02/10/2025
02/10/2025
02/10/2025
1. Xác định các hằng số sinh học cơ bản
Để giải bài toán này, chúng ta cần sử dụng các hằng số sinh học tiêu chuẩn trong di truyền học:
Khoảng cách giữa hai nucleotit trên một mạch (hay chiều dài của một cặp nucleotit): 3,4
A
˚
(Angstrom).
Khối lượng phân tử trung bình của một nucleotit: 300 Dalton (hoặc đơn vị khối lượng nguyên tử).
2. Các bước tính toán
Bước 1: Chuyển đổi chiều dài DNA từ mm sang Angstrom (
A
˚
)
Chiều dài DNA (L) ban đầu là 1,02 mm.
Sử dụng công thức chuyển đổi: 1 mm=10
7
A
˚
L=1,02 mm×10
7
A
˚
/mm
L=10.200.000
A
˚
Hoặc L=1,02×10
7
A
˚
Bước 2: Xác định số lượng cặp nucleotit (N/2)
Số lượng cặp nucleotit (N/2) bằng tổng chiều dài phân tử DNA chia cho chiều dài của một cặp nucleotit (3,4
A
˚
).
S
o
ˆ
ˊ
cặp nucleotit (N/2)=
Khoảng c
a
ˊ
ch giữa 2 nucleotit
L
N/2=
3,4
A
˚
/cặp
1,02×10
7
A
˚
N/2=3×10
6
cặp
Bước 3: Xác định tổng số lượng nucleotit (N)
Tổng số lượng nucleotit (N) bằng hai lần số cặp nucleotit (vì DNA là chuỗi xoắn kép).
Tổng s
o
ˆ
ˊ
nucleotit (N)=2×(N/2)
N=2×(3×10
6
)
N=6×10
6
nucleotit
Bước 4: Xác định khối lượng phân tử DNA (M)
Khối lượng phân tử (M) bằng tổng số nucleotit nhân với khối lượng trung bình của một nucleotit (300 Dalton).
Kh
o
ˆ
ˊ
i lượng ph
a
ˆ
n tử (M)=N×300
M=(6×10
6
)×300 Dalton
M=1.800×10
6
Dalton
Hoặc M=1,8×10
9
Dalton
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời