bài 1: - Từ tượng hình: rón rén, lẻo khoẻo, chỏng quèo
- Từ tượng thanh: soàn soạt, bịch, bốp
bài 2. Bài thơ "Chạy Tây" của Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện rõ nét tâm trạng đau đớn, xót xa trước cảnh đất nước bị xâm lược. Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, gồm 8 câu, mỗi chữ. Câu thơ đầu tiên đã gợi lên bối cảnh thời gian và không gian: "Tan chợ vừa nghe tiếng súng tây". Tiếng súng tây vang lên đột ngột, bất ngờ, khiến cho mọi người đều hoảng loạn, sợ hãi. Cảnh tượng ấy được miêu tả qua những hình ảnh cụ thể, sinh động: "Một bàn cờ thế phút sa tay", "Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy", "Mất ổ bầy chim dáo dác bay", "Bến Nghé của tiền tan bọt nước", "Đồng Nai tranh ngói nhuộm màu mây". Những hình ảnh đó đã khắc họa chân thực cảnh tượng hỗn loạn, tang thương khi quân giặc xâm lược. Trước cảnh tượng ấy, tác giả đã đặt ra câu hỏi đầy xót xa: "Hỏi trang dẹp loạn này đâu vắng?". Câu hỏi ấy thể hiện sự bức xúc, phẫn uất của tác giả trước hành động tàn bạo của kẻ thù. Đồng thời, nó cũng là lời kêu gọi, mong mỏi về một vị anh hùng đứng lên dẹp loạn, cứu nước, cứu dân. Bài thơ "Chạy Tây" là một minh chứng tiêu biểu cho tinh thần yêu nước, căm thù giặc của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
câu 1. - Bố cục: Bài thơ có 4 phần (đề, thực, luận, kết) với mỗi phần đều có nội dung riêng biệt và liên kết chặt chẽ với nhau.
- Niêm: Bài thơ tuân thủ quy tắc niêm bằng trắc rõ ràng, tạo nên sự hài hòa về âm điệu và nhịp điệu cho toàn bộ bài thơ.
- Luật: Bài thơ sử dụng luật bằng trắc, cụ thể là luật trắc vần bằng, tạo nên sự cân đối và uyển chuyển trong cách gieo vần.
- Vần: Bài thơ sử dụng vần chân, vần lưng, vần liền, vần cách, tạo nên sự đa dạng và phong phú về vần điệu.
- Nhịp: Nhịp thơ linh hoạt, biến đổi phù hợp với từng ý thơ, giúp truyền tải cảm xúc và tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
Kết luận: Dựa trên các yếu tố phân tích, bài thơ "Bài ca ngất ngưởng" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Thể thơ này mang đến vẻ đẹp cổ điển, trang trọng nhưng cũng rất gần gũi, dễ hiểu, phù hợp để diễn tả những tâm tư, tình cảm sâu sắc của tác giả.
câu 2. Trong 6 câu đầu, tác giả đã sử dụng các từ ngữ sau để miêu tả cảnh tượng chạy giặc của người dân:
* Chạy: Từ "chạy" xuất hiện nhiều lần trong đoạn thơ, thể hiện sự vội vã, gấp gáp, lo lắng của người dân khi phải bỏ nhà cửa, tài sản để trốn tránh chiến tranh.
* Giặc": Từ "giặc" được nhắc đến trực tiếp, ám chỉ quân xâm lược, kẻ thù đang gây ra nỗi kinh hoàng cho nhân dân.
* Bỏ nhà": Cụm từ này thể hiện sự bất lực và tuyệt vọng của người dân trước sức mạnh tàn bạo của chiến tranh. Họ phải rời bỏ quê hương, gia đình, tài sản để tìm đường sống.
* Tiếng súng Tây": Tiếng súng nổ vang trời là biểu tượng của chiến tranh, nó khiến người dân hoảng loạn, sợ hãi.
* Đồ đạc", "mâm cơm", "niêu tép": Những vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày bị bỏ lại, thể hiện sự mất mát, tan hoang do chiến tranh gây ra.
* Quần áo", "tủ hòm", "tranh vẽ", "bàn thờ": Các đồ vật trong nhà cũng bị phá hủy hoặc bỏ lại, tạo nên khung cảnh tiêu điều, tang thương.
Các từ ngữ trên không chỉ đơn thuần miêu tả hành động mà còn góp phần thể hiện tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của người dân trước thảm họa chiến tranh. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc để khắc họa chân thực cảnh tượng chạy giặc, đồng thời lên án tội ác của chiến tranh phi nghĩa.
câu 3. Hai câu thơ cuối bài "Tỏ lòng" thể hiện khát vọng được cống hiến cho đất nước và ý chí kiên cường của người anh hùng thời Trần. Tác giả đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ "cầm ngang ngọn giáo" để miêu tả tư thế hiên ngang, oai phong lẫm liệt của người chiến sĩ. Hình ảnh này gợi lên khí thế hào hùng, quyết tâm bảo vệ đất nước của quân đội nhà Trần. Câu thơ "Trời xanh quen thói má hồng đánh ghen" là lời khẳng định sức mạnh phi thường của con người trước thiên nhiên. Nó thể hiện niềm tin vào khả năng chiến thắng mọi khó khăn, thử thách của dân tộc Việt Nam. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường, bất khuất của người Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập tự do.
câu 4. Trong đoạn thơ "Bóng tre trùm lên âu yếm làng, bản, xóm, thôn...", tác giả sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa và ẩn dụ.
* Nhân hóa: Tác giả đã sử dụng các động từ chỉ hành động của con người như "trùm" để miêu tả cho cây tre, khiến hình ảnh cây tre trở nên gần gũi, ấm áp, mang đầy tình cảm yêu thương, che chở cho con người.
* Ẩn dụ: Hình ảnh "bóng tre" được ẩn dụ cho sự bao bọc, che chở của quê hương đối với con người. Bóng tre không chỉ là bóng mát mà còn là biểu tượng cho sự gắn bó, thân thiết giữa con người và quê hương.
Việc kết hợp hai biện pháp tu từ này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp bình dị, mộc mạc nhưng cũng rất thiêng liêng của quê hương Việt Nam.
câu 3, - Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích trên là nhân hóa. Tác giả đã sử dụng các động từ, tính từ vốn chỉ hành động, trạng thái của con người để miêu tả cho sự vật như "lắng nghe", "thở dài". Việc nhân hóa này giúp cho hình ảnh thiên nhiên trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn. Nó tạo ra cảm giác như những sự vật ấy cũng có tâm hồn, suy nghĩ, cảm xúc giống như con người. Đồng thời, việc nhân hóa còn góp phần thể hiện chủ đề chính của bài thơ - tình yêu quê hương đất nước tha thiết của nhà thơ Tế Hanh.
câu 5. Các từ tượng hình có trong đoạn trích trên là: "lom khom", "thấp le te".
câu 3, - Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích trên là nhân hóa. Tác giả đã sử dụng các động từ, tính từ vốn chỉ hoạt động, trạng thái của con người để miêu tả cho "mây", "gió" như "bay về", "đứng lại", "rủ nhau". Việc nhân hóa này giúp cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn.
- Tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa:
+ Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, khiến cho mây, gió không còn là những hiện tượng tự nhiên vô tri vô giác mà trở thành những thực thể có hồn, có tâm tư tình cảm.
+ Tạo nên bức tranh thiên nhiên sống động, đầy màu sắc, mang đến cho người đọc cảm giác như đang được hòa mình vào khung cảnh thơ mộng ấy.
+ Thể hiện sự tinh tế, tài hoa của nhà thơ Nguyễn Du khi ông đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ để tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, giàu ý nghĩa.