Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 7:**
Để xác định có bao nhiêu cách làm tăng tốc độ phản ứng giữa Fe và dung dịch HCl, chúng ta xem xét từng trường hợp:
1. **Thêm vào hệ một lượng nhỏ dung dịch CuSO4:** Việc thêm CuSO4 không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản ứng của Fe với HCl, nên không làm tăng tốc độ phản ứng.
2. **Thêm dung dịch HCl 1M lên thể tích gấp đôi:** Điều này làm tăng nồng độ HCl, từ đó tăng tốc độ phản ứng.
3. **Nghiền nhỏ hạt sắt thành bột sắt:** Khi bột sắt có diện tích tiếp xúc lớn hơn, tốc độ phản ứng cũng sẽ tăng.
4. **Pha loãng dung dịch HCl bằng nước cất lên thể tích gấp đôi:** Điều này sẽ làm giảm nồng độ HCl và do đó làm giảm tốc độ phản ứng.
Tóm lại, có 2 cách làm tăng tốc độ phản ứng là:
- Thêm dung dịch HCl 1M lên thể tích gấp đôi.
- Nghiền nhỏ hạt sắt thành bột sắt.
**Vậy có 2 cách làm tăng tốc độ phản ứng.**
---
**Câu 8:**
Các chất có thể tác dụng với dung dịch HCl để sinh ra FeCl2 là:
1. Fe
2. FeO
3. FeS
4. Fe(OH)2
Tuy nhiên, các chất như Fe2O3, Fe3O4, Fe(OH)3 không sinh ra FeCl2 mà sinh ra FeCl3 hoặc không phản ứng với HCl.
**Vậy có 4 chất tác dụng với dung dịch HCl chỉ sinh ra FeCl2.**
---
**Câu 1:**
Phản ứng phân hủy nước oxi già \( H_2O_2 \) là phản ứng tỏa nhiệt, vì nhiệt độ phản ứng là âm (Δ_rH^0_{298} = -196 kJ).
Cách chứng minh khí sinh ra là oxygen có thể sử dụng nước vôi trong (Ca(OH)2), nếu khí sinh ra là oxygen thì sẽ làm đục nước vôi.
Ứng dụng của thí nghiệm này trong thực tiễn là trong các sản phẩm tẩy rửa, khử trùng, và trong ngành y tế để sát trùng.
---
**Câu 2:**
(1) Phương trình phản ứng giữa \( Cl_2 \) và dung dịch NaBr:
\[ Cl_2 + 2NaBr \rightarrow 2NaCl + Br_2 \]
(2) Phương trình phản ứng giữa \( Al_2O_3 \) và dung dịch HCl:
\[ Al_2O_3 + 6HCl \rightarrow 2AlCl_3 + 3H_2O \]
---
**Câu 3:**
I-ốt là một vi chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người để sản xuất hormone tuyến giáp. Thiếu i-ốt có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Nếu hàm lượng iodide cần thiết cho một người trưởng thành là 110 µg/ngày, và thành phần của muối là NaCl và KI. Khối lượng của KI cần thiết mỗi ngày là:
\[ 110 \text{ µg} = 0.110 \text{ mg} \]
Khối lượng mol của KI là khoảng 166 g/mol, vậy số mol iodide cần thiết là:
\[ n = \frac{0.110 \text{ mg}}{166 \text{ g/mol}} = \frac{0.110 \times 10^{-3} \text{ g}}{166 \text{ g/mol}} \approx 6.63 \times 10^{-7} \text{ mol} \]
Khối lượng KI cần thiết:
\[ m = n \times M_{KI} = 6.63 \times 10^{-7} \text{ mol} \times 166 \text{ g/mol} \approx 0.000110 \text{ g} \]
**Khối lượng KI cần ăn mỗi ngày là khoảng 0.110 mg.**
---
**Câu 4:**
Nhiệt tỏa ra khi đốt cháy 1 gam than là 23.0 kJ. Để tính lượng than cần đốt để làm nóng 500 g nước từ 20°C tới 90°C, ta cần tính nhiệt cần thiết cho nước:
Nhiệt lượng cần thiết để làm nóng nước:
\[ Q = mc\Delta T \]
Với:
- \( m = 500 \) g
- \( c = 75.4 \) J/mol°C (đổi sang J/g°C là 75.4 J/mol°C / 18 g/mol ≈ 4.19 J/g°C)
- \( \Delta T = 90 - 20 = 70 \) °C
\[ Q = 500 \text{ g} \times 4.19 \text{ J/g°C} \times 70 \text{ °C} \]
\[ Q = 146650 \text{ J} = 146.65 \text{ kJ} \]
Số gam than cần đốt là:
\[ \text{Lượng than cần} = \frac{146.65 \text{ kJ}}{23.0 \text{ kJ/g}} \approx 6.38 \text{ g} \]
**Vậy lượng than cần phải đốt là khoảng 6.38 gam.**
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.