Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Chào bạn! Mình sẽ giúp bạn làm các bài tập tiếng Anh mà bạn đã đưa ra.
### Phần II: Viết lại câu
1. **I like doing puzzles alone more than playing basketball with friends.**
- **Câu viết lại:** I prefer doing puzzles alone to playing basketball with friends.
- **Giải thích:** Câu này sử dụng "prefer" để diễn đạt sự thích thú, và "to" được sử dụng để so sánh hai hoạt động.
2. **She likes to hang out with friends on Saturday evening.**
- **Câu viết lại:** She’s interested in hanging out with friends on Saturday evening.
- **Giải thích:** "Interested in" được sử dụng để diễn tả sự quan tâm đến một hoạt động.
3. **I like cooking, making crafts, reading, and surfing the net in my free time.**
- **Câu viết lại:** My leisure activities include cooking, making crafts, reading, and surfing the net.
- **Giải thích:** "Include" được sử dụng để liệt kê các hoạt động trong thời gian rảnh.
4. **Could you help me with this box?**
- **Câu viết lại:** Would you mind helping me with this box?
- **Giải thích:** "Would you mind" là cách lịch sự để yêu cầu ai đó giúp đỡ.
5. **DIY skills aren’t as hard to learn as I think.**
- **Câu viết lại:** DIY skills are easier to learn than I think.
- **Giải thích:** Câu này so sánh sự khó khăn với nhận thức của người nói.
6. **Who will take care of the garden while you are away?**
- **Câu viết lại:** Who will look after the garden while you are away?
- **Giải thích:** "Look after" có nghĩa tương tự như "take care of".
7. **How about going window-shopping this afternoon?**
- **Câu viết lại:** Shall we go window-shopping this afternoon?
- **Giải thích:** Câu này chuyển từ một đề xuất sang câu hỏi về việc có nên làm điều đó không.
8. **What leisure activity do you like most?**
- **Câu viết lại:** What’s your favorite leisure activity?
- **Giải thích:** "Favorite" được dùng để hỏi về sở thích hàng đầu.
### Phần TEST FOR UNIT 1
#### I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
1. **Câu trả lời:** a. soup
- Giải thích: Phần gạch chân trong "soup" phát âm là /u:/ trong khi các từ còn lại có âm khác.
2. **Câu trả lời:** d. game
- Giải thích: Phần gạch chân trong "game" có âm /eɪ/, khác với các từ còn lại.
3. **Câu trả lời:** a. leisure
- Giải thích: "Leisure" phát âm là /ˈleʒ.ər/, còn lại phát âm khác.
4. **Câu trả lời:** c. origami
- Giải thích: "Origami" phát âm là /ˌɔːr.ɪˈɡɑː.mi/, khác với các từ còn lại.
5. **Câu trả lời:** a. satisfied
- Giải thích: "Satisfied" có âm /sæ/, trong khi các từ còn lại phát âm khác.
#### II. Chọn từ khác biệt:
1. **Câu trả lời:** d. snowboarding
- Giải thích: Ba từ còn lại là hoạt động xã hội, trong khi "snowboarding" là hoạt động thể thao.
2. **Câu trả lời:** a. saving money
- Giải thích: Ba từ còn lại là hoạt động sáng tạo, còn "saving money" không phải.
3. **Câu trả lời:** c. relax
- Giải thích: Ba từ còn lại là từ chỉ cảm xúc, "relax" là động từ chỉ hành động.
4. **Câu trả lời:** c. detest
- Giải thích: Ba từ còn lại là từ chỉ sự thích thú, "detest" là từ chỉ sự ghét bỏ.
Hy vọng những giải thích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và hoàn thành bài tập của mình! Nếu có phần nào chưa rõ, hãy hỏi mình nhé!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.