avatar
level icon
Meow iu dayy

8 giờ trước

Câu trong ảnh làm như nào ạ

i tập: Hoàn thành các phương trình hóa học sau và cho biết số nguyê
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Meow iu dayy
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

8 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để hoàn thành các phương trình hóa học, chúng ta cần cân bằng các phương trình đó. Dưới đây là các phương trình đã hoàn thành và số nguyên tử, phân tử của các chất phản ứng và sản phẩm: 1. **Phương trình**: \( P + O_2 \rightarrow P_2O_5 \) **Cân bằng**: \( 4P + 5O_2 \rightarrow 2P_2O_5 \) - Nguyên tử: P = 4, O = 10 - Phân tử: P = 2, O_2 = 5, P_2O_5 = 2 2. **Phương trình**: \( N_2 + O_2 \rightarrow NO \) **Cân bằng**: \( N_2 + O_2 \rightarrow 2NO \) - Nguyên tử: N = 2, O = 2 - Phân tử: N_2 = 1, O_2 = 1, NO = 2 3. **Phương trình**: \( NO + O_2 \rightarrow NO_2 \) **Cân bằng**: \( 2NO + O_2 \rightarrow 2NO_2 \) - Nguyên tử: N = 2, O = 6 - Phân tử: NO = 2, O_2 = 1, NO_2 = 2 4. **Phương trình**: \( NO_2 + O_2 + H_2O \rightarrow HNO_3 \) **Cân bằng**: \( 3NO_2 + H_2O \rightarrow 2HNO_3 \) - Nguyên tử: N = 3, O = 9, H = 2 - Phân tử: NO_2 = 3, O_2 = 1, H_2O = 1, HNO_3 = 2 5. **Phương trình**: \( MgCl_2 + KOH \rightarrow Mg(OH)_2 + KCl \) **Cân bằng**: \( MgCl_2 + 2KOH \rightarrow Mg(OH)_2 + 2KCl \) - Nguyên tử: Mg = 1, Cl = 2, O = 2, H = 2, K = 2 - Phân tử: MgCl_2 = 1, KOH = 2, Mg(OH)_2 = 1, KCl = 2 6. **Phương trình**: \( Cu(OH)_2 + HCl \rightarrow CuCl_2 + H_2O \) **Cân bằng**: \( Cu(OH)_2 + 2HCl \rightarrow CuCl_2 + 2H_2O \) - Nguyên tử: Cu = 1, O = 2, H = 4, Cl = 2 - Phân tử: Cu(OH)_2 = 1, HCl = 2, CuCl_2 = 1, H_2O = 2 7. **Phương trình**: \( Cu(OH)_2 + H_2SO_4 \rightarrow CuSO_4 + H_2O \) **Cân bằng**: \( Cu(OH)_2 + H_2SO_4 \rightarrow CuSO_4 + 2H_2O \) - Nguyên tử: Cu = 1, O = 6, H = 4, S = 1 - Phân tử: Cu(OH)_2 = 1, H_2SO_4 = 1, CuSO_4 = 1, H_2O = 2 8. **Phương trình**: \( FeO + HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2O \) **Cân bằng**: \( FeO + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2O \) - Nguyên tử: Fe = 1, O = 1, H = 2, Cl = 2 - Phân tử: FeO = 1, HCl = 2, FeCl_2 = 1, H_2O = 1 9. **Phương trình**: \( Fe_2O_3 + H_2SO_4 \rightarrow Fe_2(SO_4)_3 + H_2O \) **Cân bằng**: \( Fe_2O_3 + 3H_2SO_4 \rightarrow Fe_2(SO_4)_3 + 3H_2O \) - Nguyên tử: Fe = 2, O = 9, H = 6, S = 3 - Phân tử: Fe_2O_3 = 1, H_2SO_4 = 3, Fe_2(SO_4)_3 = 1, H_2O = 3 10. **Phương trình**: \( Cu(NO_3)_2 + NaOH \rightarrow Cu(OH)_2 + NaNO_3 \) **Cân bằng**: \( Cu(NO_3)_2 + 2NaOH \rightarrow Cu(OH)_2 + 2NaNO_3 \) - Nguyên tử: Cu = 1, N = 2, O = 8, H = 2, Na = 2 - Phân tử: Cu(NO_3)_2 = 1, NaOH = 2, Cu(OH)_2 = 1, NaNO_3 = 2 Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn hoàn thành bài tập của mình!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved