6 giờ trước
6 giờ trước
5 giờ trước
Trong nền văn học trung đại Việt Nam, hình ảnh người phụ nữ luôn là đề tài quen thuộc, được nhiều tác giả gửi gắm tâm tư và tình cảm sâu sắc. Ở thời phong kiến, họ là biểu tượng của vẻ đẹp tâm hồn, của lòng chung thủy và đức hi sinh, nhưng cũng là nạn nhân của những lễ giáo hà khắc và chiến tranh phi nghĩa. Đọc “Nỗi niềm chinh phụ” của Đặng Trần Côn (bản dịch Đoàn Thị Điểm), ta càng thấu hiểu nỗi cô đơn và đau khổ của người phụ nữ xưa, từ đó thêm trân trọng giá trị và vị thế mà phụ nữ ngày nay đã đạt được trong xã hội hiện đại.
Hình ảnh người phụ nữ trong “Nỗi niềm chinh phụ” hiện lên với tất cả những cung bậc cảm xúc sâu lắng. Đó là người vợ có chồng đi chinh chiến nơi xa, ngày ngày mòn mỏi ngóng trông trong cô quạnh. Nỗi nhớ thương như thấm vào từng nhịp thơ, trải dài theo thời gian: “Chàng còn ngoảnh lại nhìn ta / Chén quỳnh chưa cạn sao mà vội đi.” Một lời trách nhẹ nhưng chứa đựng cả nỗi xót xa và hụt hẫng của người ở lại. Nàng nhớ chồng không chỉ trong tâm tưởng mà còn trong từng hành động nhỏ bé thường ngày: “Ngoài rèm thước chẳng mách tin / Trong rèm dường đã có đèn biết chăng.” Ánh đèn khuya như tri âm tri kỉ, là nhân chứng cho những đêm dài thao thức, cho nỗi cô đơn không thể giãi bày cùng ai.
Bên trong người phụ nữ ấy là một trái tim yêu nồng nàn, thủy chung và son sắt. Dù không biết chồng ở nơi biên ải ra sao, nàng vẫn một lòng hướng về người mình thương. Nhưng đằng sau sự thủy chung ấy lại là thân phận nhỏ bé, yếu mềm trước thời cuộc. Chiến tranh, lễ giáo, định kiến xã hội… đã khiến hạnh phúc của người phụ nữ bị cướp mất, để lại cho họ những tháng ngày cô đơn, tủi phận. “Sầu đong càng lắc càng đầy / Ba thu dọn lại một ngày dài ghê.” Câu thơ gói trọn cả cuộc đời đằng đẵng trong nỗi chờ mong vô vọng, thể hiện sự bế tắc và khát khao tự do của người phụ nữ phong kiến. Họ yêu hết mình, nhưng tình yêu ấy không thể tự quyết định số phận.
Nhìn lại, hình ảnh người phụ nữ trong “Nỗi niềm chinh phụ” không chỉ là tiếng lòng riêng của một người vợ, mà còn là tiếng nói chung của biết bao phụ nữ trong xã hội xưa. Họ khao khát được yêu, được sống trọn vẹn với cảm xúc của mình, song lễ giáo phong kiến đã trói buộc, khiến tiếng nói của họ trở nên yếu ớt. Chính vì vậy, bài thơ không chỉ gợi thương cảm mà còn mang giá trị nhân đạo sâu sắc: nó là tiếng nói bênh vực cho hạnh phúc và quyền được yêu thương của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
Liên hệ đến hình ảnh người phụ nữ ngày nay, ta càng cảm nhận rõ sự thay đổi tích cực trong xã hội. Phụ nữ hiện đại không còn bị giam hãm trong khuôn khổ gia đình hay bị chi phối bởi tư tưởng “tam tòng tứ đức”. Họ có quyền học tập, làm việc, cống hiến và khẳng định vị trí của mình trong mọi lĩnh vực. Nhiều người phụ nữ đã trở thành nhà lãnh đạo, nhà khoa học, nghệ sĩ tài năng và cũng là những người mẹ, người vợ mẫu mực. Tuy nhiên, trong sâu thẳm, họ vẫn giữ được nét đẹp truyền thống: dịu dàng, chung thủy, bao dung và giàu lòng nhân ái.
Dẫu cuộc sống hiện đại có nhiều đổi thay, hình ảnh người phụ nữ vẫn mãi đáng trân trọng và ngưỡng mộ. Từ nỗi đau của người chinh phụ trong quá khứ, ta càng biết quý trọng hơn những giá trị của tự do, bình đẳng và hạnh phúc mà người phụ nữ ngày nay được hưởng. Bài thơ “Nỗi niềm chinh phụ” vì thế không chỉ là tiếng than của một thời, mà còn là bài ca vĩnh cửu về tình yêu, lòng chung thủy và khát vọng sống của người phụ nữ Việt Nam.
$→$ Kết lại, người phụ nữ trong xã hội phong kiến hiện lên vừa đẹp đẽ vừa bi thương, là biểu tượng cho sức sống mãnh liệt và tình yêu sâu sắc. Còn người phụ nữ hôm nay, với tất cả bản lĩnh và trí tuệ, đã và đang viết tiếp trang mới rạng ngời cho vẻ đẹp ấy. Từ “nỗi niềm chinh phụ” năm xưa đến hình ảnh người phụ nữ tự tin, độc lập hôm nay là hành trình dài của đấu tranh, của khát vọng được sống đúng với chính mình, để khẳng định rằng: phụ nữ ở mọi thời đại đều xứng đáng được yêu thương, trân trọng và tôn vinh
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời