Wookie=)
1. Tác phẩm: “Bức tranh quê” – Hà Thu
Thể loại: Thơ
I. Mở bài
- Dẫn dắt: Giới thiệu vài nét về nhà thơ Hà Thu và vị trí của bài thơ "Bức tranh quê" trong sự nghiệp sáng tác của ông.
- Nội dung chính: Nêu cảm nhận chung về vẻ đẹp giản dị, yên bình và nên thơ của làng quê Việt Nam được khắc họa qua bài thơ.
- Phạm vi phân tích: Khẳng định giá trị nghệ thuật và nội dung tư tưởng của tác phẩm.
II. Thân bài
1. Khung cảnh thiên nhiên và thời gian:
- Thời gian: Chiều tà, ánh tà dương, gợi cảm giác man mác, lắng đọng.
- Không gian: Khoáng đạt, rộng lớn với cánh đồng lúa bát ngát, con sông, lũy tre xanh.
- Hình ảnh tiêu biểu: Tả thực, mộc mạc (lúa, tre, khói bếp), gợi sự thân thuộc.
2. Bức tranh sinh hoạt của con người:
- Hoạt động: Nổi bật là cảnh lao động (gánh lúa, cày bừa) và sinh hoạt hàng ngày (khói bếp, tiếng hò).
- Không khí: Vui tươi, đầm ấm, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
- Cảm xúc: Tình yêu quê hương, niềm tự hào về cuộc sống lao động giản dị, hạnh phúc.
3. Đặc sắc nghệ thuật:
- Ngôn ngữ: Giản dị, trong sáng, giàu sức gợi cảm, sử dụng nhiều từ ngữ địa phương (nếu có).
- Biện pháp tu từ: So sánh, nhân hóa (nếu có), tạo hình ảnh sống động, gần gũi.
- Giọng điệu: Êm đềm, thiết tha, sâu lắng, thể hiện sự gắn bó mật thiết với quê hương.
III. Kết bài
- Đánh giá: Khái quát lại giá trị của bài thơ: một bức tranh tứ bình về làng quê, giàu chất họa và chất nhạc.
- Mở rộng: Cảm nghĩ của bản thân về vẻ đẹp của quê hương Việt Nam.
2. Tác phẩm: “Đất nước diệu kì” (Lưu Hương Quế)
Thể loại: Tùy bút/Tản văn
I. Mở bài
- Dẫn dắt: Giới thiệu về tác giả Lưu Hương Quế và tác phẩm “Đất nước diệu kì” (xuất xứ, hoàn cảnh sáng tác nếu có).
- Nội dung chính: Nêu ý nghĩa nhan đề, khẳng định vẻ đẹp vừa hùng vĩ vừa thân thương của đất nước được cảm nhận qua lăng kính cá nhân của tác giả.
II. Thân bài
1. Cảm nhận về không gian và cảnh vật:
- Thiên nhiên: Phân tích những hình ảnh thiên nhiên độc đáo, mang tính biểu tượng (núi non, sông hồ, biển cả).
- Văn hóa - Lịch sử: Nhấn mạnh sự diệu kì không chỉ ở cảnh vật mà còn ở chiều sâu văn hóa, lịch sử, truyền thống dân tộc.
- Sự giao hòa: Phân tích sự hài hòa giữa vẻ đẹp vật chất và tinh thần của đất nước.
2. Hình ảnh con người Việt Nam:
- Con người trong lịch sử: Sự kiên cường, anh dũng, nhân hậu.
- Con người trong đời sống: Tính cần cù, sáng tạo, giàu tình yêu thương.
- Tâm hồn Việt: Gắn bó sâu sắc, thủy chung với quê hương, đất nước.
3. Nghệ thuật biểu đạt:
- Thể tùy bút: Lối viết tự do, phóng khoáng, đậm chất trữ tình và cảm xúc cá nhân.
- Ngôn ngữ: Giàu hình ảnh, giàu tính biểu cảm, sử dụng từ ngữ gợi mở, thể hiện sự say mê, ngưỡng mộ.
- Cấu trúc: Linh hoạt, chuyển đổi cảm xúc và suy nghĩ tự nhiên.
III. Kết bài
- Đánh giá: Tổng hợp giá trị nội dung và nghệ thuật, khẳng định “Đất nước diệu kì” là khúc ca ngợi vẻ đẹp đất nước.
- Liên hệ: Tinh thần trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước diệu kì đó.
3. Tác phẩm: “Bài học đầu cho con” – Đỗ Trung Quân
Thể loại: Thơ
I. Mở bài
- Dẫn dắt: Giới thiệu khái quát về nhà thơ Đỗ Trung Quân và bài thơ "Bài học đầu cho con" (là một trong những bài thơ viết về tình phụ tử, về quê hương sâu sắc).
- Nội dung chính: Nêu cảm nhận về những bài học giản dị nhưng sâu sắc mà người cha dành cho con, thể hiện tình yêu và trách nhiệm.
II. Thân bài
1. Bài học về tình yêu thương và gắn bó:
- Tình cảm gia đình: Khởi nguồn từ tình yêu thương của cha mẹ, sự ấm áp của mái nhà.
- Tình yêu quê hương: Bắt đầu từ những điều nhỏ bé, gần gũi nhất (cánh đồng, con sông, tiếng mẹ hát).
- Gắn bó: Con người cần biết trân trọng những gì mình đang có, biết ơn nơi mình sinh ra.
2. Bài học về sự trung thực và lòng nhân ái:
- Sống trung thực: Phân tích ý nghĩa của sự trung thực, không dối trá, giữ lời hứa.
- Lòng nhân ái: Bài học về sự sẻ chia, lòng trắc ẩn, biết yêu thương, giúp đỡ người khác.
- Trách nhiệm: Sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và cộng đồng.
3. Nghệ thuật và giọng điệu:
- Ngôn ngữ: Dịu dàng, thủ thỉ, mang tính giáo dục nhẹ nhàng nhưng thấm thía.
- Hình ảnh: Giản dị, quen thuộc (ngôi nhà, con đường, tiếng chim), dễ đi vào lòng người.
- Giọng điệu: Chủ yếu là tâm tình, tâm sự, thể hiện niềm hy vọng và sự tin tưởng của người cha vào tương lai của con.
III. Kết bài
- Đánh giá: Khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc của bài thơ, là cẩm nang sống quý báu cho mỗi người.
- Liên hệ: Bài học cá nhân rút ra từ những lời dạy của người cha.
4. Tác phẩm: “Quê hương” (Nguyễn Đình Huân)
Thể loại: Thơ
I. Mở bài
- Dẫn dắt: Giới thiệu về tác giả Nguyễn Đình Huân và bài thơ “Quê hương” (có thể nhầm lẫn với thơ Tế Hanh, cần xác định rõ thơ Nguyễn Đình Huân).
- Nội dung chính: Nêu cảm nhận về vẻ đẹp thanh bình, tươi đẹp và sự gắn bó sâu sắc của tác giả với quê hương.
II. Thân bài
1. Bức tranh quê hương trong cảm nhận tuổi thơ:
- Hình ảnh: Phân tích các hình ảnh tiêu biểu (làng xóm, cánh diều, dòng sông tuổi thơ).
- Kí ức: Những kỉ niệm tươi đẹp, hồn nhiên, gắn liền với tình yêu quê hương tự nhiên, giản dị.
- Cảm xúc: Niềm yêu thương, tự hào và sự nhớ nhung, khắc khoải.
2. Tình cảm sâu nặng với quê hương:
- Sự gắn bó: Quê hương là nơi chôn nhau cắt rốn, là điểm tựa tinh thần không thể thiếu.
- Sự thủy chung: Dù có đi đâu, làm gì, tình cảm với quê hương vẫn vẹn nguyên, sâu đậm.
- Ý chí vươn lên: Tình yêu quê hương là động lực để phấn đấu, xây dựng quê nhà.
3. Đặc sắc nghệ thuật:
- Ngôn ngữ: Giàu sức gợi hình, giản dị nhưng tinh tế, chứa chan cảm xúc.
- Nhịp điệu: Nhẹ nhàng, êm ái, phù hợp với dòng chảy của cảm xúc trữ tình.
- Cấu trúc: Có sự đối lập giữa quá khứ (kí ức tuổi thơ) và hiện tại (sự trưởng thành, suy ngẫm).
III. Kết bài
- Đánh giá: Khẳng định ý nghĩa của bài thơ trong việc khơi gợi tình yêu quê hương, đất nước.
- Mở rộng: Tình cảm của bản thân em đối với quê hương mình.
5. Tác phẩm: “Không có gì tự đến đâu con” – Nguyễn Đăng Tấn
Thể loại: Thơ
I. Mở bài
- Dẫn dắt: Giới thiệu về tác giả Nguyễn Đăng Tấn và bài thơ "Không có gì tự đến đâu con" (là lời tâm sự, căn dặn của người cha/mẹ).
- Nội dung chính: Nêu tư tưởng chủ đạo của bài thơ: mọi thành công đều phải đổi bằng sự nỗ lực, không có gì là tự nhiên mà có.
II. Thân bài
1. Khẳng định quy luật của cuộc sống:
- Luận điểm: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Không có gì tự đến đâu con" - một lời nhắc nhở về tính tất yếu của sự nỗ lực.
- Hình ảnh minh họa: Sử dụng các hình ảnh ẩn dụ, cụ thể (cây lúa phải gieo, quả ngọt phải chăm sóc,...) để làm rõ luận điểm.
- Bài học về lao động: Nhấn mạnh giá trị của sự lao động chân chính và sự kiên trì.
2. Bài học về thái độ sống và ý chí:
- Sự tự lập: Con người cần phải tự lực cánh sinh, không trông chờ, dựa dẫm.
- Ý chí: Phải có ý chí, nghị lực vượt qua khó khăn, thất bại để đạt được mục tiêu.
- Giá trị của thành quả: Thành quả đạt được bằng mồ hôi, công sức sẽ ý nghĩa và đáng trân trọng hơn.
3. Nghệ thuật và giọng điệu:
- Ngôn ngữ: Giản dị, mang tính triết lý, như một lời răn dạy, một lời động viên.
- Giọng điệu: Trầm ấm, chứa đầy tình yêu thương và sự nghiêm khắc cần thiết của người lớn dành cho con cái.
- Hình thức: Thường sử dụng hình thức thơ lục bát hoặc biến thể, dễ đọc, dễ nhớ.
III. Kết bài
- Đánh giá: Tổng kết về thông điệp giáo dục sâu sắc mà bài thơ mang lại về sự nỗ lực và giá trị của lao động.
- Lời hứa/Quyết tâm: Rút ra bài học về cách sống tích cực, chủ động cho bản thân.