avatar
level icon
Ha ha Ha ha

8 giờ trước

giúp vs mn oii

BÀI 6: CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TRONG TẾ BÀO I. KHÁI QUÁT VỀ CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TR
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ha ha Ha ha
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

8 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là gợi ý hoàn chỉnh cho Bài 6 về các phân tử sinh học trong tế bào—phần Carbohydrate, với các chỗ còn khuyết đã được điền đầy đủ: I. KHÁI QUÁT VỀ CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TRONG TẾ BÀO – Phân tử sinh học là các hợp chất hữu cơ do sinh vật sống tạo thành. Chúng là thành phần cấu tạo tế bào và thực hiện nhiều chức năng sinh học. – Một số phân tử sinh học chính trong tế bào: + Carbohydrate (đường và tinh bột) + Lipid (chất béo, sáp, steroit) + Protein + Axit nucleic (DNA, RNA) II. CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TRONG TẾ BÀO 1. Carbohydrate a. Đặc điểm chung của carbohydrate – Cấu tạo: các phân tử sinh học được cấu tạo từ ba nguyên tố hóa học chính C, H, O. + Có công thức chung Cn(H2O)m (tức “cacbon đi-ôxít”). + Được tạo theo nguyên tắc đa phân: đơn phân là monosaccharide (gồm các đường có 3–7 cacbon), phổ biến nhất là đường 5–6 cacbon. – Tính chất: có vị ngọt, tan tốt trong nước; một số có tính khử (có nhóm –CHO hoặc –OH dị lập). – Phân loại theo số lượng đơn phân: + Đường đơn (monosaccharide): chỉ chứa 1 đơn phân. + Đường đôi (disaccharide): chỉ chứa 2 đơn phân. + Đường đa (polysaccharide): chứa nhiều (>10) đơn phân. b. Các loại đường đơn – Một số monosaccharide phổ biến trong tế bào: + Đường 5 cacbon (pentose): ribose (trong RNA), deoxyribose (trong DNA). + Đường 6 cacbon (hexose): glucose, fructose, galactose. • Glucose: có nhiều trong quả chín, mật ong; là nguồn năng lượng chính cho tế bào người và động vật. • Fructose: có nhiều trong các loại quả ngọt, đặc biệt mật ong, làm mật ong có vị ngọt gắt. c. Tính chất của đường đơn – Vị ngọt, dễ tan trong nước. – Phần lớn là đường khử, có phản ứng với Cu(OH)₂ ở môi trường kiềm (thuốc thử Barfoed, Benedict…). – Dễ lên men tạo rượu, CO₂ (lên men ethanol). d. Vai trò sinh học – Cung cấp năng lượng (đốt cháy glucose → ATP). – Là đơn vị cấu trúc của đa đường (tinh bột, cellulose, glycogen). – Tham gia thành phần khung xương của axit nucleic (ribose, deoxyribose). --- Bạn có thể bổ sung ví dụ về disaccharide (sucrose, lactose, maltose) và polysaccharide (tinh bột, cellulose, glycogen) hoặc so sánh tính chất giữa chúng nếu cần. Chúc bạn học tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Zịt zàng cutiss

8 giờ trước

Đây là phần hoàn chỉnh cho bài học về Các phân tử sinh học trong tế bào, tập trung vào Carbohydrate. Tôi sẽ điền các chỗ trống dựa trên kiến thức sinh học phổ thông.

BÀI 6: CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TRONG TẾ BÀO
I. KHÁI QUÁT VỀ CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TRONG TẾ BÀO
Phân tử sinh học là các hợp chất hữu cơ có kích thước lớn do sinh vật sống tạo thành.
Chúng là thành phần cấu tạo và thực hiện nhiều chức năng trong tế bào.

Một số phân tử sinh học trong tế bào như: Carbohydrate (Chất đường bột), Lipid (Chất béo), Protein (Chất đạm), và Axit nucleic (DNA/RNA).

II. CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TRONG TẾ BÀO
1. Carbohydrate
a. Đặc điểm chung của carbohydrate
Cấu tạo:

Là phân tử hữu cơ được cấu tạo từ các nguyên tố Carbon (C), Hydrogen (H), và Oxygen (O) theo tỉ lệ C 
n

(H 
2

O) 
n

.

Được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân. Đơn phân là đường đơn (monosaccharide) (gồm từ 3 - 7 carbon), phổ biến là đường 5 - 6 carbon.

Tính chất: Có vị ngọt, tan trong nước và một số có tính khử.

Phân loại: Tùy theo số lượng đơn phân mà carbohydrate được chia thành 3 loại.

Đường đơn (monosaccharide): chỉ chứa một (1) đơn phân.

Đường đôi (disaccharide): chỉ chứa hai (2) đơn phân.

Đường đa (polysaccharide): chứa rất nhiều đơn phân (hàng trăm đến hàng nghìn).

b. Các loại đường đơn
Một số đường đơn phổ biến trong tế bào:

Đường 5 carbon: gồm Ribose (có trong RNA) và Deoxyribose (có trong DNA).

Đường 6 carbon: gồm Glucose, Fructose, và Galactose.

Đường Glucose: có nhiều trong bộ phận của thực vật, nhất là các loại quả chín; chúng còn có ở mật ong, trong cơ thể người và động vật. (Đây là nguồn năng lượng chính cho tế bào).

Đường Fructose: có nhiều trong các loại quả có vị ngọt, đặc biệt trong mật ong làm cho mật ong có vị ngọt gắt.

Tính chất:

Hầu hết đều có vị ngọt.

Là nguồn năng lượng tức thời và là đơn phân cấu tạo nên các carbohydrate phức tạp.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved