:
* Giọng đọc:
- Phần 1: Giọng đọc phấn khởi, tự hào, thể hiện niềm vui sướng, lạc quan của người lính trước vẻ đẹp của thiên nhiên và con đường hành quân.
- Phần 2: Giọng đọc tha thiết, sâu lắng, thể hiện nỗi nhớ nhung, hoài niệm của tác giả về quê hương, đồng đội.
* Ngữ điệu:
- Phần 1: Ngữ điệu nhanh, mạnh, dứt khoát, thể hiện sự hùng tráng, oai phong của người lính.
- Phần 2: Ngữ điệu chậm rãi, nhẹ nhàng, thể hiện sự trầm buồn, da diết của nỗi nhớ.
3. Bối cảnh lịch sử:
Bài thơ được viết vào năm 1948, sau khi nhà thơ Quang Dũng rời khỏi đơn vị Tây Tiến để chuyển sang công tác ở đơn vị khác. Lúc này, ông đang đóng quân tại Phù Lưu Chanh, một vùng quê thanh bình bên bờ sông Đáy. Trong một lần về thăm lại chiến trường xưa, ông đã có dịp gặp gỡ những người lính cũ, nghe họ kể lại những kỷ niệm về thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Cảm xúc bồi hồi, xúc động ấy đã khơi nguồn cảm hứng cho ông viết nên bài thơ "Tây Tiến".
Kết luận:
Qua việc phân tích cấu trúc, ngôn ngữ và bối cảnh lịch sử, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và ý nghĩa của bài thơ "Tây Tiến". Bài thơ không chỉ là bức tranh chân thực về cuộc sống và chiến đấu của người lính Tây Tiến mà còn là tiếng lòng của tác giả, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và khát vọng hòa bình.