20/09/2025
20/09/2025
20/09/2025
KudoshinichixKaitoKid1. addictive (gây nghiện) câu có “is very …” → cần tính từ.
2. socializing. Sau “enjoy” là V-ing.
3. obesity (bệnh béo phì).
4. excited (hào hứng).
5. relaxation. Sau “for” cần danh từ.
6. considerably (đáng kể)
20/09/2025
1. addictive (gây nghiện). Vì câu có “is very …” → cần tính từ.
2. socializing. Sau “enjoy” luôn theo sau là V-ing.
3. obesity (bệnh béo phì). Sau “cause” cần một danh từ (nguyên nhân, hậu quả).
4. excited (hào hứng). Dùng “excited” khi nói về cảm xúc của người.
5. relaxation. Sau “for” cần một danh từ.
6. considerably (đáng kể). Bổ nghĩa cho động từ “changed” → cần trạng từ.
7. unsatisfied (không hài lòng). Vì ngữ cảnh “decided to look for a new one” (tìm công việc khác) → phải là unsatisfied.
8. communication. Sau “Face to face … is better” → cần một danh từ chủ ngữ.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời