Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Câu 6
**(a)** Viết phương trình hóa học của phản ứng giữa HCl và \( HCO_3^- \):
Phản ứng giữa acid HCl và ion bicarbonat \( HCO_3^- \) sẽ tạo ra CO2, nước và ion Cl-. Phương trình phản ứng có thể viết như sau:
\[
HCl + HCO_3^- \rightarrow CO_2 + H_2O + Cl^-
\]
**(b)** Giải thích vì sao "sữa magie" hiệu quả hơn nước bọt trong việc trung hòa acid thực quản:
"Sữa magie" chứa \( Mg(OH)_2 \) là một base mạnh và có khả năng trung hòa acid HCl hiệu quả hơn so với ion bicarbonat có trong nước bọt. Đặc điểm của \( Mg(OH)_2 \) là khả năng tạo ra một lượng lớn ion \( OH^- \) khi hòa tan trong nước, giúp tăng cường khả năng trung hòa acid. Bên cạnh đó, lượng magiê cũng giúp duy trì pH ổn định lâu hơn trong dạ dày so với bicarbonat.
### Câu 7
**(a)** Tính nồng độ mol của các ion trong các dung dịch sau:
1. **Dung dịch \( Ba(NO_3)_2 \) 0.1 M**:
- Nồng độ ion \( Ba^{2+} \): 0.1 M
- Nồng độ ion \( NO_3^- \): \( 2 \times 0.1 = 0.2 \) M
2. **Dung dịch \( HNO_3 \) 0.02 M**:
- Nồng độ ion \( H^+ \): 0.02 M
- Nồng độ ion \( NO_3^- \): 0.02 M
3. **Dung dịch \( KOH \) 0.01 M**:
- Nồng độ ion \( K^+ \): 0.01 M
- Nồng độ ion \( OH^- \): 0.01 M
4. **Dung dịch \( Al_2(SO_4)_3 \) 0.2 M**:
- Nồng độ ion \( Al^{3+} \): \( 2 \times 0.2 = 0.4 \) M
- Nồng độ ion \( SO_4^{2-} \): \( 3 \times 0.2 = 0.6 \) M
**(b)** Dung dịch X chứa đồng thời \( NaOH \) 1 M và \( Ba(OH)_2 \) 0.1 M:
- Nồng độ ion \( Na^+ \): 1 M
- Nồng độ ion \( OH^- \) từ \( NaOH \): 1 M
- Nồng độ ion \( OH^- \) từ \( Ba(OH)_2 \): \( 2 \times 0.1 = 0.2 \) M
- Tổng nồng độ ion \( OH^- \): \( 1 + 0.2 = 1.2 \) M
**(c)** Hòa tan 4,9 gam \( H_2SO_4 \) vào \( H_2O \) thu được 200 mL dung dịch:
- Khối lượng mol của \( H_2SO_4 \): 98 g/mol
- Số mol \( H_2SO_4 \): \( \frac{4.9 \text{ g}}{98 \text{ g/mol}} = 0.05 \text{ mol} \)
- Nồng độ mol: \( \frac{0.05 \text{ mol}}{0.2 \text{ L}} = 0.25 \text{ M} \)
**(d)** Hòa tan 9,2 gam Na vào 200 mL \( H_2O \):
- Khối lượng mol của Na: 23 g/mol
- Số mol Na: \( \frac{9.2 \text{ g}}{23 \text{ g/mol}} = 0.4 \text{ mol} \)
- Dung dịch 200 mL (0.2 L):
- Nồng độ mol của Na: \( \frac{0.4 \text{ mol}}{0.2 \text{ L}} = 2 \text{ M} \)
**(e)** Hòa tan 12,5 gam \( CuSO_4.5H_2O \) vào nước thu được 500 mL dung dịch:
- Khối lượng mol của \( CuSO_4.5H_2O \): \( 63.5 + 32 + 4 \times 16 + 5 \times 18 = 249.5 \text{ g/mol} \)
- Số mol \( CuSO_4.5H_2O \): \( \frac{12.5 \text{ g}}{249.5 \text{ g/mol}} \approx 0.050 \text{ mol} \)
- Nồng độ mol: \( \frac{0.050 \text{ mol}}{0.5 \text{ L}} = 0.1 \text{ M} \)
Hy vọng các câu trả lời trên sẽ giúp ích cho bạn!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.