Dưới đây là phần tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại trong mỗi nhóm:
1. A. outdoor (phát âm là /ˈaʊt.dɔːr/) - khác so với town, grow, crowd.
2. A. no (phát âm là /nəʊ/) - khác so với ago, old, office.
3. C. square (phát âm là /skweər/) - khác so với area, parent, repair.
4. B. or (phát âm là /ɔːr/) - khác so với phone, go, hope.
5. D. chart (phát âm là /tʃɑːrt/) - khác so với hair, care, bear.
6. C. any (phát âm là /ˈeni/) - khác so với far, party, park.
7. D. women (phát âm là /ˈwɪm.ɪn/) - khác so với ten, get, men.
8. C. take (phát âm là /teɪk/) - khác so với place, fast, station.
9. C. charge (phát âm là /tʃɑːrdʒ/) - khác so với black, market, start.
10. A. conical (phát âm là /ˈkɒn.ɪ.kəl/) - khác so với hand, back, bank.
11. C. nature (phát âm là /ˈneɪ.tʃər/) - khác so với hat, fact, valuable.
12. A. when (phát âm là /wen/) - khác so với level, red, even.
13. D. cat (phát âm là /kæt/) - khác so với farm, fabric, damage.
14. D. seven (phát âm là /ˈsev.ən/) - khác so với help, next, then.
15. D. dad (phát âm là /dæd/) - khác so với family, march, add.
Giải thích: Trong mỗi nhóm từ, có một từ có cách phát âm phần gạch chân khác với các từ còn lại. Chúng ta đã phân tích và chỉ ra từ khác biệt cho mỗi nhóm ở trên. Nếu cần hỗ trợ thêm phần nào khác, hãy cho tôi biết!