Đoàn Trần Gia Phát
I. Mở bài (Khoảng 1/10 dung lượng bài)
Mục tiêu: Giới thiệu vấn đề cần nghị luận và thu hút sự chú ý của người đọc.
- Dẫn dắt:
- Dẫn dắt trực tiếp: Nêu ngay vấn đề (phù hợp với các đề bài rõ ràng, không cần cầu kỳ).
- Dẫn dắt gián tiếp: Bắt đầu bằng một câu nói, một sự kiện, một hiện tượng liên quan rộng hơn, sau đó thu hẹp dần vào vấn đề chính.
- Lưu ý: Luôn đảm bảo sự chuyển tiếp mượt mà.
- Nêu vấn đề/Trích dẫn:
- Trình bày chính xác nội dung/luận đề cần nghị luận (Tư tưởng, hiện tượng, câu nói, đoạn thơ...).
- Phải chỉ ra được "đối tượng" và "hướng nghị luận" của bài viết.
- Khái quát (tùy chọn): Nêu nhận định, thái độ chung ban đầu của người viết về vấn đề.
II. Thân bài (Khoảng 8/10 dung lượng bài)
Mục tiêu: Phân tích, chứng minh, làm rõ vấn đề và đưa ra quan điểm cá nhân.
1. Giải thích (1 đoạn)
- Nghị luận Xã hội: Giải thích các từ khóa, khái niệm quan trọng trong đề bài để xác định đúng phạm vi và nội dung nghị luận.
- Nghị luận Văn học: Tóm tắt ngắn gọn nội dung/hoàn cảnh sáng tác (nếu cần) hoặc giải thích các chi tiết nghệ thuật mấu chốt.
2. Phân tích, Chứng minh (2 - 3 đoạn)
Đây là phần trọng tâm, cần sử dụng luận điểm, luận cứ và dẫn chứng cụ thể.
- Luận điểm 1: Khẳng định tính đúng đắn/vai trò/biểu hiện 1.
- Dẫn chứng 1: Nêu ví dụ, sự kiện, câu chuyện thực tế hoặc chi tiết văn học để minh họa.
- Phân tích dẫn chứng: Chỉ ra ý nghĩa của dẫn chứng đó đối với luận điểm.
- Luận điểm 2: Phân tích sâu hơn/mở rộng/biểu hiện 2.
- Dẫn chứng 2: Nêu thêm dẫn chứng thuyết phục.
- Phân tích dẫn chứng: Liên kết dẫn chứng với vấn đề nghị luận.
- Luận điểm 3 (Nghị luận XH): Nguyên nhân/Hậu quả/Lợi ích/Tác hại. (Tùy theo đề bài)
- Ví dụ: Tại sao lòng biết ơn lại quan trọng? (Nguyên nhân)
- Ví dụ: Sự thờ ơ gây ra những hậu quả gì? (Hậu quả)
3. Bàn luận mở rộng (Phản đề) (1 đoạn)
Mục tiêu: Đưa ra cái nhìn đa chiều, tránh phiến diện.
- Nêu mặt trái/Mặt hạn chế:
- Phê phán những biểu hiện sai lệch, tiêu cực, đi ngược lại vấn đề đã bàn.
- Phê phán những hành động thái quá, lạm dụng, hoặc những trường hợp ngoại lệ.
- Mở rộng phạm vi: Vấn đề có còn đúng/phù hợp trong hoàn cảnh/thời đại/môi trường khác không?
4. Bài học và Hành động (1 đoạn)
Mục tiêu: Rút ra ý nghĩa thực tiễn của vấn đề.
- Bài học nhận thức: Vấn đề giúp ta hiểu thêm điều gì về cuộc sống, về con người?
- Bài học hành động: Bản thân và mọi người cần phải làm gì để phát huy/khắc phục vấn đề đó? (Thường sử dụng các từ: cần phải, nên, hãy...)
III. Kết bài (Khoảng 1/10 dung lượng bài)
Mục tiêu: Tóm tắt và khẳng định lại vấn đề, tạo ấn tượng cho người đọc.
- Tóm tắt: Khẳng định lại ý nghĩa, vai trò của vấn đề đã nghị luận (chỉ tóm gọn trong 1-2 câu).
- Liên hệ/Nâng cao:
- Đưa ra một nhận định, một lời kêu gọi, một tầm nhìn tương lai, hoặc một câu hỏi tu từ có tính khái quát cao.
- Đây là cơ hội để bộc lộ cảm xúc, thái độ, hoặc sự trân trọng của cá nhân đối với vấn đề.
- Lưu ý: Kết bài cần mạnh mẽ, dứt khoát và để lại dư âm.