Nam Cao và Nguyễn Ngọc Tư đều là những cây bút tài năng trong nền văn học Việt Nam hiện đại. Họ đã để lại nhiều tác phẩm xuất sắc, phản ánh chân thực cuộc sống và số phận con người. Trong đó, hai đoạn trích trên là minh chứng tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật độc đáo của mỗi tác giả.
Đoạn trích thứ nhất thuộc thể loại truyện ngắn "Lụm còi", được sáng tác năm 2005. Tác phẩm kể về cuộc gặp gỡ tình cờ giữa nhân vật "tôi" và cậu bé Lụm. Lụm là một đứa trẻ bị bỏ rơi, sống lang thang trên đường phố. Nhân vật "tôi" đã giúp đỡ Lụm, đưa cậu bé về nhà và chăm sóc cậu như con ruột của mình. Đoạn trích này là phần mở đầu của câu chuyện, giới thiệu về hoàn cảnh của Lụm và sự gặp gỡ tình cờ giữa hai nhân vật chính.
Đoạn trích thứ hai thuộc thể loại truyện ngắn "Từ ngày mẹ chết", được sáng tác năm 1943. Tác phẩm kể về cuộc đời bất hạnh của chị Dậu, một người phụ nữ nông dân nghèo khổ, bị áp bức bóc lột đến cùng cực. Đoạn trích này miêu tả cảnh chị Dậu phải chịu đựng nỗi đau mất mát khi đứa con trai duy nhất của mình chết vì bệnh tật.
Về nội dung, cả hai đoạn trích đều đề cập đến chủ đề số phận con người. Tuy nhiên, mỗi tác giả lại khai thác vấn đề này theo một góc nhìn riêng biệt.
Trong đoạn trích "Lụm còi", tác giả Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa hình ảnh một cậu bé bị bỏ rơi, sống lang thang trên đường phố. Cậu bé Lụm là nạn nhân của xã hội bất công, vô cảm. Qua câu chuyện của Lụm, tác giả muốn tố cáo tội ác của chiến tranh, của bạo lực gia đình, của sự phân hóa giàu nghèo... Đồng thời, tác giả cũng bày tỏ niềm xót thương đối với những mảnh đời bất hạnh, mong muốn họ được yêu thương, che chở.
Trong đoạn trích "Từ ngày mẹ chết", tác giả Nam Cao đã miêu tả nỗi đau đớn tột cùng của chị Dậu khi mất đi đứa con trai yêu quý. Chị Dậu là một người phụ nữ hiền lành, chất phác nhưng lại phải chịu đựng bao nhiêu bất hạnh. Nỗi đau mất con khiến chị trở nên tuyệt vọng, bế tắc. Qua đó, tác giả muốn phê phán chế độ phong kiến tàn bạo, chà đạp lên quyền sống của con người.
Về nghệ thuật, cả hai đoạn trích đều sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường nhật. Tuy nhiên, mỗi tác giả lại có cách sử dụng ngôn ngữ riêng biệt, tạo nên dấu ấn cá nhân cho tác phẩm của mình.
Nguyễn Ngọc Tư sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, gợi liên tưởng đến những kiếp người lầm than, cơ nhỡ. Ví dụ, hình ảnh "cái mặt như chàm cháy" của Lụm gợi lên sự khắc nghiệt của cuộc sống, sự bất hạnh của tuổi thơ. Hay hình ảnh "củ dong" tượng trưng cho sự nghèo khó, thiếu thốn.
Nam Cao sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, bộc lộ trực tiếp tâm trạng nhân vật. Ví dụ, câu văn "Ninh nghẹn ngào cả cổ" thể hiện nỗi lòng xót thương của Ninh dành cho em gái. Hay câu văn "Chị Dậu ôm con ngồi xuống bậc cửa, hai hàng nước mắt ứa ra" thể hiện nỗi đau đớn tột cùng của chị Dậu.
Tóm lại, hai đoạn trích trên là những ví dụ điển hình cho phong cách nghệ thuật độc đáo của Nam Cao và Nguyễn Ngọc Tư. Mỗi tác giả đều có những đóng góp quan trọng cho nền văn học Việt Nam, mang đến cho người đọc những tác phẩm ý nghĩa, sâu sắc.