câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn. Bối cảnh lịch sử của câu chuyện là Sài Gòn vào những năm 1925, thời kỳ Pháp thuộc, nơi Bác Hồ (tên gọi khác là Văn Ba) đang sinh sống và làm việc. Đoạn trích miêu tả cuộc sống của người dân Sài Gòn, đặc biệt là những người lao động nghèo khổ, đối lập với sự phồn hoa đô thị do thực dân Pháp cai trị. Tâm trạng của Bác Hồ được thể hiện qua những suy nghĩ và hành động của anh ba, phản ánh sự nhạy bén và lòng trắc ẩn của Người đối với xã hội.
câu 2: Trong đoạn trích, tác giả Sơn Tùng đã sử dụng 3 từ địa phương là:
* Bé Phan Thiết: Từ địa phương miền Trung, tương đương với "Phan Thiết" trong tiếng Việt toàn dân.
* Tư Lê: Từ địa phương miền Nam, tương đương với "Tư Lê" trong tiếng Việt toàn dân.
* Cảng Nhà Rồng: Từ địa phương miền Nam, tương đương với "cảng Sài Gòn" hoặc "cảng thành phố Hồ Chí Minh" trong tiếng Việt toàn dân.
Việc sử dụng các từ địa phương tạo nên màu sắc riêng biệt cho ngôn ngữ trong đoạn trích, thể hiện sự gần gũi, thân mật và mang đậm nét đặc trưng vùng miền. Đồng thời, việc chuyển đổi từ địa phương sang từ toàn dân phù hợp giúp độc giả dễ dàng tiếp cận nội dung và hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử được miêu tả trong đoạn trích.
câu 3: Trong đoạn trích từ truyện ngắn "Búp Sen Xanh", Sơn Tùng đã khắc họa thành công hình ảnh Bác Hồ thời niên thiếu qua việc miêu tả chi tiết về cuộc sống và suy nghĩ của Người. Những hình ảnh về con người và sự vật hiện ra trước mắt Anh Ba khi đến Cảng Nhà Rồng thể hiện rõ nét tình cảnh đất nước và người dân ta lúc bấy giờ.
Đầu tiên, hình ảnh "một Sài Gòn trần trụi, ồn ào bày ra và choán hết tầm mắt Anh Ba" phản ánh thực trạng xã hội Việt Nam đang chịu áp lực từ thực dân Pháp. Sự xô bồ, náo nhiệt của thành phố này tương phản hoàn toàn với cuộc sống bình dị, thanh bình ở quê hương Nghệ An của Anh Ba. Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa cuộc sống tự do, độc lập của người dân Việt Nam xưa kia và cuộc sống dưới ách thống trị của thực dân Pháp.
Thứ hai, hình ảnh "những con tàu viễn dương sừng sững đậu trước cửa sông, nhả khói trắng lên bầu trời" gợi lên sự giàu có, thịnh vượng nhưng cũng ẩn chứa nguy cơ mất mát, bất ổn. Con tàu viễn dương tượng trưng cho sức mạnh kinh tế và quân sự của các cường quốc phương Tây, đồng thời cũng là mối đe dọa đối với chủ quyền và độc lập của Việt Nam. Hình ảnh này tạo nên một cảm giác lo lắng, bất an trong lòng Anh Ba, khiến ông càng thêm quyết tâm tìm đường cứu nước.
Cuối cùng, hình ảnh "những người thợ già, thợ trẻ, phụ nữ, trẻ em đông như kiến cỏ, quần áo bê bết đất cát, mồ hôi tràn qua mặt, đầm đìa xuống cổ cháy đen, và trên lưng họ những kiện hàng cao chất ngất" thể hiện rõ ràng tình cảnh khốn khó, vất vả của người dân lao động Việt Nam thời bấy giờ. Họ phải làm việc cật lực, chịu đựng điều kiện khắc nghiệt để kiếm sống, trong khi phải đối mặt với sự bóc lột tàn bạo của thực dân Pháp. Hình ảnh này khơi gợi lòng thương cảm và sự phẫn nộ của người đọc đối với chế độ thực dân tàn bạo.
Tóm lại, những hình ảnh về con người và sự vật hiện ra trước mắt Anh Ba khi đến Cảng Nhà Rồng đã góp phần tái hiện chân thực bức tranh xã hội Việt Nam thời kỳ thực dân Pháp. Qua đó, tác giả Sơn Tùng đã khéo léo thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường và khát vọng giải phóng dân tộc của Bác Hồ ngay từ thuở thiếu thời.
câu 4: Đoạn trích "Búp Sen Xanh" của Sơn Tùng miêu tả một bức tranh sinh động về cuộc sống và tinh thần của nhân vật chính Anh Ba khi đến Bến Cảng Nhà Rồng. Nhân vật Anh Ba thể hiện tình cảm sâu sắc và chân thành đối với người và cảnh nơi đây.
Anh Ba mang trong mình lòng yêu nước mãnh liệt và khát vọng tự do. Khi đứng trước Bến Cảng Nhà Rồng, anh không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên mà còn nhận thức rõ ràng về sự khác biệt giữa cuộc sống của người dân Việt Nam và cuộc sống phồn hoa đô thị của Pháp. Sự tương phản này khiến anh suy nghĩ sâu sắc về tình trạng xã hội và quyết tâm cống hiến cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Tình cảm của Anh Ba dành cho người dân lao động cũng rất đáng ngưỡng mộ. Anh quan sát kỹ lưỡng và thấu hiểu nỗi khó khăn, vất vả của họ. Hình ảnh người thợ già, người thiếu phụ và ông lão làm việc cật lực dưới ánh nắng gay gắt gợi lên sự xúc động và lòng thương cảm trong trái tim Anh Ba. Anh không ngần ngại tham gia hỗ trợ họ, chia sẻ gánh nặng công việc và tạo nên mối liên kết chặt chẽ với cộng đồng.
Ngoài ra, Anh Ba còn thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đối với những giá trị truyền thống của dân tộc. Hình ảnh ông lão quấn chiếc khăn rằn, bộ râu sém nắng dài xuống ngực, cả đến cặp lông mày cũng bị nắng táp vàng hươm, mắt ông như muốn lồi ra mỗi lần ông gò lưng kéo chiếc xe bò chất đầy những bao bì căng như bụng bò chưả, gợi lên sự kính trọng và biết ơn trong lòng Anh Ba. Anh nhận thức rằng những người lao động bình dị nhưng kiên cường này đang đóng góp to lớn cho sự phát triển của đất nước.
Tổng hợp lại, tình cảm của Anh Ba đối với người và cảnh khi đến Bến Cảng Nhà Rồng là sự kết hợp hài hòa giữa lòng yêu nước, lòng thương cảm và sự tôn trọng đối với giá trị truyền thống. Đoạn trích này không chỉ mô tả một khung cảnh đẹp mắt mà còn khắc họa sâu sắc tâm hồn và ý chí của nhân vật chính, tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ và sâu sắc trong lòng độc giả.
câu 5: Búp Sen Xanh là cuốn sách viết về quãng đời niên thiếu của Bác Hồ, gồm 12 chương, tái hiện rõ nét các chặng đường hay chính là các giai đoạn gắn liền với bước phát triển trong tuổi thơ của cậu bé Côn từ khi cất tiếng khóc chào đời tại làng Chùa quê ngoại đến khi cậu lên đường ra nước ngoài tìm đường cứu nước ở tuổi 20. Trong đó, chương 4 kể về chuyến đi của cậu bé Côn từ kinh thành Huế đến vùng đất Đà Nẵng để thăm mộ thân sinh mình.
Trong chương 4, tác giả Sơn Tùng đã tập trung thể hiện những biến đổi tâm lý của nhân vật cậu bé Côn trước những cảnh đời, cảnh sống khác nhau. Từ đó làm nổi bật lên tình yêu thương, lòng hiếu thảo với cha mẹ; tinh thần yêu nước, thương dân; đặc biệt là sự hiểu biết sâu sắc về xã hội của một đứa trẻ sớm trưởng thành như Côn.
Đoạn trích dưới đây nằm ở phần cuối của chương 4, kể về việc cậu bé Côn cùng bố và em trai ghé thăm nhà ông nghè Mai, một vị quan lớn trong triều đình. Tại đây, cậu bé Côn đã nhận ra được bản chất xấu xa của chế độ phong kiến đương thời thông qua những gì đang diễn ra ngay trong gia đình ông nghè Mai.
Qua đoạn trích, tác giả đã khắc họa chân thực bức tranh xã hội Việt Nam buổi giao thời dưới chế độ phong kiến nửa thực dân với những tệ nạn như tham nhũng, mua quan bán chức, sự suy thoái đạo đức, nhân cách của tầng lớp quan lại,... Đồng thời, tác giả cũng gửi gắm vào đó sự trân trọng, ngợi ca tấm lòng lương thiện, giàu tình yêu thương và bản lĩnh cứng cỏi của những người con yêu nước như cụ Phó bảng, cậu bé Côn.
Đoạn trích có thể chia thành hai phần. Phần 1 (Từ đầu đến "...hưởng vinh hoa phú quý"): Cuộc trò chuyện giữa cậu bé Côn và cha về gia cảnh nhà ông nghè Mai. Phần 2 (Còn lại): Suy nghĩ của cậu bé Côn về chế độ thi cử và nền giáo dục nước nhà.
Sau khi nghe xong câu chuyện của ông nghè Mai, cậu bé Côn đã bộc lộ suy nghĩ của mình bằng những câu hỏi ngây ngô nhưng chứa đựng triết lí sâu sắc:
- Thưa cha, thế thì bên cạnh ngôi đền thờ những ông tiến sĩ dởm kia, nên dựng thêm một cái miếu thờ những người đỗ đạt nhưng làm quan thanh liêm, thuế tha cho dân chứ cha nhỉ?
Câu hỏi này cho thấy cậu bé Côn đã nhận thức rất rõ thực trạng xã hội đương thời với những kẻ mua quan bán chức, chỉ giỏi xu nịnh, bợ đỡ để trục lợi cho bản thân, không hề quan tâm tới việc nước, việc dân. Cậu bé tỏ ra khinh bỉ những kẻ mang danh khoa bảng nhưng không xứng đáng với danh hiệu đó. Đồng thời, qua câu hỏi này, ta cũng có thể thấy được tấm lòng nhân hậu, giàu tình yêu thương và bản lĩnh cứng cỏi của cậu bé Côn.
Không chỉ vậy, cậu còn nhận ra rằng chế độ thi cử và nền giáo dục nước nhà còn nhiều bất cập, cần phải thay đổi:
- Con thấy cái chế độ khoa cử ở nước mình từ khi bắt chước cách của Trung Quốc đến nay, chưa có lúc nào là thịnh lắm. Chỉ toàn tạo nên một lũ người mang tiếng là hiển hách, mà thực ra là ngu dốt, có học hành gì đâu.
Cậu bé Côn đã thẳng thắn phê phán chế độ thi cử đương thời chỉ tạo nên một lũ người mang tiếng là hiển hách nhưng thực chất là ngu dốt, không có tài năng thực sự. Điều này cho thấy cậu bé đã có nhận thức khá sâu sắc về vấn đề này.
Ngoài ra, cậu bé còn so sánh với nền giáo dục của phương Tây, nơi mà mọi người đều được học hành, đào tạo bài bản, trở thành những công dân có ích cho xã hội. Cậu cho rằng nếu nước ta cũng áp dụng mô hình giáo dục như vậy thì sẽ tránh được tình trạng "sinh ra lắm thằng dốt nát mà lại hay khoe chữ".
Như vậy, qua đoạn trích, ta có thể thấy được sự nhạy bén, thông minh và tinh tế của cậu bé Côn trước những vấn đề của xã hội. Cậu bé đã nhận thức được những bất cập của chế độ thi cử và nền giáo dục đương thời, từ đó đưa ra những giải pháp nhằm cải thiện tình hình.
Tóm lại, đoạn trích trên đã thể hiện rõ nét sự thông minh, nhạy bén và tinh tế của cậu bé Côn trước những vấn đề của xã hội. Đồng thời, qua đoạn trích, tác giả cũng muốn gửi gắm tới độc giả thông điệp về tầm quan trọng của việc cải cách giáo dục để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho đất nước.