Dưới đây là lời giải và đáp án cho các câu hỏi:
---
**Câu 1:**
- Nhiệt lượng cung cấp cho khí: Q = 150 J
- Công khí thực hiện: A = F × d = 200 N × 0,05 m = 10 J
- Bỏ qua ma sát và truyền nhiệt ra ngoài.
Áp dụng định luật thứ nhất của nhiệt động lực học:
\[
\Delta U = Q - A = 150 - 10 = 140 \, J
\]
Kiểm tra các phát biểu:
a) "Khối khí thực hiện công 20J" → Sai, thực tế công là 10 J.
b) "Khí truyền ra môi trường một nhiệt lượng bằng 150J" → Sai, khí nhận nhiệt 150J, không truyền ra.
c) "Công mà chất khí thực hiện có độ lớn bằng 10J" → Đúng.
d) "Độ biến thiên nội năng của khí bằng 140J" → Đúng.
---
**Câu 2:**
Dữ liệu:
- Khối lượng nhôm \( m_{Al} = 0,5 \, kg \)
- Khối lượng nước \( m_{n} = 0,3 \, kg \)
- Khối lượng sắt \( m_{Fe} = 0,4 \, kg \)
- Nhiệt độ ban đầu nước và nhôm \( t_1 = 25^\circ C \)
- Nhiệt độ sắt ban đầu \( t_2 = 80^\circ C \)
- Nhiệt dung riêng: \( c_{Al} = 896 \, J/kg.K \), \( c_n = 4200 \, J/kg.K \), \( c_{Fe} = 460 \, J/kg.K \)
- Bỏ qua truyền nhiệt ra môi trường.
Tìm nhiệt độ cân bằng \( t \):
\[
\text{Nhiệt lượng sắt tỏa ra} = \text{Nhiệt lượng nước + nhôm hấp thụ}
\]
\[
m_{Fe} c_{Fe} (t_2 - t) = m_{n} c_{n} (t - t_1) + m_{Al} c_{Al} (t - t_1)
\]
Thay số:
\[
0,4 \times 460 \times (80 - t) = 0,3 \times 4200 \times (t - 25) + 0,5 \times 896 \times (t - 25)
\]
Tính:
\[
184 (80 - t) = 1260 (t - 25) + 448 (t - 25)
\]
\[
184 \times 80 - 184 t = (1260 + 448)(t - 25)
\]
\[
14720 - 184 t = 1708 t - 42700
\]
\[
14720 + 42700 = 1708 t + 184 t
\]
\[
57420 = 1892 t
\]
\[
t = \frac{57420}{1892} \approx 30,35^\circ C
\]
Kiểm tra các phát biểu:
a) "Nước thu nhiệt và sắt tỏa nhiệt" → Đúng (vì sắt hạ nhiệt, nước + nhôm tăng nhiệt).
b) "Bình nhôm không thu nhiệt" → Sai, bình nhôm cũng thu nhiệt.
c) "Nhiệt độ cân bằng là 30,35°C" → Đúng.
d) Tính nhiệt lượng sắt tỏa:
\[
Q_{Fe} = m_{Fe} c_{Fe} (t_2 - t) = 0,4 \times 460 \times (80 - 30,35) = 0,4 \times 460 \times 49,65 \approx 9141,6\, J
\]
Phát biểu "Nhiệt lượng miếng sắt tỏa ra là 5060J" → Sai.
---
**Câu 3:**
Dữ liệu:
- Khối lượng ấm nhôm: \( m_b = 0,6 \, kg \)
- Khối lượng nước: \( V = 1,5 \, l \Rightarrow m_n = 1,5 \, kg \)
- Nhiệt độ ban đầu: \( t_1 = 20^\circ C \)
- Nhiệt độ sôi: \( t_2 = 100^\circ C \)
- Thời gian đun: 35 phút = 2100 s
- Tỷ lệ nước bay hơi: 20% → \( m_{hơi} = 0,2 \times 1,5 = 0,3 \, kg \)
- Hiệu suất bếp: \( H = 75\% \)
- Nhiệt dung riêng: \( c_n = 4190 \, J/kg.K \), \( c_b = 880 \, J/kg.K \)
- Nhiệt hóa hơi: \( L = 2,26 \times 10^6 \, J/kg \)
Tính từng phần:
a) Nhiệt lượng làm tăng nhiệt ấm nhôm:
\[
Q_1 = m_b c_b (t_2 - t_1) = 0,6 \times 880 \times (100 - 20) = 0,6 \times 880 \times 80 = 42240 \, J
\]
b) Nhiệt lượng làm tăng nhiệt nước:
\[
Q_2 = m_n c_n (t_2 - t_1) = 1,5 \times 4190 \times 80 = 502800 \, J
\]
Lưu ý: Đáp án đề bài ghi 42000 J là sai, kết quả đúng là 502800 J.
c) Nhiệt lượng hóa hơi:
\[
Q_3 = m_{hơi} \times L = 0,3 \times 2,26 \times 10^6 = 678000 \, J
\]
d) Tổng nhiệt lượng bếp cung cấp:
\[
Q_{tổng} = \frac{Q_1 + Q_2 + Q_3}{H} = \frac{42240 + 502800 + 678000}{0,75} = \frac{1.223.040}{0,75} \approx 1.630.720 \, J
\]
Công suất bếp:
\[
P = \frac{Q_{tổng}}{t} = \frac{1.630.720}{2100} \approx 776,5 \, W
\]
---
**Câu 4:**
a) Đồ thị cho thấy:
- OA: Đá nóng dần đến 0°C
- AB: Đá tan thành nước (nhiệt độ không đổi, quá trình tan chảy)
- BC: Nước nóng lên từ 0°C đến 100°C
- CD: Nước sôi (nhiệt độ không đổi, quá trình hóa hơi)
- DE: Hơi nước nóng lên
b) Phát biểu: "Trên đoạn OA, khối nước đá không tăng nhiệt độ nên không nhận nhiệt" → Sai, nhiệt độ tăng từ -t đến 0°C nên nước đá có nhận nhiệt.
c) Phát biểu: "Trên đoạn AB xảy ra tan chảy nước đá" → Đúng.
d) Phát biểu: "Trên đoạn BC là giai đoạn nước ở thể hơi" → Sai, BC là nước lỏng đang nóng lên.
---
**Tóm tắt đáp án đúng:**
- Câu 1: c) và d) đúng
- Câu 2: a) và c) và c) đúng, d) sai
- Câu 3: a) và d) đúng, b) và c) sai (theo tính toán)
- Câu 4: a) và c) đúng, b) và d) sai
---
Nếu bạn cần giải thích chi tiết từng câu, hãy cho biết!