i:
câu 1. Thể thơ tự do
câu 2. * Hình ảnh: "mùa đông", "đồng chiêm mặn", "lội dòng sông", "tát nước", "cánh đồng xanh", "thửa ruộng", "xứ đồng", "vạc", "cò".
* Từ ngữ: "gánh", "nhọc nhằn", "nhễ nhại", "gầy", "giọt phù sa", "hai lần gặt hái", "bằng nhọc nhằn nắng hạn lại mưa giông", "gửi dấu tay", "thương", "ngày giáp hạt", "mắt mẹ âu lo", "cỏ dại mọc tràn", "bờ xôi, ruộng mật", "ngọn cỏ gừng", "chân", "lo sợ", "hết vụ hạnh phúc"
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Quá trình phân tích bài thơ đòi hỏi sự kết hợp giữa việc xác định các yếu tố ngôn ngữ và ý nghĩa ẩn dụ đằng sau chúng. Việc sử dụng phương pháp tiếp cận thay thế giúp học sinh nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, từ đó nâng cao khả năng phân tích và cảm thụ tác phẩm.
câu 3. Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa với cụm từ "cứa nóng bừng" và "đâm nhói". Tác giả đã sử dụng động từ chỉ hành động của con người ("cứa", "đâm") để miêu tả cảm giác của con người trước cảnh vật thiên nhiên khắc nghiệt. Điều này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:
- Gợi hình: Hình ảnh "lá lúa cứa nóng bừng" và "ngọn cỏ gừng đâm nhói" khiến người đọc dễ dàng hình dung được sự khó khăn, vất vả mà người nông dân phải trải qua khi làm việc trên đồng ruộng.
- Gợi cảm: Biện pháp nhân hóa giúp thể hiện rõ nét nỗi vất vả, gian nan của người lao động. Cảm giác "nóng bừng" và "nhói" không chỉ miêu tả về điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn phản ánh tâm trạng mệt mỏi, đau đớn của người nông dân.
- Tăng sức biểu đạt: Việc sử dụng biện pháp nhân hóa giúp tăng cường sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, khiến cho câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn. Đồng thời, nó cũng góp phần thể hiện chủ đề chính của bài thơ - ca ngợi vẻ đẹp của người lao động và cuộc sống lao động đầy gian khổ nhưng cũng rất đáng trân trọng.