Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Chào bạn! Dưới đây là giải đáp cho các bài tập của bạn trong UNIT 1. LEISURE TIME:
### A. PHONETICS
#### I. Phân loại từ:
**/u:/**
- move
- June
- pool
- drew
- rule
- wolf
- do
- threw
- would
- truth
- choose
- moon
- could
- cool
- put
- root
- avenue
- fruit
- good
- cruise
- full
- should
- wood
**/s/**
- book
- puddings
- cartoon
- include
- push
- pull
Giải thích: Các từ được phân loại theo âm tiết cuối cùng. Những từ có âm /u:/ sẽ có âm "u" kéo dài, trong khi các từ có âm /s/ thường kết thúc bằng âm "s".
#### II. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác:
1. C. foot (các từ còn lại có âm "oo" giống nhau)
2. C. who (các từ còn lại có âm "u" giống nhau)
3. C. blood (các từ còn lại có âm "ue" giống nhau)
4. B. woman (các từ còn lại có âm "oo" giống nhau)
5. B. flood (các từ còn lại có âm "oo" giống nhau)
Giải thích: Mỗi câu hỏi yêu cầu chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại, bạn chỉ cần nghe và chú ý đến cách phát âm của từng từ.
### B. VOCABULARY
#### I. Hoàn thành câu:
1. He's crazy **about** photography - he's got all the gear.
2. Instead of shopping with friends, you can do **puzzles** together.
3. **Surfing** the Internet is fun, but it's also a time waster.
4. My hobby is Chinese chess. Are you **interested** in learning it?
5. Sports **connect** people with similar interests in a collective effort.
6. Anna likes Physics, but she's not too **fond** on Math.
7. Text **messaging** enables people to keep in close contact at all times.
8. Mr. Henry is **keen** on sports, and he works out with a trainer several days a week.
9. You need a little knowledge and the right tools when you’re doing **DIY**.
10. Lots of people are **fond** of going fishing or gardening in the countryside.
Giải thích: Những từ được sử dụng đều liên quan đến các hoạt động giải trí hoặc sở thích. Bạn chỉ cần chú ý đến ngữ nghĩa của câu để điền từ phù hợp.
#### II. Viết động từ cho các hoạt động:
1. Doing DIY, cooking
2. Watching TV, reading comic books
3. Playing sports, listening to music
4. Surfing the net, snowboarding
5. Messaging friends, doing puzzles
6. Relaxing, learning something about IT
7. Making paper flowers, knitting
8. Exercising, building dollhouses
9. Taking photos, going for a walk
Giải thích: Mỗi hoạt động đã cho đều có động từ tương ứng diễn tả hành động cụ thể, bạn chỉ cần viết động từ cho các hoạt động đó.
Nếu bạn cần thêm hỗ trợ hoặc có câu hỏi nào khác, hãy cho mình biết nhé! Chúc bạn hoàn thành bài tập tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.