So sánh: Là đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Tác dụng: Giúp người đọc dễ dàng hình dung, tưởng tượng và hiểu rõ hơn về đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc được so sánh.
- Ví dụ: "Anh em như thể tay chân" (Ca dao). Câu ca dao sử dụng phép so sánh ngang bằng để khẳng định mối quan hệ gắn bó, thân thiết giữa anh em trong gia đình.
Liệt kê: Là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay tư tưởng, tình cảm.
- Tác dụng: Nhấn mạnh ý, tăng tính biểu cảm, chứng minh cho nhận định của tác giả.
- Ví dụ: "Con người cần phải có lòng dũng cảm, lòng nhân ái, lòng vị tha..." (Văn bản nghị luận). Liệt kê các phẩm chất tốt đẹp của con người nhằm khẳng định tầm quan trọng của chúng.
Nhân hóa: Là dùng những từ ngữ, hình ảnh gắn với con người để miêu tả các đồ vật, con vật, cảnh vật… giúp cho các đối tượng cần miêu tả trở nên sinh động, có sức sống và gần gũi với con người.
- Tác dụng: Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sinh động, hấp dẫn hơn.
- Ví dụ: "Mặt trời nhô lên sau rặng tre xanh ngắt." (Văn bản miêu tả). Nhân hóa mặt trời bằng cách gọi nó là "mặt trời", tạo cảm giác ấm áp, rạng rỡ.
Nói giảm nói tránh: Là biểu đạt một cách nhẹ nhàng, tế nhị, tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề; tránh thô tục, thiếu lịch sự.
- Tác dụng: Thể hiện sự tôn trọng, tinh tế trong giao tiếp.
- Ví dụ: "Ông ấy đã khuất núi rồi" thay vì "Ông ấy đã chết". Nói giảm nói tránh giúp giảm bớt nỗi đau cho người nghe.
Nói quá: Là phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của một sự vật, sự việc hay hiện tượng có thật trong thực tế.
- Tác dụng: Tạo ấn tượng, tăng sức biểu cảm cho lời nói, câu văn, gây ấn tượng cho người nghe, người đọc.
- Ví dụ: "Đến nỗi chim cũng phải bay mỏi cánh" (Tục ngữ). Nói quá nhấn mạnh sự vất vả, gian khổ của cuộc sống lao động.
Câu hỏi tu từ: Là câu hỏi không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời mà thường được sử dụng để gợi mở, bộc lộ cảm xúc hoặc khẳng định một ý nghĩa nào đó.
- Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, khiến lời văn thêm sinh động, hấp dẫn.
- Ví dụ: "Ai ơi chớ bỏ ruộng hoang, bao nhiêu tấc đất tấc vàng bấy nhiêu!" (Ca dao). Câu hỏi tu từ khẳng định giá trị to lớn của đất đai.
Ẩn dụ: Là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng (giống nhau) nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Tác dụng: Làm cho lời văn thêm sinh động, giàu hình ảnh, giàu ý nghĩa.
- Ví dụ: "Bác đã đi rồi sao Bác ơi!" (Thơ Tố Hữu). Ẩn dụ "Bác" ám chỉ Chủ tịch Hồ Chí Minh, thể hiện lòng kính trọng và tiếc thương vô hạn.
Hoán dụ: Là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Tác dụng: Làm cho lời văn thêm hàm súc, cô đọng, giàu ý nghĩa.
- Ví dụ: "Áo nâu liền với áo xanh" (Thơ Nguyễn Duy). Hoán dụ "áo nâu" chỉ người nông dân, "áo xanh" chỉ người công nhân, thể hiện sự đoàn kết, thống nhất của hai tầng lớp lao động.
Điệp ngữ: Là biện pháp tu từ nhắc đi nhắc lại nhiều lần một từ, cụm từ làm tăng cường hiệu quả diễn đạt như nhấn mạnh, tạo ấn tượng, gây sự chú ý, gợi liên tưởng, cảm xúc, vần điệu cho người đọc.
- Tác dụng: Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm cho lời thơ.
- Ví dụ: "Nhớ sao lớp học i tờ... Đồng khuya đuốc sáng những giờ liên hoan" (Thơ Việt Bắc). Điệp ngữ "nhớ sao" thể hiện nỗi nhớ da diết về những kỷ niệm thời kháng chiến.
Đối: Là biện pháp tu từ đặt hai sự vật, hiện tượng trái ngược nhau vào thế đối sánh, tạo nên sự tương phản, làm nổi bật mỗi bên.
- Tác dụng: Gợi sự cân xứng, hài hòa, tạo nhịp điệu cho lời thơ.
- Ví dụ: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp/ Con thuyền xuôi mái nước song song" (Thơ Huy Cận). Đối lập giữa "sóng gợn" và "con thuyền", "buồn" và "xuôi", tạo nên bức tranh thiên nhiên buồn man mác.
Đảo ngữ: Là đảo ngược vị trí các thành phần trong câu, tạo nên sự bất ngờ, độc đáo, nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu cho lời thơ.
- Tác dụng: Nhấn mạnh ý, tạo sự bất ngờ, độc đáo, tăng sức biểu cảm cho lời thơ.
- Ví dụ: "Chẳng bằng mẹ đã thức vì chúng con" (Thơ Trần Đăng Khoa). Đảo ngữ "chẳng bằng" lên đầu câu, nhấn mạnh sự hi sinh thầm lặng của người mẹ.